[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 45: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 45: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống
1. Kỹ thuật di truyền giúp tạo ra các giống vi sinh vật có khả năng phân hủy chất thải ô nhiễm môi trường. Đây là ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Công nghệ sinh học môi trường.
B. Công nghệ sinh học y tế.
C. Công nghệ sinh học nông nghiệp.
D. Công nghệ sinh học công nghiệp.
2. Sản xuất sữa không chứa lactose là một ứng dụng của công nghệ di truyền, dựa trên việc:
A. Chuyển gen mã hóa enzyme lactase vào vi khuẩn tạo sữa chua.
B. Loại bỏ gen quy định sản xuất lactose ở bò sữa.
C. Sử dụng các chất phụ gia để phân giải lactose.
D. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất lactose.
3. Trong y học, công nghệ di truyền được ứng dụng để sản xuất các loại thuốc nào sau đây?
A. Thuốc kháng sinh thế hệ mới.
B. Insulin, hormone tăng trưởng, vắc-xin.
C. Thuốc giảm đau và hạ sốt.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
4. Liệu pháp gen là gì và mục đích chính của nó trong y học?
A. Chỉnh sửa gen sai hỏng để điều trị bệnh di truyền.
B. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
C. Chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.
D. Phục hồi các chức năng sinh lý đã suy giảm.
5. Việc tạo ra các sinh vật biến đổi gen (GMOs) có thể mang lại những lợi ích gì về môi trường?
A. Giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ hóa học.
B. Tăng cường đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
C. Giảm lượng khí thải nhà kính từ hoạt động nông nghiệp.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
6. Việc chuyển gen kháng thuốc bảo vệ thực vật vào cây trồng nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thuốc trừ sâu.
B. Tăng năng suất cây trồng nhờ giảm thiệt hại do sâu bệnh.
C. Cải thiện hương vị của nông sản.
D. Kéo dài thời gian bảo quản nông sản.
7. Trong công nghệ gen, thuật ngữ tái tổ hợp (recombinant) thường đề cập đến:
A. Sự kết hợp DNA từ hai hay nhiều nguồn khác nhau.
B. Sự nhân lên của một đoạn DNA.
C. Sự sửa đổi cấu trúc của một gen.
D. Sự phân giải của một phân tử DNA.
8. Việc phát hiện và ứng dụng các enzyme cắt (restriction enzymes) là bước đột phá quan trọng trong công nghệ di truyền vì:
A. Chúng cho phép cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, tạo đầu nối để ghép gen.
B. Chúng có khả năng tổng hợp DNA mới từ các nucleotide.
C. Chúng có thể sửa chữa trực tiếp các đột biến gen.
D. Chúng giúp phân lập các đoạn DNA có chiều dài không xác định.
9. Trong chăn nuôi, công nghệ di truyền được ứng dụng để tạo ra giống vật nuôi có những đặc điểm nổi trội nào sau đây?
A. Tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt, sản phẩm có chất lượng cao.
B. Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt nhưng sản phẩm kém chất lượng.
C. Tăng trưởng chậm, dễ mắc bệnh nhưng sản phẩm nhiều mỡ.
D. Khả năng sinh sản thấp, kháng bệnh kém.
10. Công nghệ gen có vai trò gì trong việc bảo tồn các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Phân tích và lưu giữ vật liệu di truyền của các loài.
B. Tạo ra các loài lai mới có sức sống cao hơn.
C. Thay đổi môi trường sống để phù hợp với loài.
D. Tăng cường khả năng sinh sản của các cá thể trong tự nhiên.
11. Ưu điểm quan trọng nhất của cây trồng biến đổi gen so với cây trồng truyền thống là gì?
A. Có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện môi trường bất lợi (hạn hán, đất nhiễm mặn).
B. Có màu sắc và hình dáng bắt mắt hơn.
C. Tốn ít công chăm sóc và bón phân hơn.
D. Thời gian sinh trưởng ngắn hơn.
12. Tại sao việc tạo ra giống cây trồng có khả năng chống chịu với thuốc diệt cỏ lại có ý nghĩa quan trọng trong nông nghiệp hiện đại?
A. Cho phép nông dân sử dụng các loại thuốc diệt cỏ hiệu quả hơn, giảm chi phí.
B. Giảm thiểu việc làm sạch cỏ bằng tay, tiết kiệm lao động.
C. Giảm tác động tiêu cực của thuốc diệt cỏ lên cây trồng chính.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
13. Một trong những ứng dụng của công nghệ di truyền trong công nghệ thực phẩm là gì?
A. Tạo ra các loại men vi sinh có lợi cho tiêu hóa.
B. Sản xuất các chất phụ gia thực phẩm không an toàn.
C. Tăng cường hương vị nhân tạo cho sản phẩm.
D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng hóa chất.
14. Công nghệ di truyền có tiềm năng lớn trong việc phát triển các loại vật liệu sinh học mới. Ví dụ điển hình là:
A. Sản xuất tơ nhện nhân tạo từ vi khuẩn.
B. Chế tạo nhựa sinh học từ dầu mỏ.
C. Tạo ra các loại pin năng lượng mặt trời.
D. Sản xuất sợi carbon siêu bền.
15. Một trong những lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen là:
A. Nguy cơ lan truyền gen kháng thuốc sang các loài cỏ dại.
B. Giảm khả năng chống chịu với sâu bệnh.
C. Tăng nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
D. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của nông sản.