1. Khi phân tích giá trị biểu cảm của từ thương trong câu Thương em, anh chẳng dám nói, từ thương ở đây mang sắc thái biểu cảm gì?
A. Thương hại, xót xa cho hoàn cảnh khó khăn của người khác.
B. Yêu mến, gắn bó sâu sắc với một người.
C. Tiếc nuối, băn khoăn về một điều đã mất.
D. Lo lắng, phiền muộn về một vấn đề chưa giải quyết được.
2. Trong giao tiếp, lời nói có thể được diễn đạt bằng những hình thức nào?
A. Chỉ bằng ngôn ngữ viết.
B. Chỉ bằng ngôn ngữ nói.
C. Bằng cả ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết và các phương tiện phi ngôn ngữ.
D. Chỉ bằng các ký hiệu và biểu tượng.
3. Yếu tố tính liên kết trong văn bản được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các phương tiện nào?
A. Các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Các từ ngữ chỉ thời gian và không gian.
C. Các phương tiện diễn quy chiếu, phương tiện nối và phương tiện tình thái.
D. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các phép tu từ từ vựng?
A. Làm cho lời nói, câu văn trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm.
B. Dựa trên sự giống nhau hoặc tương đồng về hình thức, ý nghĩa giữa các từ.
C. Thường gắn liền với ý nghĩa biểu trưng, ẩn dụ, tượng trưng.
D. Nhằm mục đích tăng cường hiệu quả giao tiếp, làm phong phú thêm cho diễn đạt.
5. Khi phân tích ngữ pháp của một câu, ta tập trung vào yếu tố nào?
A. Ý nghĩa biểu trưng, ẩn dụ của từ ngữ.
B. Cấu trúc, mối quan hệ giữa các từ, các cụm từ và ý nghĩa của câu.
C. Cảm xúc, thái độ của người nói.
D. Hoàn cảnh giao tiếp và ý định của người nói.
6. Trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng?, thuyền và bến được dùng với ý nghĩa gì?
A. Nghĩa đen thông thường của hai sự vật.
B. Chỉ người đi xa và người ở lại, mang ý nghĩa biểu trưng.
C. Chỉ phương tiện di chuyển và nơi neo đậu.
D. Chỉ sự vật có khả năng di chuyển và nơi cố định.
7. Trong câu Con ong bay đi tìm mật, từ bay thuộc loại từ gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Quan hệ từ.
8. Phân tích thành phần biệt lập trong câu Hỡi ơi, lão Hạc! Sao lão chết thảm thương như vậy?, từ Hỡi ôi thuộc loại biệt lập nào?
A. Biệt lập tình thái.
B. Biệt lập cảm xúc.
C. Biệt lập gọi - đáp.
D. Biệt lập phụ chú.
9. Câu Trăm năm bia đá cũng mòn, trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nói quá.
D. Nhân hóa.
10. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào được xem là đặc trưng nhất?
A. Tính chuẩn xác, rõ ràng của từ ngữ.
B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh, gợi cảm và mang tính thẩm mỹ.
C. Tính khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
D. Tính thông tin, chức năng chính là cung cấp kiến thức.
11. Biện pháp tu từ hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Sự tương đồng về đặc điểm, tính chất.
B. Sự giống nhau về hình thức bên ngoài.
C. Quan hệ gần gũi, lân cận hoặc một bộ phận thay thế toàn thể.
D. Sự lặp lại của âm thanh.
12. Yếu tố tính mạch lạc trong văn bản được thể hiện qua những phương diện nào?
A. Chỉ sự đúng đắn về ngữ pháp và chính tả.
B. Sự kết nối chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn bằng phương tiện liên kết.
C. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích.
13. Yếu tố tính mạch lạc trong văn bản được hiểu là gì?
A. Sự phong phú về vốn từ và cấu trúc câu.
B. Tính chính xác, chuẩn mực về ngữ pháp và chính tả.
C. Sự liên kết chặt chẽ, hợp lý giữa các câu, các đoạn văn về nội dung và hình thức.
D. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng, súc tích.
14. Khi phân tích ngữ cảnh, yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu đúng nghĩa của từ hoặc câu?
A. Chỉ đơn thuần là các từ đứng trước và sau từ đang xét.
B. Bao gồm cả hoàn cảnh giao tiếp, ý định của người nói và các yếu tố ngôn ngữ đi kèm.
C. Chỉ là ý nghĩa cố định, từ điển của từ đó.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào cảm nhận chủ quan của người đọc.
15. Biện pháp tu từ điệp ngữ có tác dụng gì?
A. Làm cho lời văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.
C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm cho lời nói.
D. Phân biệt rõ ràng các ý khác nhau trong một đoạn văn.
16. Yếu tố chủ đề của văn bản là gì?
A. Là toàn bộ nội dung được trình bày trong văn bản.
B. Là ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề được đề cập.
C. Là nội dung chính, là vấn đề cốt lõi mà văn bản hướng tới và làm rõ.
D. Là các chi tiết, ví dụ cụ thể được sử dụng để minh họa.
17. Yếu tố nào giúp nhận diện một câu cầu khiến được sử dụng với mục đích khuyến khích, động viên người nghe?
A. Sự xuất hiện của các từ ngữ chỉ mệnh lệnh mạnh mẽ.
B. Ngữ điệu lên cao ở cuối câu và các từ tình thái như nhé, nào.
C. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự cấm đoán, ngăn cấm.
D. Cấu trúc câu bị động và các từ chỉ sự ép buộc.
18. Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?
A. Là những dẫn chứng, số liệu cụ thể để chứng minh cho ý kiến.
B. Là ý kiến cơ bản, cốt lõi mà người viết muốn khẳng định, bảo vệ.
C. Là phương pháp, cách thức triển khai bài văn.
D. Là những câu văn mang tính hình ảnh, gợi cảm.
19. Trong cấu trúc Ai làm gì?, Ai đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
20. Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?
A. Là ý kiến bao trùm, chi phối toàn bộ bài viết.
B. Là những lí lẽ, dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ luận điểm.
C. Là kết luận cuối cùng của bài văn.
D. Là phương tiện để tạo sự liên kết giữa các câu.
21. Câu Ngày ngày mặt trời đi trên muôn tàn lá; trên muôn dặm dài, đường gập ghềnh có sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
22. Trong câu Mặt trời lên, tiếng chim ca vang, tiếng chim ca vang thuộc thành phần nào của câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Khởi ngữ.
23. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào thường được nhấn mạnh?
A. Tính khách quan, khoa học và chính xác.
B. Tính biểu cảm, gợi cảm và thẩm mỹ cao.
C. Tính thân mật, gần gũi, thể hiện cảm xúc và quan hệ giữa người nói - người nghe.
D. Tính trang trọng, nghi thức và tuân thủ quy tắc.
24. Trong tiếng Việt, hiện tượng láy âm là sự lặp lại của một âm tiết hoặc một phần âm tiết ở vị trí nào trong từ láy?
A. Ở vị trí đầu của từ láy.
B. Ở vị trí cuối của từ láy.
C. Ở vị trí giữa của từ láy.
D. Ở tất cả các vị trí trong từ láy.
25. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ dựa trên mối quan hệ nào?
A. Dựa trên sự giống nhau về hình thức bên ngoài.
B. Dựa trên sự tương đồng về ý nghĩa, tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Dựa trên sự chuyển đổi vị trí, vai trò giữa các sự vật.
D. Dựa trên sự lặp lại của âm thanh hoặc cấu trúc.