Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế thuốc?

A. Tăng tính chọn lọc.
B. Giảm độc tính.
C. Tăng hiệu quả.
D. Tăng chuyển hóa bước một.

2. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thuốc đối kháng cạnh tranh?

A. Có thể bị loại bỏ tác dụng bởi nồng độ cao của chất chủ vận.
B. Gắn thuận nghịch với receptor.
C. Làm giảm hiệu lực tối đa (Emax) của chất chủ vận.
D. Có ái lực với receptor.

3. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách thay thế dopamine?

A. Selegiline.
B. Amantadine.
C. Levodopa.
D. Benztropine.

4. Thuật ngữ nào mô tả sự giảm đáp ứng của cơ thể đối với một loại thuốc sau khi sử dụng kéo dài?

A. Quá mẫn.
B. Tái phân bố.
C. Dung nạp.
D. Idiosyncrasy.

5. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về phản ứng thuốc đặc ứng (idiosyncratic)?

A. Buồn nôn do hóa trị.
B. Hạ huyết áp do thuốc lợi tiểu.
C. Vàng da do halothane.
D. Táo bón do opioid.

6. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được chuyển hóa bước một?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường trực tràng.
D. Đường dưới lưỡi.

7. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường týp 2 là gì?

A. Kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Tăng độ nhạy của insulin ở mô ngoại vi.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng bài tiết glucose qua thận.

8. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.

9. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch thông qua ức chế kênh canxi.
B. Giảm thể tích tuần hoàn bằng cách tăng bài tiết natri.
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
D. Chẹn thụ thể beta-adrenergic.

10. Ý nghĩa của chỉ số điều trị (therapeutic index) trong dược lý là gì?

A. Đo lường hiệu quả của thuốc trong điều trị bệnh.
B. Đánh giá độ an toàn tương đối của thuốc.
C. Xác định thời gian bán thải của thuốc.
D. Tính toán liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả.

11. Cơ chế chính của kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

A. Thay đổi vị trí đích.
B. Giảm tính thấm của màng tế bào.
C. Bơm đẩy thuốc ra ngoài.
D. Sản xuất beta-lactamase.

12. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI)?

A. Ranitidine.
B. Omeprazole.
C. Sucralfate.
D. Misoprostol.

13. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

A. Glucuronosyltransferase.
B. Cytochrome P450.
C. Sulfotransferase.
D. N-acetyltransferase.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Độ hòa tan lipid.
B. Tốc độ hòa tan của thuốc.
C. Tưới máu mô.
D. Liên kết với protein huyết tương.

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan trong quá trình phát triển thuốc?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu (CBC).
C. Alanine aminotransferase (ALT).
D. Creatinine huyết thanh.

16. Ý nghĩa của việc xác định hằng số phân ly (Kd) trong dược lý học là gì?

A. Đo lường hiệu quả tối đa của thuốc.
B. Đánh giá ái lực của thuốc với thụ thể.
C. Xác định sinh khả dụng của thuốc.
D. Tính toán liều lượng thuốc cần thiết.

17. Sự khác biệt chính giữa thuốc đối kháng cạnh tranh và không cạnh tranh là gì?

A. Thuốc đối kháng cạnh tranh gắn thuận nghịch, thuốc đối kháng không cạnh tranh gắn không thuận nghịch.
B. Thuốc đối kháng cạnh tranh làm giảm hiệu lực của chất chủ vận, thuốc đối kháng không cạnh tranh làm giảm ái lực.
C. Thuốc đối kháng cạnh tranh gắn vào vị trí khác với chất chủ vận, thuốc đối kháng không cạnh tranh gắn vào cùng vị trí.
D. Thuốc đối kháng cạnh tranh có ái lực cao hơn với thụ thể so với chất chủ vận, thuốc đối kháng không cạnh tranh có ái lực thấp hơn.

18. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phản ứng có hại của thuốc loại B?

A. Dị ứng.
B. Độc tính trên cơ quan.
C. Tác dụng phụ.
D. Phản ứng đặc ứng.

19. Loại nghiên cứu dược lý nào thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá an toàn và dược động học của thuốc ở người?

A. Nghiên cứu pha I.
B. Nghiên cứu pha II.
C. Nghiên cứu pha III.
D. Nghiên cứu pha IV.

20. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc qua màng tế bào bằng cách sử dụng protein vận chuyển và tiêu thụ năng lượng?

A. Khuếch tán thụ động.
B. Vận chuyển tích cực.
C. Khuếch tán tăng cường.
D. Ẩm bào.

21. Loại phản ứng có hại của thuốc nào sau đây thường có thể dự đoán được và liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc?

A. Phản ứng loại A.
B. Phản ứng loại B.
C. Phản ứng loại C.
D. Phản ứng loại D.

22. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng dược lý tương tự được sử dụng cùng nhau, dẫn đến tăng cường tác dụng?

A. Tương tác dược động học.
B. Tương tác hiệp đồng.
C. Tương tác đối kháng.
D. Tương tác dược lực học.

23. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2?

A. Aspirin.
B. Ibuprofen.
C. Celecoxib.
D. Naproxen.

24. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng thể tích phân bố (Vd) của một thuốc?

A. Mất nước.
B. Suy thận.
C. Béo phì.
D. Giảm albumin huyết thanh.

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình chuyển hóa thuốc pha II?

A. Liên hợp với acid glucuronic.
B. Oxy hóa bởi cytochrome P450.
C. Liên hợp với sulfate.
D. Acetyl hóa.

26. Sinh khả dụng của một thuốc được tiêm tĩnh mạch là:

A. Ước tính bằng diện tích dưới đường cong (AUC).
B. Luôn luôn là 100%.
C. Thường nhỏ hơn so với đường uống.
D. Phụ thuộc vào chuyển hóa bước một.

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với thuốc chủ vận (agonist)?

A. Có ái lực với thụ thể.
B. Có hiệu lực nội tại.
C. Gây ra đáp ứng sinh học.
D. Ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận khác.

28. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Acetylcysteine.
D. Atropine.

29. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Ức chế sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Hoạt hóa antithrombin III.
D. Phân hủy fibrin.

30. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá nhân?

A. Tuổi.
B. Di truyền.
C. Chức năng gan và thận.
D. Tất cả các yếu tố trên.

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế thuốc?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

2. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thuốc đối kháng cạnh tranh?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

3. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách thay thế dopamine?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

4. Thuật ngữ nào mô tả sự giảm đáp ứng của cơ thể đối với một loại thuốc sau khi sử dụng kéo dài?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

5. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về phản ứng thuốc đặc ứng (idiosyncratic)?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

6. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được chuyển hóa bước một?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

7. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường týp 2 là gì?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

8. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

9. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

10. Ý nghĩa của chỉ số điều trị (therapeutic index) trong dược lý là gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

11. Cơ chế chính của kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

12. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI)?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

13. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan trong quá trình phát triển thuốc?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

16. Ý nghĩa của việc xác định hằng số phân ly (Kd) trong dược lý học là gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

17. Sự khác biệt chính giữa thuốc đối kháng cạnh tranh và không cạnh tranh là gì?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

18. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phản ứng có hại của thuốc loại B?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

19. Loại nghiên cứu dược lý nào thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá an toàn và dược động học của thuốc ở người?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

20. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc qua màng tế bào bằng cách sử dụng protein vận chuyển và tiêu thụ năng lượng?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

21. Loại phản ứng có hại của thuốc nào sau đây thường có thể dự đoán được và liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

22. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng dược lý tương tự được sử dụng cùng nhau, dẫn đến tăng cường tác dụng?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

23. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

24. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng thể tích phân bố (Vd) của một thuốc?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình chuyển hóa thuốc pha II?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

26. Sinh khả dụng của một thuốc được tiêm tĩnh mạch là:

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với thuốc chủ vận (agonist)?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

28. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

29. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 4

30. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá nhân?