[Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

[Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

1. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào đòi hỏi việc xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu của sản phẩm?

A. Giai đoạn lập kế hoạch
B. Giai đoạn xác định yêu cầu
C. Giai đoạn phát triển ý tưởng
D. Giai đoạn thử nghiệm và đánh giá

2. Tại sao việc phân loại các loại vật liệu (ví dụ: kim loại, polymer, gốm, composite) lại quan trọng trong thiết kế?

A. Để làm cho tài liệu thiết kế trở nên phức tạp hơn.
B. Để giúp nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu về tính năng, chi phí và quy trình sản xuất của sản phẩm.
C. Để chỉ ra rằng có nhiều loại vật liệu khác nhau.
D. Để tăng số lượng lựa chọn vật liệu một cách không cần thiết.

3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc phân tích chức năng trong thiết kế kỹ thuật?

A. Ước tính chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Xác định các bộ phận cấu thành sản phẩm.
C. Hiểu rõ các chức năng mà sản phẩm cần thực hiện và mối liên hệ giữa chúng.
D. Lựa chọn vật liệu phù hợp cho sản phẩm.

4. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên mẫu (prototype) thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn cho bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
B. Kiểm tra các giải pháp thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt, giúp phát hiện và khắc phục lỗi.
C. Chỉ dùng để trưng bày và quảng bá sản phẩm.
D. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định pháp luật.

5. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), thanh điều hướng (navigation bar) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị các thông báo lỗi.
B. Giúp người dùng dễ dàng di chuyển giữa các phần khác nhau của ứng dụng hoặc trang web.
C. Cho phép người dùng nhập dữ liệu.
D. Trình bày các tùy chọn tùy chỉnh giao diện.

6. Trong thiết kế sản phẩm, việc áp dụng nguyên tắc tương phản (contrast) có ý nghĩa gì?

A. Làm cho tất cả các yếu tố trên thiết kế trông giống nhau.
B. Tạo sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố để thu hút sự chú ý và làm nổi bật thông tin quan trọng.
C. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các yếu tố để tạo cảm giác hài hòa.
D. Chỉ sử dụng hai màu sắc trong toàn bộ thiết kế.

7. Tại sao việc thu thập phản hồi từ người dùng lại quan trọng trong giai đoạn phát triển sản phẩm?

A. Để xác nhận rằng thiết kế đã hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Để tìm kiếm những người chỉ trích và loại bỏ họ khỏi dự án.
C. Để đánh giá mức độ hài lòng của người dùng và xác định các lĩnh vực cần cải tiến.
D. Để trì hoãn việc ra mắt sản phẩm ra thị trường.

8. Tại sao việc thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau lại quan trọng?

A. Để đảm bảo sản phẩm chỉ hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng.
B. Để xác định giới hạn hoạt động và độ bền của sản phẩm dưới các tác động bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm, rung động.
C. Để làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn.
D. Để tăng thời gian phát triển sản phẩm.

9. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của sáng tạo trong thiết kế kỹ thuật?

A. Sáng tạo chỉ là việc tạo ra những thứ mới lạ mà không cần quan tâm đến tính khả thi.
B. Sáng tạo giúp tìm ra những giải pháp độc đáo, hiệu quả và vượt trội cho các vấn đề kỹ thuật.
C. Sáng tạo không cần thiết nếu đã có quy trình thiết kế chuẩn.
D. Sáng tạo chỉ giới hạn ở việc trang trí thêm cho sản phẩm.

10. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về vòng đời sản phẩm (product lifecycle)?

A. Chỉ bao gồm giai đoạn sản xuất và bán hàng.
B. Là quá trình phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái của một sản phẩm trên thị trường.
C. Là khoảng thời gian sản phẩm được bảo hành.
D. Là thời gian sản phẩm được sử dụng bởi người tiêu dùng.

11. Yếu tố nào sau đây thuộc về công thái học (ergonomics) trong thiết kế sản phẩm?

A. Khả năng chống cháy của vật liệu.
B. Sự thoải mái và hiệu quả khi người dùng tương tác với sản phẩm.
C. Tính năng kết nối mạng.
D. Chi phí bảo trì sản phẩm.

12. Trong thiết kế kỹ thuật, thuật ngữ chỉ số K (K-factor) thường liên quan đến yếu tố nào của vật liệu?

A. Khả năng chống ăn mòn.
B. Độ dẫn nhiệt.
C. Cường độ kéo.
D. Độ cứng.

13. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), nguyên tắc Nhất quán (Consistency) đề cập đến điều gì?

A. Mỗi trang web phải có giao diện hoàn toàn khác biệt.
B. Các yếu tố thiết kế như màu sắc, font chữ, biểu tượng, bố cục nên giống nhau trên toàn bộ giao diện hoặc giữa các sản phẩm cùng loại.
C. Người dùng có thể tùy chỉnh mọi thành phần giao diện theo ý muốn.
D. Tập trung vào việc hiển thị nhiều thông tin nhất có thể.

14. Trong thiết kế bao bì, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên?

A. Độ bền của vật liệu bao bì.
B. Thông tin chi tiết về thành phần sản phẩm.
C. Thiết kế đồ họa, màu sắc và hình ảnh trên bao bì.
D. Khả năng tái sử dụng bao bì.

15. Khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu nếu sản phẩm đó phải chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao?

A. Trọng lượng riêng
B. Tính thẩm mỹ
C. Khả năng chống ăn mòn
D. Cường độ chịu lực

16. Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc xem xét các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn hiện hành là nhằm mục đích gì?

A. Làm cho sản phẩm phức tạp hơn.
B. Đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng và có thể được chấp nhận trên thị trường.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giới hạn sự sáng tạo của nhà thiết kế.

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của bản vẽ kỹ thuật trong thiết kế và sản xuất?

A. Là tài liệu tham khảo cho người tiêu dùng.
B. Là ngôn ngữ chung để truyền đạt thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng, vật liệu và cách lắp ráp sản phẩm cho bộ phận sản xuất.
C. Chỉ là hình ảnh minh họa cho ý tưởng thiết kế.
D. Là công cụ để bán sản phẩm.

18. Khi thiết kế một sản phẩm có liên quan đến điện tử, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

A. Tính thẩm mỹ của vỏ ngoài.
B. Khả năng kết nối Wi-Fi.
C. Cách ly điện và chống giật.
D. Dung lượng bộ nhớ.

19. Trong kỹ thuật, tối ưu hóa (optimization) thường đề cập đến việc:

A. Làm cho sản phẩm phức tạp nhất có thể.
B. Giảm thiểu mọi yếu tố để sản phẩm trở nên đơn giản nhất.
C. Cải thiện hiệu suất, giảm chi phí hoặc tăng cường các thuộc tính mong muốn khác của sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào một chức năng duy nhất của sản phẩm.

20. Trong thiết kế công nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ và thu hút người tiêu dùng?

A. Chi phí sản xuất
B. Tính năng kỹ thuật
C. Hình dáng và màu sắc
D. Khả năng tái chế

21. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế?

A. Để sao chép y nguyên thiết kế của đối thủ.
B. Để hiểu rõ thị trường, xác định điểm mạnh, điểm yếu của các sản phẩm hiện có và tìm ra cơ hội tạo sự khác biệt.
C. Để chỉ ra những sai lầm mà đối thủ đã mắc phải.
D. Để giảm thiểu ngân sách nghiên cứu và phát triển.

22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của mô hình hóa trong quá trình thiết kế kỹ thuật?

A. Chỉ dùng để minh họa cho bản vẽ kỹ thuật.
B. Là bước cuối cùng trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Giúp trực quan hóa ý tưởng, kiểm tra tính khả thi và phát hiện lỗi sớm.
D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm có kích thước lớn.

23. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất tính khả thi (feasibility) trong thiết kế kỹ thuật?

A. Khả năng sản phẩm có thể được bán với giá cao.
B. Khả năng ý tưởng thiết kế có thể được thực hiện thành công trong thực tế, xét trên các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và thời gian.
C. Khả năng sản phẩm có thể được sử dụng bởi mọi người.
D. Khả năng sản phẩm có thể được sửa chữa dễ dàng.

24. Trong thiết kế hệ thống, nguyên tắc mô-đun hóa (modularity) có nghĩa là gì?

A. Thiết kế toàn bộ hệ thống thành một khối duy nhất.
B. Chia hệ thống thành các bộ phận độc lập, có chức năng rõ ràng, có thể thay thế hoặc nâng cấp dễ dàng.
C. Sử dụng các linh kiện có sẵn mà không cần sửa đổi.
D. Tập trung vào việc giảm số lượng bộ phận trong hệ thống.

25. Trong thiết kế bao bì, việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Bền vững và trách nhiệm với xã hội.
D. Khả năng chống nước.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào đòi hỏi việc xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu của sản phẩm?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc phân loại các loại vật liệu (ví dụ: kim loại, polymer, gốm, composite) lại quan trọng trong thiết kế?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc phân tích chức năng trong thiết kế kỹ thuật?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên mẫu (prototype) thường được sử dụng để làm gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), thanh điều hướng (navigation bar) có chức năng chính là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thiết kế sản phẩm, việc áp dụng nguyên tắc tương phản (contrast) có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc thu thập phản hồi từ người dùng lại quan trọng trong giai đoạn phát triển sản phẩm?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau lại quan trọng?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của sáng tạo trong thiết kế kỹ thuật?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về vòng đời sản phẩm (product lifecycle)?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây thuộc về công thái học (ergonomics) trong thiết kế sản phẩm?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Trong thiết kế kỹ thuật, thuật ngữ chỉ số K (K-factor) thường liên quan đến yếu tố nào của vật liệu?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), nguyên tắc Nhất quán (Consistency) đề cập đến điều gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thiết kế bao bì, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu nếu sản phẩm đó phải chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc xem xét các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn hiện hành là nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của bản vẽ kỹ thuật trong thiết kế và sản xuất?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Khi thiết kế một sản phẩm có liên quan đến điện tử, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kỹ thuật, tối ưu hóa (optimization) thường đề cập đến việc:

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế công nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ và thu hút người tiêu dùng?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của mô hình hóa trong quá trình thiết kế kỹ thuật?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất tính khả thi (feasibility) trong thiết kế kỹ thuật?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thiết kế hệ thống, nguyên tắc mô-đun hóa (modularity) có nghĩa là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thiết kế bao bì, việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào?