[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 35: Khai thác nhiên liệu hoá thạch. Nguồn carbon. Chu trình carbon và sự ấm lên toàn cầu
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 35: Khai thác nhiên liệu hoá thạch. Nguồn carbon. Chu trình carbon và sự ấm lên toàn cầu
1. Đâu là nguồn carbon chính cho sự sống trên Trái Đất, liên quan đến chu trình carbon?
A. Carbon trong khí quyển (CO2).
B. Carbon trong các đại dương.
C. Carbon trong nhiên liệu hóa thạch.
D. Carbon trong sinh vật sống.
2. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí tự nhiên (natural gas)?
A. Metan ($CH_4$).
B. Etane ($C_2H_6$).
C. Propan ($C_3H_8$).
D. Butan ($C_4H_{10}$).
3. Thành phần chủ yếu của dầu mỏ là gì?
A. Hỗn hợp các hydrocarbon mạch dài.
B. Các hợp chất cacbonat.
C. Các oxit kim loại.
D. Các hợp chất lưu huỳnh nguyên tố.
4. Đâu là một ví dụ về quá trình tự nhiên trong chu trình carbon?
A. Sự trao đổi khí CO2 giữa đại dương và khí quyển.
B. Sản xuất CO2 từ các nhà máy nhiệt điện.
C. Đốt cháy nhiên liệu trong động cơ ô tô.
D. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
5. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) giải phóng lượng lớn nguyên tố nào vào khí quyển?
A. Carbon (dưới dạng CO2).
B. Oxy (dưới dạng O2).
C. Nitơ (dưới dạng N2).
D. Hydro (dưới dạng H2O).
6. Quá trình nào trong chu trình carbon liên quan trực tiếp đến việc thực vật hấp thụ carbon từ khí quyển?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Phân hủy.
D. Đốt cháy.
7. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể dẫn đến sự thay đổi trong các hệ sinh thái, ví dụ như:
A. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài sinh vật.
B. Tăng cường khả năng quang hợp của mọi loài thực vật.
C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các loài.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự xói mòn đất.
8. Việc giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang năng lượng tái tạo có ý nghĩa gì đối với chu trình carbon và biến đổi khí hậu?
A. Giúp cân bằng lại lượng carbon trong khí quyển, làm chậm quá trình ấm lên toàn cầu.
B. Làm tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ.
C. Thúc đẩy quá trình hình thành nhiên liệu hóa thạch mới nhanh hơn.
D. Tăng cường sự hấp thụ CO2 của đại dương.
9. Hô hấp của sinh vật (cả thực vật và động vật) đóng vai trò gì trong chu trình carbon?
A. Giải phóng CO2 trở lại khí quyển.
B. Hấp thụ CO2 từ khí quyển.
C. Chuyển hóa CO2 thành nước.
D. Tạo ra các hợp chất carbon phức tạp.
10. Nhiên liệu hóa thạch được hình thành như thế nào từ xác sinh vật cổ đại?
A. Dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao trong lòng đất qua hàng triệu năm.
B. Do sự phân hủy nhanh chóng của xác sinh vật trong môi trường giàu oxy.
C. Thông qua quá trình quang hợp mạnh mẽ của thực vật dưới ánh sáng mặt trời.
D. Nhờ sự tác động của các vi sinh vật hiếu khí trong điều kiện bình thường.
11. Hoạt động nào sau đây đóng góp ít nhất vào việc tăng nồng độ CO2 trong khí quyển?
A. Trồng rừng quy mô lớn.
B. Đốt than để sản xuất điện.
C. Sử dụng ô tô chạy bằng xăng.
D. Phá rừng để lấy đất canh tác.
12. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển chủ yếu gây ra hiện tượng gì?
A. Sự ấm lên toàn cầu.
B. Sự suy giảm tầng ozone.
C. Mưa axit.
D. Hiện tượng thủy triều đỏ.
13. Tại sao việc khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch được coi là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu?
A. Vì quá trình này giải phóng một lượng lớn khí CO2 vào khí quyển, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
B. Vì nó làm cạn kiệt nguồn tài nguyên oxy trong khí quyển.
C. Vì nó tạo ra các chất thải phóng xạ nguy hiểm.
D. Vì nó làm tăng lượng nước bốc hơi từ các hồ chứa.
14. Khí methane (CH4) là một khí nhà kính mạnh. Nguồn phát thải CH4 chủ yếu từ hoạt động nào của con người?
A. Chăn nuôi gia súc, sản xuất lúa nước và quản lý chất thải.
B. Đốt củi và rơm rạ.
C. Sử dụng các thiết bị làm lạnh.
D. Hoạt động công nghiệp hóa chất.
15. Sự tan chảy của băng ở các cực và sông băng do ấm lên toàn cầu có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Mực nước biển dâng cao.
B. Giảm lượng nước ngọt.
C. Tăng cường bức xạ mặt trời.
D. Tăng cường gió mùa.