1. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn mua sắm, người tiêu dùng thông minh sẽ làm gì để đưa ra quyết định tốt nhất?
A. Chọn sản phẩm có bao bì bắt mắt nhất.
B. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ thích sản phẩm nào.
C. Đánh giá dựa trên nhu cầu cá nhân, chất lượng, giá cả và uy tín của người bán.
D. Mua sản phẩm được nhiều người khác mua nhất.
2. Trong tình huống gia đình bạn có một khoản tiền tiết kiệm, hành vi nào là biểu hiện của tiêu dùng thông minh?
A. Dùng hết số tiền để mua xe máy đời mới nhất dù xe cũ vẫn còn tốt.
B. Chia nhỏ khoản tiền để đầu tư vào học tập, nâng cao kiến thức và mua sắm vật dụng thiết yếu.
C. Gửi toàn bộ tiền vào ngân hàng và không sử dụng cho bất kỳ mục đích nào.
D. Tổ chức một bữa tiệc linh đình để ăn mừng, mời bạn bè.
3. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc tiêu dùng tiết kiệm, một khía cạnh của tiêu dùng thông minh?
A. Tắt đèn khi không sử dụng, tiết kiệm điện nước.
B. Tái sử dụng đồ dùng có thể tái chế để giảm thiểu rác thải.
C. Mua sắm quần áo mới mỗi tháng để cập nhật xu hướng thời trang.
D. Mang theo túi vải khi đi chợ để hạn chế sử dụng túi ni lông.
4. Người tiêu dùng thông minh thường có xu hướng ưu tiên mua sắm:
A. Những sản phẩm có nhãn hiệu nổi tiếng thế giới, dù giá cao.
B. Những sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và an toàn.
C. Những sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất trên truyền hình.
D. Những sản phẩm có nhiều quà tặng kèm theo, không quan tâm đến giá trị sử dụng.
5. Việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường là biểu hiện của tiêu dùng thông minh vì?
A. Sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá cao hơn, thể hiện đẳng cấp.
B. Góp phần bảo vệ sức khỏe bản thân, cộng đồng và duy trì sự phát triển bền vững của xã hội.
C. Chỉ những sản phẩm này mới đảm bảo chất lượng tốt nhất.
D. Các nhà sản xuất luôn ưu tiên sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường.
6. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự cân nhắc giữa muốn và cần trong tiêu dùng thông minh?
A. Mua một chiếc điện thoại mới vì bạn bè ai cũng có.
B. Mua một chiếc máy tính xách tay mới để phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.
C. Mua một bộ quần áo đắt tiền chỉ vì nó đang giảm giá mạnh.
D. Mua một món đồ chơi công nghệ mới nhất mà không có nhu cầu sử dụng thường xuyên.
7. Việc tìm hiểu về các chính sách bảo hành, đổi trả trước khi mua hàng là một biểu hiện của:
A. Sự thiếu tin tưởng vào người bán hàng.
B. Sự cẩn trọng và trách nhiệm của người tiêu dùng thông minh.
C. Sự cầu kỳ và tốn thời gian không cần thiết.
D. Chỉ quan tâm đến việc được hoàn tiền.
8. Một người tiêu dùng thông minh sẽ phản ứng như thế nào khi nhận được hàng hóa bị lỗi hoặc không đúng với mô tả?
A. Chấp nhận sản phẩm lỗi vì cho rằng đó là điều không thể tránh khỏi.
B. Chia sẻ bài viết tiêu cực về người bán lên mạng xã hội mà không liên hệ.
C. Liên hệ với người bán hoặc nhà cung cấp để yêu cầu đổi, trả hoặc bồi thường theo quy định.
D. Vứt bỏ sản phẩm và mua sản phẩm mới từ nơi khác.
9. Khi mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng thông minh cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để tránh rủi ro?
A. Xem xét số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của người bán.
B. Đọc kỹ chính sách đổi trả, bảo hành và tìm hiểu thông tin về người bán, sản phẩm.
C. Ưu tiên những mặt hàng có giá rẻ nhất, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Chỉ mua hàng khi có mã giảm giá lớn, bất kể nguồn gốc.
10. Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, việc kiểm tra đánh giá của người mua trước giúp người tiêu dùng thông minh:
A. Xác định được người bán nào có nhiều bạn bè trên mạng xã hội nhất.
B. Đánh giá được mức độ hài lòng thực tế của người dùng với sản phẩm và dịch vụ.
C. Tìm kiếm các chương trình khuyến mãi độc quyền.
D. Hiểu rõ về sở thích cá nhân của người bán.
11. Khi có ý định mua một món đồ công nghệ đắt tiền, người tiêu dùng thông minh sẽ thực hiện bước nào đầu tiên?
A. Đến cửa hàng và mua ngay sản phẩm có mẫu mã đẹp nhất.
B. Tìm hiểu kỹ về nhu cầu thực tế của bản thân đối với sản phẩm đó.
C. Xem các video đánh giá trên mạng xã hội và quyết định theo số đông.
D. Hỏi người bán hàng xem sản phẩm nào đang bán chạy nhất.
12. Hành vi nào sau đây KHÔNG khuyến khích tiêu dùng thông minh?
A. Tham gia các khóa học về quản lý tài chính cá nhân.
B. Tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
C. Mua sắm theo cảm xúc, chạy theo trào lưu.
D. So sánh giá cả và chất lượng sản phẩm trước khi mua.
13. Yếu tố nào sau đây giúp người tiêu dùng phân biệt được đâu là thông tin quảng cáo thổi phồng và đâu là thông tin sản phẩm đáng tin cậy?
A. Số lượng lượt thích trên bài đăng quảng cáo.
B. Sự xuất hiện của người nổi tiếng trong quảng cáo.
C. Khả năng đánh giá, phân tích thông tin, đối chiếu với nhiều nguồn khác nhau và kinh nghiệm cá nhân.
D. Ngôn ngữ sử dụng trong quảng cáo, càng hoa mỹ càng tốt.
14. Khi mua sắm thực phẩm, người tiêu dùng thông minh thường quan tâm đến:
A. Chỉ những mặt hàng có bao bì đẹp mắt và màu sắc sặc sỡ.
B. Hạn sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, thành phần dinh dưỡng và điều kiện bảo quản.
C. Những mặt hàng được bày bán ở vị trí dễ thấy nhất trong siêu thị.
D. Những thực phẩm có mùi thơm hấp dẫn, bất kể thành phần.
15. Việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng như bóng đèn LED, điều hòa Inverter là hành động thể hiện:
A. Sự lãng phí vì các thiết bị này thường đắt hơn.
B. Tiêu dùng thông minh, kết hợp giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ mới.
D. Chỉ quan tâm đến việc thể hiện bản thân.
16. Khi xem xét việc mua một món đồ nội thất, người tiêu dùng thông minh sẽ ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo sự lâu dài và phù hợp?
A. Sản phẩm có màu sắc bắt mắt nhất.
B. Sản phẩm có giá rẻ nhất, không cần quan tâm đến chất liệu.
C. Chất liệu, độ bền, kiểu dáng phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng lâu dài.
D. Sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng nhất trên thị trường.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiêu dùng bền vững, một khía cạnh quan trọng của tiêu dùng thông minh?
A. Mua nhiều sản phẩm dùng một lần để tiện lợi.
B. Hạn chế sử dụng túi ni lông, ưu tiên các sản phẩm có thể tái chế, tái sử dụng.
C. Chỉ mua những sản phẩm có bao bì lòe loẹt và bắt mắt.
D. Vứt bỏ đồ điện tử cũ mà không tìm cách sửa chữa hoặc tái chế.
18. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự sử dụng hợp lý các nguồn lực trong tiêu dùng thông minh?
A. Tắt vòi nước khi đánh răng.
B. Sử dụng lại nước rửa rau để tưới cây.
C. Để máy tính bật qua đêm dù không sử dụng.
D. Phân loại rác thải tại nguồn.
19. Người tiêu dùng thông minh nhận thức rõ ràng rằng, tiết kiệm trong tiêu dùng không có nghĩa là:
A. Giảm thiểu lãng phí trong chi tiêu.
B. Mua sắm những sản phẩm có chất lượng kém để giảm chi phí.
C. Sử dụng hợp lý các nguồn lực như điện, nước.
D. Ưu tiên các sản phẩm có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc thỏa mãn nhu cầu một cách hợp lý trong tiêu dùng thông minh?
A. Mua sắm theo cảm xúc, thấy thích là mua ngay, không quan tâm đến giá trị sử dụng.
B. Lập danh sách các mặt hàng cần thiết, so sánh giá cả và chất lượng trước khi quyết định mua.
C. Chỉ mua những sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng, bất kể giá cả hay nhu cầu thực tế.
D. Mua số lượng lớn các mặt hàng khuyến mãi để dự trữ, kể cả khi không có nhu cầu dùng ngay.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiêu dùng có trách nhiệm, một phần của tiêu dùng thông minh?
A. Quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng của sản phẩm.
B. Sẵn sàng đổi trả hàng nếu sản phẩm không đúng mô tả hoặc bị lỗi.
C. Chỉ mua những sản phẩm giá rẻ nhất trên thị trường.
D. Tìm hiểu về tác động của sản phẩm đến môi trường và xã hội.
22. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiêu dùng có suy nghĩ, một yếu tố quan trọng của tiêu dùng thông minh?
A. Mua sắm theo trào lưu, thấy ai mua cũng mua theo.
B. Dự trữ nhiều đồ dùng không cần thiết để phòng khi có khuyến mãi.
C. Trước khi mua một món đồ, suy nghĩ xem mình có thực sự cần nó không, nó có phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính không.
D. Chỉ mua những sản phẩm được quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
23. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh nguyên tắc so sánh và lựa chọn trong tiêu dùng thông minh?
A. So sánh giá cả và chất lượng của các sản phẩm tương tự từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
B. Đọc các đánh giá, nhận xét của người dùng khác về sản phẩm.
C. Mua sản phẩm đầu tiên nhìn thấy mà không xem xét các lựa chọn khác.
D. Tìm hiểu về chính sách bảo hành và hậu mãi của sản phẩm.
24. Người tiêu dùng thông minh thường có thái độ như thế nào đối với các quảng cáo sản phẩm?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin quảng cáo đưa ra.
B. Tiếp nhận thông tin một cách có chọn lọc, phân tích và đối chiếu với nhu cầu thực tế.
C. Bỏ qua mọi quảng cáo vì cho rằng chúng chỉ mang tính chất câu khách.
D. Chỉ quan tâm đến những quảng cáo có người nổi tiếng tham gia.
25. Việc lựa chọn các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label) là hành động thể hiện:
A. Sự thừa thãi và không cần thiết vì nhãn mác không ảnh hưởng đến chất lượng.
B. Sự quan tâm đến tác động môi trường và cam kết với lối sống bền vững.
C. Niềm tin vào các chương trình khuyến mãi của nhà sản xuất.
D. Sự thiếu hiểu biết về các loại nhãn mác sản phẩm.