[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 9 bài 1: Hình trụ
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 9 bài 1: Hình trụ
1. Cho một hình trụ có bán kính đáy $r = 3$ cm và chiều cao $h = 5$ cm. Diện tích toàn phần của hình trụ là bao nhiêu?
A. $48\pi$ cm$^2$
B. $30\pi$ cm$^2$
C. $18\pi$ cm$^2$
D. $66\pi$ cm$^2$
2. Một hình trụ có bán kính đáy là 7 cm. Diện tích đáy của hình trụ này là bao nhiêu?
A. $14\pi$ cm$^2$
B. $49\pi$ cm$^2$
C. $7\pi$ cm$^2$
D. $98\pi$ cm$^2$
3. Nếu quay một hình chữ nhật có hai cạnh liên tiếp là $a$ và $b$ quanh cạnh $a$, ta sẽ được hình gì?
A. Một hình nón
B. Một hình cầu
C. Một hình trụ
D. Một hình hộp chữ nhật
4. Cho hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$. Nếu $r=h$, thì diện tích toàn phần của hình trụ là bao nhiêu?
A. $2\pi r^2$
B. $3\pi r^2$
C. $4\pi r^2$
D. $5\pi r^2$
5. Nếu bán kính đáy của hình trụ tăng 2 lần, thể tích tăng bao nhiêu lần?
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 8 lần
D. 6 lần
6. Một hình trụ có bán kính đáy là $r$ và chiều cao là $h$. Diện tích xung quanh của hình trụ được tính bằng công thức nào?
A. $S_{xq} = 2\pi r h$
B. $S_{xq} = \pi r^2 h$
C. $S_{xq} = 2\pi r^2$
D. $S_{xq} = \pi r h$
7. Một hình trụ có bán kính đáy là 4 cm và chiều cao là 10 cm. Thể tích của hình trụ này là bao nhiêu?
A. $40\pi$ cm$^3$
B. $160\pi$ cm$^3$
C. $400\pi$ cm$^3$
D. $80\pi$ cm$^3$
8. Khi nào diện tích xung quanh của hình trụ bằng diện tích hai đáy của nó?
A. Khi $r = h$
B. Khi $h = 2r$
C. Khi $r = 2h$
D. Luôn bằng nhau
9. Cho một hình trụ. Nếu ta cắt đôi hình trụ theo mặt phẳng chứa trục của nó, ta sẽ thu được hai mặt cắt là hình gì?
A. Hai hình tròn
B. Hai hình chữ nhật
C. Hai hình elip
D. Hai nửa hình trụ
10. Nếu thể tích của một hình trụ là $V = 100\pi$ cm$^3$ và bán kính đáy là $r = 5$ cm, thì chiều cao của hình trụ là bao nhiêu?
A. 2 cm
B. 4 cm
C. 5 cm
D. 10 cm
11. Nếu chiều cao của một hình trụ tăng gấp ba lần, còn bán kính đáy giữ nguyên, thì thể tích của hình trụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 3 lần
B. Tăng gấp ba lần
C. Tăng gấp chín lần
D. Giữ nguyên
12. Cho hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$. Phát biểu nào sau đây là SAI?
A. Diện tích xung quanh là $2\pi r h$
B. Diện tích toàn phần là $2\pi r(r+h)$
C. Thể tích là $\pi r h$
D. Diện tích đáy là $\pi r^2$
13. Nếu bán kính đáy của một hình trụ tăng gấp đôi, còn chiều cao giữ nguyên, thì thể tích của hình trụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp ba
C. Tăng gấp bốn
D. Giảm đi một nửa
14. Diện tích toàn phần của hình trụ được tính bằng công thức nào, với $r$ là bán kính đáy và $h$ là chiều cao?
A. $S_{tp} = \pi r^2 + 2\pi r h$
B. $S_{tp} = 2\pi r^2 + 2\pi r h$
C. $S_{tp} = \pi r h + \pi r^2$
D. $S_{tp} = 2\pi r^2 + \pi r h$
15. Thể tích của hình trụ được tính bằng công thức nào, với $r$ là bán kính đáy và $h$ là chiều cao?
A. $V = \frac{1}{3}\pi r^2 h$
B. $V = \pi r^2 h$
C. $V = 2\pi r h$
D. $V = \pi r h^2$