[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 33: Gene là trung tâm của di truyền học
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 33: Gene là trung tâm của di truyền học
1. Vai trò của tRNA trong biểu hiện gene là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
B. Vận chuyển các axit amin tương ứng đến ribosome theo đúng trình tự mã hóa trên mRNA.
C. Tạo nên cấu trúc của ribosome.
D. Tổng hợp các phân tử ADN mới.
2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về gene trong di truyền học?
A. Một đoạn phân tử ADN mang thông tin mã hóa cho một sản phẩm sinh học nhất định.
B. Toàn bộ phân tử ADN của sinh vật.
C. Một loại protein cấu tạo nên nhiễm sắc thể.
D. Nguyên nhân gây đột biến gen.
3. Mối quan hệ giữa gene và protein là gì?
A. Protein là vật chất di truyền chính, gene chỉ là chất xúc tác.
B. Gene mã hóa cho protein, quyết định cấu trúc và chức năng của protein đó.
C. Protein có thể trực tiếp tạo ra gene mới.
D. Gene và protein là hai loại phân tử hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
4. Nếu một gene có trình tự ADN mạch gốc là 5-ATG-CCG-TTA-3, thì trình tự mRNA tương ứng sẽ là:
A. 5-UAC-GGC-AAU-3
B. 5-ATG-CCG-TTA-3
C. 5-AUG-CCG-UUA-3
D. 5-TAC-CGG-AAT-3
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của gene?
A. Mang thông tin di truyền qua các thế hệ.
B. Quyết định kiểu hình của sinh vật.
C. Tạo ra năng lượng ATP cho hoạt động sống của tế bào.
D. Mã hóa cho các sản phẩm sinh học như protein hoặc RNA.
6. Trình tự nucleotide nào sau đây có thể là một codon trên mRNA?
A. AUG
B. ATGC
C. ATTGGC
D. A
7. Nếu một gene bị đột biến làm thay đổi một nucleotide duy nhất, điều này có thể dẫn đến:
A. Không có sự thay đổi nào ở protein được tạo ra.
B. Thay đổi một axit amin duy nhất trong protein hoặc không thay đổi gì nếu đột biến là đồng nghĩa.
C. Toàn bộ chuỗi protein bị thay đổi hoàn toàn.
D. Sự ngưng trệ hoàn toàn quá trình tổng hợp protein.
8. Khái niệm biểu hiện gene (gene expression) đề cập đến quá trình:
A. ADN tự sao chép để tạo ra các bản sao của chính nó.
B. Thông tin từ gene được sử dụng để tạo ra một sản phẩm chức năng (thường là protein).
C. Nhiễm sắc thể phân chia trong quá trình giảm phân.
D. Tế bào phân chia thành hai tế bào con.
9. Vai trò của mRNA trong biểu hiện gene là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất và làm khuôn tổng hợp protein.
B. Mang axit amin đến ribosome để tổng hợp protein.
C. Tham gia cấu tạo nên ribosome.
D. Điều hòa hoạt động của gene.
10. Trong một hệ gen (genome), có thể có bao nhiêu loại gene khác nhau?
A. Chỉ có một loại gene duy nhất.
B. Một vài loại gene tùy thuộc vào loài.
C. Rất nhiều loại gene khác nhau, mỗi gene mã hóa cho một sản phẩm sinh học riêng biệt.
D. Chỉ có gene mã hóa protein, không có gene mã hóa RNA.
11. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là:
A. Mỗi codon chỉ mã hóa cho một loại axit amin duy nhất.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
C. Mã di truyền thay đổi tùy thuộc vào loài sinh vật.
D. Tất cả các codon đều mã hóa cho axit amin.
12. Đột biến gen có thể gây ra hậu quả gì cho protein được tổng hợp?
A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của protein.
B. Thay đổi cấu trúc, chức năng, hoặc thậm chí dẫn đến protein không hoạt động.
C. Luôn luôn làm cho protein hoạt động mạnh hơn.
D. Không ảnh hưởng đến protein vì protein là sản phẩm cuối cùng.
13. Quá trình chuyển thông tin từ gene sang protein gọi là gì?
A. Sao mã (Transcription).
B. Dịch mã (Translation).
C. Phiên mã và Dịch mã (Transcription and Translation).
D. Tái tổ hợp gen (Gene recombination).
14. Chức năng chính của gene là gì?
A. Tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động.
B. Quyết định sự phát triển và sinh sản của sinh vật.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
15. Thông tin di truyền trong gene được lưu trữ dưới dạng nào?
A. Trình tự sắp xếp các axit amin trong chuỗi polypeptide.
B. Trình tự các nucleotide trong phân tử ADN.
C. Số lượng và hình dạng của nhiễm sắc thể.
D. Cấu trúc không gian ba chiều của phân tử protein.