[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 20: Kim loại trong tự nhiên và phương pháp tách kim loại
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 20: Kim loại trong tự nhiên và phương pháp tách kim loại
1. Quặng boxit có công thức hóa học chính là gì?
A. $AlF_3.3NaF$
B. $Al_2O_3.2H_2O$
C. $Al_2O_3.nH_2O$
D. $Fe_2O_3.nH_2O$
2. Phương pháp chủ yếu dùng để điều chế kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong công nghiệp là gì?
A. Nhiệt phân muối nitrat
B. Nhiệt luyện
C. Điện phân nóng chảy muối halogenua hoặc oxit
D. Thủy luyện
3. Quặng nào sau đây KHÔNG chứa kim loại kiềm?
A. Boxit
B. Criolit
C. Carnalit
D. Sinvinit
4. Để tinh chế nhôm trong công nghiệp, sau khi thu được $Al_2O_3$ từ boxit, người ta thường hòa tan nó vào chất nào sau đây?
A. Dung dịch $NaOH$
B. Dung dịch $H_2SO_4$ đặc
C. Nóng chảy $Na_3AlF_6$ (criolit)
D. Nóng chảy $AlF_3$
5. Kim loại nào sau đây tồn tại chủ yếu ở dạng đơn chất trong tự nhiên?
A. Kẽm ($Zn$)
B. Đồng ($Cu$)
C. Bạc ($Ag$)
D. Sắt ($Fe$)
6. Kim loại nào sau đây không có trong quặng boxit?
A. Nhôm
B. Silic
C. Sắt
D. Natri
7. Để tách nhôm ra khỏi quặng boxit trong công nghiệp, người ta thường thực hiện theo các bước chính nào?
A. Hòa tan quặng trong dung dịch $NaOH$, sau đó điện phân dung dịch $AlCl_3$
B. Hòa tan quặng trong dung dịch $HCl$, sau đó điện phân dung dịch $AlCl_3$
C. Hòa tan quặng trong dung dịch $NaOH$, sau đó điện phân nóng chảy $Al_2O_3$ hòa tan trong criolit
D. Nung quặng với $C$, sau đó điện phân dung dịch $AlCl_3$
8. Trong tự nhiên, kim loại tồn tại chủ yếu dưới dạng nào sau đây?
A. Đơn chất
B. Hỗn hợp các hợp chất
C. Hợp chất
D. Ion kim loại
9. Kim loại nào sau đây KHÔNG thể điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện?
A. Sắt ($Fe$)
B. Đồng ($Cu$)
C. Nhôm ($Al$)
D. Kẽm ($Zn$)
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được dùng để luyện kim loại từ oxit của chúng?
A. Dùng $H_2$ hoặc $CO$ để khử
B. Dùng kim loại hoạt động mạnh hơn để khử
C. Dùng $Al$ để khử
D. Dùng dung dịch $NaOH$ để khử
11. Điện phân dung dịch $CuSO_4$ với các điện cực bằng đồng, phản ứng nào xảy ra ở anot?
A. $Cu^{2+} + 2e^- ightarrow Cu$
B. $2H_2O ightarrow O_2 + 4H^+ + 4e^-$
C. $Cu ightarrow Cu^{2+} + 2e^-$
D. $SO_4^{2-} ightarrow S + 2O_2 + 6e^-$
12. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi điện phân nóng chảy NaCl?
A. Catot: $2H_2O + 2e^- ightarrow H_2 + 2OH^-$
B. Anot: $2Cl^- ightarrow Cl_2 + 2e^-$
C. Catot: $Na^+ + e^- ightarrow Na$
D. Anot: $2Na^+ ightarrow 2Na + ?$
13. Để tách sắt ra khỏi gang, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Ngâm gang trong dung dịch $AgNO_3$
B. Ngâm gang trong dung dịch $HCl$
C. Nung gang trong chân không
D. Nung gang với $CaCO_3$ trong lò cao
14. Phản ứng nhiệt phân nào sau đây KHÔNG tạo ra kim loại?
A. Nhiệt phân $AgNO_3$
B. Nhiệt phân $HgO$
C. Nhiệt phân $Cu(OH)_2$
D. Nhiệt phân $Mg(OH)_2$
15. Trong công nghiệp, người ta điều chế kim loại Magie ($Mg$) bằng cách nào?
A. Điện phân dung dịch $MgCl_2$
B. Nhiệt phân $MgCO_3$
C. Điện phân nóng chảy $MgCl_2$
D. Dùng $Na$ khử $MgO$