[Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

[Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

1. Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực của Trí tuệ nhân tạo (AI) mà máy tính có thể thực hiện nhiệm vụ gì?

A. Chỉ có thể thực hiện các phép tính toán học đơn giản.
B. Học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp.
C. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo dựa trên ý tưởng của con người.
D. Điều khiển hoạt động của các thiết bị vật lý trong nhà máy.

2. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với vai trò là nền tảng cho loại tài sản số nào?

A. Đĩa CD nhạc số.
B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency).
C. Phần mềm quản lý tài liệu.
D. Video trực tuyến.

3. Mô hình Software as a Service (SaaS) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

A. Quyền truy cập vào máy chủ ảo và không gian lưu trữ.
B. Nền tảng để phát triển và chạy ứng dụng.
C. Các ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh, có thể truy cập qua internet, thường dựa trên mô hình đăng ký.
D. Công cụ để xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng mạng.

4. Trong lĩnh vực giao tiếp, 5G là thế hệ công nghệ di động thứ mấy và mang lại cải tiến chính nào?

A. Thế hệ thứ 3, tập trung vào nhắn tin SMS.
B. Thế hệ thứ 4, tập trung vào kết nối internet ổn định.
C. Thế hệ thứ 5, mang lại tốc độ nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
D. Thế hệ thứ 6, tập trung vào truyền hình ảnh chất lượng cao.

5. Khi nói về điện toán đám mây (Cloud Computing), dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng cái gì?

A. Các ứng dụng sẵn sàng để sử dụng như email hoặc phần mềm văn phòng.
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng, bao gồm hệ điều hành và cơ sở dữ liệu.
C. Các tài nguyên cơ bản về hạ tầng công nghệ thông tin như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng.
D. Các công cụ để quản lý và phân tích dữ liệu lớn.

6. Công nghệ Edge Computing (Điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

A. Tại các trung tâm dữ liệu tập trung ở xa nguồn dữ liệu.
B. Gần nguồn tạo ra dữ liệu hoặc tại thiết bị người dùng cuối.
C. Chỉ trên các siêu máy tính mạnh mẽ.
D. Trong mạng lưới truyền thông vệ tinh.

7. Công nghệ cyber-physical systems (hệ thống vật lý - số) kết hợp những gì để hoạt động?

A. Chỉ các hệ thống phần mềm trên máy tính.
B. Sự tương tác chặt chẽ giữa các thành phần tính toán (số) và các quy trình vật lý.
C. Chỉ các thiết bị điện tử không có bộ phận cơ khí.
D. Các hệ thống chỉ hoạt động dựa trên điều khiển từ xa.

8. Công nghệ machine vision (thị giác máy) cho phép hệ thống máy tính thực hiện chức năng gì?

A. Nghe và hiểu ngôn ngữ nói của con người.
B. Xử lý và phân tích hình ảnh hoặc video để trích xuất thông tin.
C. Tự động điều khiển các bộ phận cơ khí chính xác.
D. Kết nối với các thiết bị khác qua mạng không dây.

9. Công nghệ DevOps là sự kết hợp của những yếu tố nào để cải thiện quy trình phát triển phần mềm?

A. Chỉ tập trung vào việc kiểm thử phần mềm.
B. Kết hợp giữa Phát triển (Development) và Vận hành (Operations) cùng với văn hóa, công cụ và phương pháp luận.
C. Tập trung vào thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ sử dụng các công cụ lập trình tự động.

10. Trong điện toán đám mây, Platform as a Service (PaaS) cung cấp cho nhà phát triển cái gì?

A. Các ứng dụng hoàn chỉnh để sử dụng trực tiếp.
B. Nền tảng bao gồm hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển để xây dựng và triển khai ứng dụng.
C. Cơ sở hạ tầng vật lý như máy chủ và mạng.
D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho mọi vấn đề phần mềm.

11. Mục đích chính của việc sử dụng phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong kinh doanh là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống máy tính.
B. Giảm thiểu số lượng nhân viên trong bộ phận IT.
C. Trích xuất thông tin có giá trị để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
D. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động marketing.

12. Internet of Things (IoT) là gì và nó kết nối những đối tượng nào?

A. Mạng lưới các máy tính cá nhân kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu.
B. Hệ thống các thiết bị vật lý được trang bị cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Nền tảng cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây cho các doanh nghiệp.
D. Công nghệ giúp người dùng truy cập internet mà không cần kết nối dây.

13. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để tự động hóa quy trình nào sau đây trong doanh nghiệp?

A. Thiết kế sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
B. Phân tích phản hồi khách hàng và đưa ra khuyến nghị cá nhân hóa.
C. Tổ chức các sự kiện ngoại khóa cho nhân viên.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng mắt thường.

14. Công nghệ blockchain mang lại lợi ích về sự tin cậy và minh bạch nhờ vào đặc điểm nào?

A. Khả năng thay đổi dữ liệu dễ dàng khi cần thiết.
B. Sử dụng một máy chủ trung tâm duy nhất để quản lý tất cả giao dịch.
C. Bản chất phi tập trung và mã hóa, làm cho dữ liệu khó bị giả mạo hoặc xóa bỏ.
D. Chỉ cho phép người dùng đã đăng ký mới có thể xem dữ liệu.

15. Trong lĩnh vực robot học, robot tự hành (autonomous robot) là robot có khả năng gì?

A. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ được lập trình sẵn một cách lặp đi lặp lại.
B. Hoạt động và đưa ra quyết định trong môi trường mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
C. Luôn cần kết nối với người điều khiển từ xa để hoạt động.
D. Chỉ có thể di chuyển trên các đường ray được thiết kế sẵn.

16. Công nghệ Augmented Analytics (Phân tích tăng cường) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo và học máy để tự động hóa các bước trong quy trình phân tích dữ liệu.
B. Chỉ tập trung vào việc trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ.
C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về thống kê.
D. Chỉ phân tích dữ liệu trong thời gian thực.

17. Việc sử dụng phân tích dự đoán (Predictive Analytics) giúp doanh nghiệp thực hiện hoạt động gì?

A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu lịch sử của công ty.
B. Dự báo các xu hướng, hành vi hoặc kết quả trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện có.
C. Tự động tạo báo cáo tài chính hàng tháng.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng mới.

18. Việc ứng dụng AI tạo sinh (Generative AI) có thể tạo ra loại nội dung nào sau đây?

A. Chỉ có thể phân tích dữ liệu hiện có.
B. Văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã lập trình mới dựa trên dữ liệu đã học.
C. Báo cáo tài chính chính xác tuyệt đối.
D. Chỉ có thể điều khiển các thiết bị IoT.

19. Trong lĩnh vực Big Data, Data Mining (khai phá dữ liệu) là quá trình gì?

A. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
B. Tìm kiếm các mẫu ẩn, xu hướng và mối quan hệ có ý nghĩa trong tập dữ liệu lớn.
C. Truyền dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác.
D. Xóa bỏ các dữ liệu không cần thiết.

20. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, big data (dữ liệu lớn) thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ tập dữ liệu có dung lượng lớn, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.
B. Tập dữ liệu có khối lượng, vận tốc và sự đa dạng cao, đòi hỏi các phương pháp phân tích mới.
C. Tập dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, dễ dàng truy xuất và phân tích bằng các cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Chỉ các tập dữ liệu được thu thập từ internet, không bao gồm dữ liệu từ các nguồn khác.

21. Trong lĩnh vực sản xuất, In 3D (in ba chiều) cho phép tạo ra sản phẩm theo cách nào?

A. Đúc kim loại theo khuôn mẫu truyền thống.
B. Ghép nối các bộ phận nhỏ lại với nhau để tạo thành một vật thể lớn.
C. Xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu theo thiết kế kỹ thuật số.
D. Cắt gọt vật liệu từ một khối lớn để tạo hình.

22. Công nghệ robot cộng tác (Cobots) được thiết kế để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi nhiệm vụ.
B. Làm việc an toàn và hiệu quả cùng với con người trong môi trường sản xuất.
C. Thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm ở những nơi con người không thể tiếp cận.
D. Chỉ hoạt động trong môi trường tự động hóa hoàn toàn.

23. Khi xem xét cybersecurity (an ninh mạng), mã độc (malware) là thuật ngữ chung chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
C. Phần mềm hỗ trợ quản lý dự án hiệu quả.
D. Phần mềm cho phép người dùng truy cập internet miễn phí.

24. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn AR bổ sung yếu tố ảo vào thế giới thực.
B. VR chỉ sử dụng âm thanh, còn AR sử dụng hình ảnh.
C. AR yêu cầu thiết bị chuyên dụng đắt tiền, còn VR có thể sử dụng điện thoại thông minh.
D. VR chỉ áp dụng cho trò chơi điện tử, còn AR cho giáo dục.

25. Khi nói về an ninh mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Giám sát hoạt động của người dùng trên mạng xã hội.
C. Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi một mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Lưu trữ dữ liệu của người dùng một cách an toàn.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

1. Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực của Trí tuệ nhân tạo (AI) mà máy tính có thể thực hiện nhiệm vụ gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với vai trò là nền tảng cho loại tài sản số nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

3. Mô hình Software as a Service (SaaS) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực giao tiếp, 5G là thế hệ công nghệ di động thứ mấy và mang lại cải tiến chính nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nói về điện toán đám mây (Cloud Computing), dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng cái gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ Edge Computing (Điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ cyber-physical systems (hệ thống vật lý - số) kết hợp những gì để hoạt động?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ machine vision (thị giác máy) cho phép hệ thống máy tính thực hiện chức năng gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ DevOps là sự kết hợp của những yếu tố nào để cải thiện quy trình phát triển phần mềm?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

10. Trong điện toán đám mây, Platform as a Service (PaaS) cung cấp cho nhà phát triển cái gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

11. Mục đích chính của việc sử dụng phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong kinh doanh là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

12. Internet of Things (IoT) là gì và nó kết nối những đối tượng nào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

13. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để tự động hóa quy trình nào sau đây trong doanh nghiệp?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ blockchain mang lại lợi ích về sự tin cậy và minh bạch nhờ vào đặc điểm nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

15. Trong lĩnh vực robot học, robot tự hành (autonomous robot) là robot có khả năng gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

16. Công nghệ Augmented Analytics (Phân tích tăng cường) có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sử dụng phân tích dự đoán (Predictive Analytics) giúp doanh nghiệp thực hiện hoạt động gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

18. Việc ứng dụng AI tạo sinh (Generative AI) có thể tạo ra loại nội dung nào sau đây?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực Big Data, Data Mining (khai phá dữ liệu) là quá trình gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, big data (dữ liệu lớn) thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực sản xuất, In 3D (in ba chiều) cho phép tạo ra sản phẩm theo cách nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ robot cộng tác (Cobots) được thiết kế để làm gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xem xét cybersecurity (an ninh mạng), mã độc (malware) là thuật ngữ chung chỉ loại phần mềm nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói về an ninh mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?