[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 9 Phân tích đa thức thành nhân tử
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 9 Phân tích đa thức thành nhân tử
1. Đa thức nào sau đây là nhân tử của đa thức $x^2 - y^2$?
A. $x-y$
B. $x^2+y^2$
C. $x^2-y^2$
D. $x+y^2$
2. Kết quả phân tích đa thức $x^2 - 2xy + y^2$ thành nhân tử là:
A. $(x+y)^2$
B. $(x-y)^2$
C. $(x+y)(x-y)$
D. $(x-y)(x+y)^2$
3. Đa thức nào sau đây là kết quả phân tích đa thức $ax^2 + ay$ thành nhân tử?
A. $a(x^2+y)$
B. $a(x^2+y)$
C. $ax(x+y)$
D. $ay(x^2+1)$
4. Đa thức nào sau đây là nhân tử của $ax^2 - ay^2 + bx - by$?
A. $x-y$
B. $x+y$
C. $a+b$
D. $a-b$
5. Phân tích đa thức $x^2 - 2xy + y^2 - 9$ thành nhân tử:
A. $(x-y-3)(x-y+3)$
B. $(x+y-3)(x+y+3)$
C. $(x-y-3)^2$
D. $(x-y+3)^2$
6. Kết quả phân tích đa thức $x^2 - y^2 + 2y - 1$ thành nhân tử là:
A. $(x-y+1)(x+y-1)$
B. $(x+y-1)(x-y+1)$
C. $(x-y-1)(x+y+1)$
D. $(x-y+1)^2$
7. Phân tích đa thức $x^3 + x^2 - x - 1$ thành nhân tử:
A. $(x+1)^2(x-1)$
B. $(x+1)(x-1)^2$
C. $(x+1)(x^2-1)$
D. $(x+1)(x^2+x-1)$
8. Đa thức nào sau đây là nhân tử của $ax^2 - ay^2$?
A. $a(x-y)$
B. $a(x+y)$
C. $a(x^2+y^2)$
D. $a(x-y)^2$
9. Phân tích đa thức $x^4 - y^4$ thành nhân tử:
A. $(x^2-y^2)(x^2+y^2)$
B. $(x-y)(x+y)(x^2+y^2)$
C. $(x-y)^2(x+y)^2$
D. $(x^2+y^2)^2$
10. Đâu KHÔNG phải là nhân tử của đa thức $x^2 - 2x + 1$?
A. $x-1$
B. $(x-1)^2$
C. $x+1$
D. $1-x$
11. Nhân tử chung của các hạng tử trong đa thức $5x^2y - 10xy^2 + 5xy$ là:
A. $5xy$
B. $5x$
C. $5y$
D. $xy$
12. Phân tích đa thức $x^2 - y^2 - 2y - 1$ thành nhân tử:
A. $(x-y-1)(x+y+1)$
B. $(x+y-1)(x-y+1)$
C. $(x-y-1)^2$
D. $(x+y+1)^2$
13. Đa thức nào sau đây là kết quả phân tích đa thức $2x^2 + 4x + 2$ thành nhân tử?
A. $2(x+1)^2$
B. $2(x-1)^2$
C. $(2x+1)^2$
D. $(2x-1)^2$
14. Phân tích đa thức $x^2+2xy+y^2-z^2$ thành nhân tử:
A. $(x+y-z)(x+y+z)$
B. $(x-y-z)(x-y+z)$
C. $(x+y-z)^2$
D. $(x+y+z)^2$
15. Phân tích đa thức $x^2 - 4$ thành nhân tử:
A. $(x-2)(x+2)$
B. $(x-4)(x+1)$
C. $(x-2)^2$
D. $(x+2)^2$