[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 50: Cân bằng tự nhiên
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 50: Cân bằng tự nhiên
1. Sự suy giảm tầng ôzôn ($O_3$) trong khí quyển gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho các hệ sinh thái trên cạn?
A. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
B. Tăng lượng bức xạ cực tím (UV) có hại chiếu xuống Trái Đất.
C. Giảm lượng mưa và gây hạn hán.
D. Tăng cường quá trình quang hợp của thực vật.
2. Nếu một loài động vật ăn thực vật bị tuyệt chủng trong một hệ sinh thái, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Số lượng sinh vật phân giải sẽ tăng lên.
B. Số lượng thực vật mà loài đó ăn sẽ tăng lên.
C. Số lượng động vật ăn thịt loài đó sẽ tăng lên.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
3. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất chính?
A. Vi khuẩn phân giải
B. Động vật ăn thịt bậc cao
C. Thực vật quang hợp
D. Nấm hoại sinh
4. Nếu một loài sinh vật bị loại bỏ khỏi chuỗi thức ăn, điều nào sau đây là hợp lý nhất về tác động lên các loài khác?
A. Tất cả các loài còn lại sẽ không bị ảnh hưởng.
B. Số lượng các loài ăn nó sẽ giảm, và số lượng các loài là thức ăn của nó có thể tăng.
C. Số lượng các loài là thức ăn của nó sẽ giảm, và số lượng các loài ăn nó có thể tăng.
D. Chỉ các loài có quan hệ trực tiếp nhất mới bị ảnh hưởng.
5. Trong chu trình Nitơ, quá trình nào biến đổi khí Nitơ ($N_2$) trong khí quyển thành hợp chất Nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?
A. Định nitơ
B. Hoá nitơ
C. Khử nitơ
D. Phân hủy amoniac
6. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự cân bằng tự nhiên trong một hệ sinh thái?
A. Sự gia tăng đột ngột số lượng loài kiến do thiếu thiên địch.
B. Sự suy giảm số lượng cây xanh do cháy rừng.
C. Sự duy trì ổn định số lượng quần thể thỏ và cáo trong một đồng cỏ.
D. Sự xuất hiện của một loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
7. Đâu là một ví dụ về hệ sinh thái nhân tạo?
A. Rừng Amazon
B. Đáy biển sâu
C. Cánh đồng lúa
D. Sa mạc Sahara
8. Sự eutrophication (dinh dưỡng hóa) của một hồ nước thường dẫn đến hiện tượng nào sau đây?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học của hồ.
B. Sự giảm oxy hòa tan trong nước.
C. Sự phát triển mạnh của các loài cá.
D. Sự tăng cường khả năng tự làm sạch của nước.
9. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?
A. Vì nó làm tăng số lượng cá thể của mọi loài.
B. Vì nó giúp hệ sinh thái chống chịu tốt hơn với những thay đổi và phục hồi sau biến cố.
C. Vì nó làm cho chuỗi thức ăn đơn giản hơn, dễ kiểm soát hơn.
D. Vì nó chỉ quan trọng đối với các hệ sinh thái nhân tạo.
10. Trong một hệ sinh thái rừng, vai trò của nấm hoại sinh là gì?
A. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho động vật ăn cỏ.
B. Thực hiện quang hợp để tạo ra chất hữu cơ.
C. Phân hủy xác thực vật và động vật chết.
D. Cạnh tranh ánh sáng với cây gỗ lớn.
11. Hiện tượng ô nhiễm trắng (white pollution) thường đề cập đến loại chất thải nào?
A. Khí thải công nghiệp
B. Chất thải nhựa
C. Nước thải sinh hoạt
D. Chất thải phóng xạ
12. Biến đổi khí hậu toàn cầu có thể ảnh hưởng đến cân bằng tự nhiên bằng cách nào sau đây?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học ở các vùng ôn đới.
B. Ổn định các dòng hải lưu và mô hình thời tiết.
C. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài và thời điểm sinh sản.
D. Giảm thiểu hiện tượng thời tiết cực đoan.
13. Sự cạnh tranh giữa các loài trong một hệ sinh thái chủ yếu diễn ra vì:
A. Để duy trì sự đa dạng sinh học.
B. Do sự khan hiếm của các nguồn lực thiết yếu.
C. Để thúc đẩy quá trình tiến hóa.
D. Để kiểm soát số lượng quần thể của các loài.
14. Chuỗi thức ăn nào sau đây thể hiện đúng quan hệ dinh dưỡng trong một hệ sinh thái?
A. Giun đất → Chim ăn sâu → Rắn → Diều hâu
B. Cỏ → Thỏ → Cáo → Sói
C. Nấm → Giun → Vi khuẩn → Dương xỉ
D. Cá → Tảo → Tôm → Chim
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật phân giải
D. Ánh sáng mặt trời