1. Khi thể hiện các chi tiết trong bản vẽ lắp, mỗi chi tiết thường được đánh số thứ tự (hoặc mã hiệu) và có đường gióng chỉ đến nó. Mục đích của việc này là gì?
A. Giúp liên kết trực tiếp với danh sách chi tiết trong bảng kê (BOM).
B. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
C. Biểu thị đường bao khuất của chi tiết.
D. Quy định về tỷ lệ của chi tiết.
2. Theo quy định chung, nét liền đậm được sử dụng chủ yếu để thể hiện loại đối tượng nào trên bản vẽ kỹ thuật?
A. Đường bao thấy, các cạnh thấy của vật thể.
B. Đường tâm, đường trục đối xứng.
C. Đường gióng, đường kích thước.
D. Đường bao khuất, các cạnh khuất của vật thể.
3. Trong bản vẽ kỹ thuật, việc sử dụng các loại nét vẽ khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Phân biệt các đối tượng khác nhau trên bản vẽ và thể hiện thông tin rõ ràng, dễ hiểu.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ bằng các kiểu nét đa dạng.
C. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết vật liệu chế tạo chi tiết.
D. Quy định về độ dày của nét vẽ để dễ dàng in ấn.
4. Tại sao các đường gióng và đường kích thước không được cắt ngang bởi các đường bao thấy hoặc đường bao khuất?
A. Để đảm bảo tính rõ ràng, dễ đọc và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc bản vẽ.
B. Để tiết kiệm diện tích bản vẽ.
C. Để làm nổi bật các đường bao của vật thể.
D. Đó là quy định về thẩm mỹ của bản vẽ.
5. Đường kích thước bao gồm những thành phần chính nào?
A. Đường gióng, đường kích thước, số kích thước và mũi tên (hoặc gạch xiên).
B. Đường bao thấy, đường bao khuất và đường tâm.
C. Đường trục, đường gạch mặt cắt và số kích thước.
D. Đường gióng, đường tâm và mũi tên.
6. Bảng kê (Bill of Materials - BOM) trên bản vẽ lắp thường chứa những thông tin gì?
A. Danh sách các chi tiết, vật liệu, số lượng và mã hiệu của từng chi tiết.
B. Kích thước chi tiết của toàn bộ sản phẩm.
C. Thông tin về quy trình lắp ráp.
D. Tên và chữ ký của người thiết kế.
7. Tỷ lệ thu nhỏ thường được ký hiệu như thế nào?
A. Số nhỏ : Số lớn (ví dụ: 1:2, 1:5).
B. Số lớn : Số nhỏ (ví dụ: 2:1, 5:1).
C. Số nhỏ / Số lớn (ví dụ: 1/2, 1/5).
D. Số lớn / Số nhỏ (ví dụ: 2/1, 5/1).
8. Việc ghi kích thước trên bản vẽ kỹ thuật cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ghi đầy đủ, rõ ràng, không trùng lặp và không gây nhầm lẫn.
B. Chỉ ghi các kích thước chính, bỏ qua các kích thước phụ.
C. Ưu tiên ghi kích thước lớn, bỏ qua các kích thước nhỏ.
D. Ghi theo thứ tự từ trái sang phải, từ dưới lên trên.
9. Theo tiêu chuẩn, tỷ lệ bản vẽ là gì?
A. Là tỷ số giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước tương ứng của vật thể ngoài thực tế.
B. Là tỷ số giữa kích thước của vật thể ngoài thực tế và kích thước trên bản vẽ.
C. Là tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng của bản vẽ.
D. Là tỷ lệ giữa số lượng chi tiết và số lượng bản vẽ.
10. Khi biểu diễn mặt cắt của vật thể, loại nét nào thường được sử dụng để gạch mặt cắt?
A. Nét liền mảnh.
B. Nét đứt mảnh.
C. Nét gạch chấm mảnh.
D. Nét lượn sóng.
11. Khi ghi kích thước cho một lỗ ren, thông tin nào là quan trọng nhất cần thể hiện?
A. Đường kính danh nghĩa, bước ren và kiểu ren (ví dụ: M10x1.5).
B. Đường kính lớn nhất của ren.
C. Đường kính nhỏ nhất của ren.
D. Chiều sâu của lỗ ren.
12. Khi ghi kích thước đường kính của hình tròn, ký hiệu nào thường được sử dụng trước số kích thước?
A. Ký hiệu Φ (Phi).
B. Ký hiệu R (Radius).
C. Ký hiệu D (Diameter).
D. Ký hiệu C (Circumference).
13. Trong bản vẽ kỹ thuật, nét liền mảnh có vai trò gì?
A. Dùng để ghi kích thước, đường gióng, đường trục.
B. Dùng để biểu thị đường bao thấy.
C. Dùng để biểu thị đường bao khuất.
D. Dùng để biểu thị đường cắt, đường gạch mặt phẳng vật thể.
14. Mũi tên hoặc gạch xiên ở hai đầu đường kích thước có vai trò gì?
A. Giới hạn chiều dài của đường kích thước và chỉ rõ phạm vi đo.
B. Chỉ hướng nhìn của bản vẽ.
C. Đánh dấu vị trí của đường tâm.
D. Biểu thị loại nét vẽ.
15. Việc sử dụng đường gióng trong bản vẽ kỹ thuật giúp gì cho người đọc?
A. Chỉ dẫn vị trí của đường kích thước, giúp xác định rõ ràng kích thước của các bộ phận.
B. Biểu thị các đường bao khuất của vật thể.
C. Phân biệt các mặt cắt của vật thể.
D. Tạo đường tâm và trục đối xứng.
16. Trong bản vẽ lắp, các chi tiết được lắp ráp với nhau thường được thể hiện bằng loại nét nào?
A. Chủ yếu là nét liền đậm để thể hiện rõ các đường bao thấy của các chi tiết.
B. Chủ yếu là nét đứt mảnh để thể hiện các chi tiết bên trong.
C. Chủ yếu là nét gạch chấm mảnh để thể hiện các trục đối xứng.
D. Sử dụng hỗn hợp các loại nét tùy theo vị trí.
17. Khi ghi kích thước bán kính của một cung tròn hoặc một hình tròn, ký hiệu nào thường được sử dụng?
A. Ký hiệu R.
B. Ký hiệu Φ.
C. Ký hiệu D.
D. Ký hiệu C.
18. Đường tâm hoặc đường trục đối xứng của vật thể thường được biểu thị bằng loại nét nào?
A. Nét gạch chấm mảnh.
B. Nét liền đậm.
C. Nét đứt mảnh.
D. Nét lượn sóng.
19. Trong bản vẽ kỹ thuật, kích thước được ghi trên bản vẽ là kích thước gì?
A. Kích thước thực của vật thể, không phụ thuộc vào tỷ lệ bản vẽ.
B. Kích thước đã được thay đổi theo tỷ lệ bản vẽ.
C. Kích thước được đo trực tiếp trên bản vẽ.
D. Kích thước theo đơn vị đo được quy định cho bản vẽ.
20. Trong bản vẽ kỹ thuật, đơn vị đo kích thước mặc định thường là gì nếu không có ghi chú gì khác?
A. Milimet (mm).
B. Centimet (cm).
C. Mét (m).
D. Inch (in).
21. Loại nét nào thường được sử dụng để biểu thị các đường bao khuất, các cạnh khuất của vật thể?
A. Nét đứt mảnh.
B. Nét gạch chấm mảnh.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét lượn sóng.
22. Tại sao việc ghi kích thước cho các chi tiết có hình dạng phức tạp lại cần được xem xét cẩn thận?
A. Để đảm bảo mọi thông số cần thiết cho việc gia công, lắp ráp đều được thể hiện đầy đủ và chính xác.
B. Để bản vẽ trông chuyên nghiệp hơn.
C. Để giảm số lượng đường gióng và đường kích thước.
D. Để phù hợp với quy định về tỷ lệ bản vẽ.
23. Tỷ lệ 1:1 có ý nghĩa gì trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Kích thước trên bản vẽ bằng với kích thước thực của vật thể.
B. Kích thước trên bản vẽ gấp đôi kích thước thực của vật thể.
C. Kích thước trên bản vẽ bằng một nửa kích thước thực của vật thể.
D. Kích thước trên bản vẽ bằng một phần mười kích thước thực của vật thể.
24. Trong bản vẽ lắp, chức năng chính của việc thể hiện các chi tiết là gì?
A. Cho thấy cách các chi tiết kết hợp với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Chỉ ra vật liệu của từng chi tiết.
C. Quy định số lượng của mỗi chi tiết.
D. Biểu thị các đường bao khuất của sản phẩm.
25. Khi nào thì tỷ lệ phóng to được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Khi kích thước thực của vật thể quá nhỏ, khó thể hiện chi tiết trên bản vẽ.
B. Khi muốn bản vẽ có kích thước lớn hơn.
C. Khi vật thể có hình dạng phức tạp.
D. Khi cần giảm bớt thông tin trên bản vẽ.