[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 42: Nhiễm sắc thể và bộ nhiễm sắc thể
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 42: Nhiễm sắc thể và bộ nhiễm sắc thể
1. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) của người nam là bao nhiêu và gồm những loại nhiễm sắc thể nào?
A. 46 nhiễm sắc thể, bao gồm 22 cặp NST thường và 1 cặp NST giới tính XY
B. 46 nhiễm sắc thể, bao gồm 23 cặp NST thường
C. 46 nhiễm sắc thể, bao gồm 22 cặp NST thường và 1 cặp NST giới tính XX
D. 23 nhiễm sắc thể, bao gồm 11 cặp NST thường và 1 NST giới tính X
2. Trong quá trình giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con so với tế bào mẹ ban đầu thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Giữ nguyên
D. Giảm đi một phần tư
3. Một nhiễm sắc thể điển hình trong quá trình phân bào (trước khi nhân đôi) bao gồm bao nhiêu nhiễm sắc tử chị em?
A. Một nhiễm sắc tử
B. Hai nhiễm sắc tử chị em
C. Bốn nhiễm sắc tử chị em
D. Không có nhiễm sắc tử
4. Thành phần chính cấu tạo nên nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Protein histone và ADN
B. ARN và protein
C. Lipid và carbohydrate
D. Chỉ có ADN
5. Trong một cặp nhiễm sắc thể tương đồng, hai nhiễm sắc thể có nguồn gốc từ đâu?
A. Một từ bố và một từ mẹ
B. Cả hai từ bố
C. Cả hai từ mẹ
D. Một từ bố và một từ tổ tiên xa
6. Sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của nhiễm sắc thể?
A. Mang thông tin di truyền
B. Tạo năng lượng cho tế bào
C. Điều khiển hoạt động sống của tế bào
D. Đảm bảo sự di truyền ổn định qua các thế hệ
8. Bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) của người là bao nhiêu?
9. Đâu là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, mang thông tin di truyền dưới dạng DNA?
A. Nhiễm sắc thể
B. Gen
C. Tế bào
D. ADN
10. Sự sai khác về số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử có thể dẫn đến hiện tượng nào?
A. Bất thường di truyền (dị bội thể)
B. Tăng cường sức sống
C. Giảm khả năng sinh sản
D. Không có ảnh hưởng
11. Hiện tượng nào xảy ra với số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Số lượng phân tử ADN tăng gấp đôi, nhưng số lượng nhiễm sắc thể vẫn giữ nguyên (trước khi phân chia)
B. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi
C. Số lượng phân tử ADN giảm đi một nửa
D. Số lượng nhiễm sắc thể và ADN không thay đổi
12. Yếu tố nào quyết định tính đặc trưng về số lượng và hình dạng của bộ nhiễm sắc thể ở mỗi loài sinh vật?
A. Loài
B. Giới tính
C. Môi trường sống
D. Độ tuổi
13. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là 2n = 10, thì số lượng nhiễm sắc thể trong một tế bào sinh dưỡng sau khi nhân đôi ADN nhưng chưa phân chia là bao nhiêu?
A. 10 nhiễm sắc thể kép (mỗi chiếc có 2 nhiễm sắc tử)
B. 20 nhiễm sắc thể đơn
C. 5 nhiễm sắc thể đơn
D. 20 nhiễm sắc thể kép
14. Nhiễm sắc thể giới tính X và Y ở người có vai trò gì trong việc xác định giới tính?
A. XX quy định giới tính nữ, XY quy định giới tính nam
B. XY quy định giới tính nữ, XX quy định giới tính nam
C. Chỉ có nhiễm sắc thể X quyết định giới tính
D. Nhiễm sắc thể Y không ảnh hưởng đến giới tính
15. Nếu một tế bào sinh dưỡng của loài A có 2n nhiễm sắc thể, thì số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử của loài A là bao nhiêu?