[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Bài 9 Văn bản 3: Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn (Trần Đăng Khoa)
1. Trong văn bản, tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự khô cằn của đất đai?
A. Đất không còn giọt nước.
B. Mùa khô như hòn đá.
C. Cả biển như một cái vảy cá.
D. Cả ba phương án trên.
2. Tác giả sử dụng phép tu từ nào khi miêu tả những tia nắng đầu tiên của cơn mưa?
A. Nhân hóa (gọi là giọt nước mắt).
B. So sánh (như giọt nước mắt).
C. Ẩn dụ (những giọt nước mắt của trời).
D. Hoán dụ (nắng là mưa).
3. Theo tác giả Trần Đăng Khoa, đất không còn giọt nước là biểu hiện cho thấy điều gì về hoàn cảnh trên đảo Sinh Tồn?
A. Nguồn nước ngọt trên đảo đã cạn kiệt hoàn toàn do hạn hán kéo dài.
B. Người dân trên đảo đang thiếu nước sinh hoạt nghiêm trọng.
C. Thiên nhiên đảo đang bị tàn phá nặng nề bởi biến đổi khí hậu.
D. Mùa mưa năm nay sẽ đến muộn hơn mọi năm.
4. Tác giả gọi những tia nắng đầu tiên của cơn mưa là những giọt nước mắt có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự mong manh, quý giá của những giọt mưa đầu tiên.
B. Thể hiện sự đau khổ của thiên nhiên khi mưa đến.
C. So sánh mưa với nước mắt của con người.
D. Miêu tả hình dạng của những hạt mưa.
5. Theo văn bản, giọt mưa đầu tiên được miêu tả như thế nào?
A. Được chờ đón như một báu vật quý giá.
B. Nhỏ bé, không đáng kể.
C. Mang theo sự sợ hãi của cơn giông.
D. Không được miêu tả chi tiết.
6. Trong đoạn văn, hình ảnh cây bàng trơ cành gợi lên điều gì?
A. Sự sống đang bị đe dọa bởi hạn hán.
B. Sự kiên cường, bền bỉ của thiên nhiên.
C. Vẻ đẹp cổ kính của hòn đảo.
D. Sự tàn phá của thời tiết khắc nghiệt.
7. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết: Mặt trời đứng bóng. Nắng như đổ lửa.
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Ẩn dụ và điệp ngữ.
8. Nhận định nào sau đây đúng nhất về vai trò của Trần Đăng Khoa trong văn bản Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn?
A. Là người quan sát, ghi lại và truyền tải cảm xúc, tâm trạng của thiên nhiên và con người.
B. Là người trực tiếp tham gia vào cuộc sống trên đảo.
C. Là người đưa ra giải pháp cho vấn đề thiếu nước.
D. Là người chỉ trích sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
9. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả cảnh đợi mưa trên đảo Sinh Tồn là gì?
A. Nỗi mong chờ, hy vọng xen lẫn sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
B. Sự lo lắng, bất an trước cơn giông sắp tới.
C. Niềm vui sướng khi sắp được ngắm mưa.
D. Sự tiếc nuối vì mùa khô kéo dài.
10. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu mây đen vần vũ như những con quạ?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
11. Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ Mưa đâu rồi? với mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự mong chờ, sốt ruột của con người trước cơn mưa.
B. Hỏi trực tiếp về vị trí của cơn mưa.
C. Thể hiện sự tức giận với thiên nhiên.
D. Tạo không khí bí ẩn cho câu chuyện.
12. Theo đoạn trích, đảo Sinh Tồn là một hòn đảo như thế nào?
A. Một hòn đảo đang trải qua mùa khô khắc nghiệt, thiếu nước.
B. Một hòn đảo xanh tươi, trù phú quanh năm.
C. Một hòn đảo hoang vắng, không có sự sống.
D. Một hòn đảo có khí hậu ôn hòa, dễ chịu.
13. Ý nghĩa biểu tượng của hòn đá trong cụm mùa khô như hòn đá là gì?
A. Sự cứng rắn, khô cằn và không có sự sống.
B. Sự vĩnh cửu, trường tồn của thiên nhiên.
C. Sự lạnh lẽo, vô cảm của con người.
D. Sự ổn định, cân bằng của môi trường.
14. Sự tương phản giữa mùa khô và mùa mưa trong văn bản làm nổi bật lên điều gì?
A. Tầm quan trọng của nước đối với sự sống và thiên nhiên trên đảo.
B. Sự thay đổi thất thường của thời tiết.
C. Vẻ đẹp đa dạng của cảnh quan đảo.
D. Cuộc sống khó khăn của người dân đảo.
15. Tại sao tác giả lại viết Nắng như đổ lửa?
A. Nhấn mạnh cái nóng gay gắt, oi ả đến cực điểm của ánh nắng.
B. Miêu tả hành động của lửa đang đổ xuống.
C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước ánh nắng.
D. So sánh ánh nắng với một ngọn lửa.
16. Việc tác giả miêu tả sự chờ đợi cơn mưa kéo dài bao lâu, theo cảm nhận của người đọc, là:
A. Rất lâu, thể hiện sự khắc khoải, mong chờ mãnh liệt.
B. Không đáng kể, chỉ là một khoảnh khắc ngắn.
C. Vừa đủ để cảm nhận sự thay đổi của thời tiết.
D. Không rõ ràng, tác giả không nhấn mạnh thời gian.
17. Trong Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn, hình ảnh mùa khô như hòn đá gợi lên điều gì về thiên nhiên đảo?
A. Sự khô cằn, thiếu nước, khắc nghiệt của thiên nhiên đảo.
B. Sự cứng rắn, bất biến của cảnh vật dưới ánh nắng.
C. Sự oi ả, nóng bức, khó chịu của thời tiết.
D. Sự đơn điệu, buồn tẻ của cảnh quan thiên nhiên.
18. Tại sao tác giả lại miêu tả tiếng gió rít lên như tiếng quỷ?
A. Để thể hiện sự dữ dội, khắc nghiệt và đáng sợ của thiên nhiên đảo.
B. Để nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh mịch của cảnh vật.
C. Để miêu tả âm thanh của cơn mưa sắp đến.
D. Để thể hiện sự tức giận của con người trước thiên nhiên.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Cả biển như một cái vảy cá?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
20. Theo dõi văn bản, ta có thể suy đoán về đặc điểm khí hậu của đảo Sinh Tồn trong những ngày được miêu tả là:
A. Nóng bức, khô hạn và có gió mạnh.
B. Mát mẻ, ẩm ướt và có mưa phùn.
C. Lạnh lẽo, sương mù bao phủ.
D. Bình thường, ôn hòa, không có gì đặc biệt.
21. Trong văn bản, những đám mây đen được miêu tả với thái độ như thế nào?
A. Mang đến hy vọng về một cơn mưa giải nhiệt.
B. Gây cảm giác lo sợ, báo hiệu giông tố.
C. Chỉ là sự đối lập với bầu trời xanh.
D. Biểu tượng cho sự u ám, tang thương.
22. Hình ảnh mặt biển lặng như tờ trong văn bản gợi lên điều gì?
A. Sự tĩnh lặng, thiếu sức sống của biển trong mùa khô.
B. Vẻ đẹp yên bình của biển.
C. Sự sẵn sàng cho cơn bão sắp tới.
D. Sự phản chiếu của bầu trời.
23. Nếu phải đặt tên cho tâm trạng của con người trên đảo khi đợi mưa, thì tên nào phù hợp nhất?
A. Mong mỏi khát khao.
B. Lo âu hoang mang.
C. Bình thản chấp nhận.
D. Chán chường vô vọng.
24. Cách diễn đạt hòn đảo như nín thở có ý nghĩa gì?
A. Tạo cảm giác mong chờ, hồi hộp của cả thiên nhiên trước cơn mưa.
B. Miêu tả sự im lặng tuyệt đối của hòn đảo.
C. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của hòn đảo.
D. Chỉ đơn thuần là một hình ảnh miêu tả.
25. Tác giả Trần Đăng Khoa đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa chân thực cảnh đợi mưa trên đảo Sinh Tồn?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, miêu tả chi tiết từng hiện tượng.
C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
D. Ngôn ngữ trang trọng, trang nghiêm, thể hiện sự tôn kính.