1. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể lại cần sự tham gia tích cực của cộng đồng?
A. Để biến di sản thành sản phẩm thương mại.
B. Vì di sản phi vật thể gắn liền với đời sống và thực hành của cộng đồng.
C. Để có thêm kinh phí cho các hoạt động giải trí.
D. Để giữ cho di sản chỉ còn là ký ức.
2. Việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp bảo tồn di sản văn hóa hiện đại, ví dụ như kỹ thuật số hóa, nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các sản phẩm giải trí mới.
B. Giảm bớt giá trị lịch sử của di sản.
C. Lưu giữ, phục dựng và quảng bá di sản một cách hiệu quả hơn.
D. Chỉ dành cho các nhà khoa học tiếp cận.
3. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá và phát huy giá trị di sản văn hóa ra thế giới?
A. Nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
B. Hoạt động ngoại giao văn hóa và du lịch.
C. Việc bảo quản hiện vật trong kho.
D. Sự tham gia của các chuyên gia quốc tế.
4. Trong một buổi tham quan bảo tàng, em thấy một nhóm bạn trẻ có hành vi viết vẽ lên các hiện vật trưng bày. Em nên làm gì?
A. Mặc kệ vì không liên quan đến mình.
B. Can ngăn các bạn và báo cáo với cán bộ bảo tàng.
C. Tham gia cùng các bạn để tạo kỷ niệm.
D. Chụp ảnh lại hành vi đó và đăng lên mạng xã hội.
5. Một nhóm bạn trẻ tự ý khắc tên lên Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc. Hành vi này có thể được xem là gì trong bối cảnh bảo tồn di sản văn hóa thế giới?
A. Hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
B. Hành vi phá hoại di sản văn hóa.
C. Biểu hiện của sự yêu mến di sản.
D. Sự ghi nhận giá trị lịch sử.
6. Việc sử dụng hình ảnh di sản văn hóa trong các chiến dịch quảng bá du lịch là một biểu hiện của:
A. Sự xâm phạm di sản văn hóa.
B. Hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
C. Hành vi thương mại hóa di sản văn hóa.
D. Sự thiếu tôn trọng đối với di sản văn hóa.
7. Việc phục dựng các làng nghề truyền thống đang có nguy cơ mai một thể hiện rõ nhất vai trò nào của di sản văn hóa?
A. Là nguồn tài nguyên kinh tế.
B. Là minh chứng cho sự sáng tạo của con người.
C. Là yếu tố gắn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa.
D. Là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.
8. Di sản văn hóa thể hiện điều gì về một quốc gia?
A. Sức mạnh quân sự.
B. Trình độ công nghệ.
C. Bản sắc, truyền thống và chiều sâu lịch sử.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
9. Thái độ nào sau đây là KHÔNG phù hợp khi tiếp xúc với di sản văn hóa?
A. Tìm hiểu về lịch sử hình thành và giá trị của di sản.
B. Giữ gìn sự yên tĩnh và sạch sẽ tại khu vực di sản.
C. Chụp ảnh, quay phim tùy tiện, gây ảnh hưởng đến người khác.
D. Tôn trọng và không làm hư hại di sản.
10. Hành vi nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn di sản văn hóa?
A. Tham gia các chương trình tình nguyện bảo vệ môi trường di sản.
B. Mua và bán các hiện vật cổ trái phép.
C. Tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của các di tích lịch sử.
D. Lên án và tố cáo các hành vi phá hoại di sản văn hóa.
11. Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, Bảo vệ di sản văn hóa bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ các hoạt động khảo sát và nghiên cứu.
B. Các hoạt động giữ gìn, tu bổ, phục hồi di sản văn hóa.
C. Chỉ hoạt động tuyên truyền, quảng bá di sản.
D. Các hoạt động thương mại hóa di sản.
12. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại quan trọng đối với sự phát triển của đất nước?
A. Giúp thu hút khách du lịch quốc tế.
B. Là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
C. Góp phần giáo dục truyền thống, bản sắc dân tộc và tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp giải trí.
13. Việc bảo tồn di sản văn hóa trước hết thuộc về trách nhiệm của:
A. Chỉ các nhà khoa học và sử học.
B. Chỉ các cơ quan quản lý văn hóa.
C. Chỉ những người làm du lịch.
D. Nhà nước, các tổ chức và mọi công dân.
14. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với di sản văn hóa vật thể?
A. Đọc thông tin giới thiệu về hiện vật.
B. Giữ khoảng cách an toàn với hiện vật theo quy định.
C. Ăn uống, xả rác bừa bãi trong khu vực trưng bày.
D. Chụp ảnh hiện vật theo quy định của bảo tàng.
15. Một công ty du lịch sử dụng hình ảnh Chùa Một Cột trong quảng cáo sản phẩm của mình nhưng không đề cập đến giá trị lịch sử, văn hóa của ngôi chùa. Theo phân tích phổ biến, hành vi này có thể bị xem là:
A. Hoạt động bảo tồn di sản văn hóa hiệu quả.
B. Việc phát huy giá trị di sản một cách tích cực.
C. Hành vi thương mại hóa di sản một cách thiếu tôn trọng.
D. Sự quảng bá văn hóa độc đáo của Việt Nam.
16. Theo quan điểm phổ biến, ý nào sau đây mô tả đúng nhất về di sản văn hóa vật thể?
A. Các bài hát, điệu múa, lễ hội truyền thống.
B. Các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, hiện vật khảo cổ.
C. Các nghề thủ công, tri thức dân gian, tín ngưỡng.
D. Các phong tục, tập quán, ngôn ngữ của một dân tộc.
17. Việc xây dựng tượng đài danh nhân hoặc các công trình tưởng niệm có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?
A. Làm tăng thêm vẻ đẹp cảnh quan đô thị.
B. Là hoạt động ghi nhớ, tôn vinh công lao của các bậc tiền nhân, giáo dục truyền thống.
C. Tạo ra điểm thu hút khách du lịch mới.
D. Là cách để thể hiện sự giàu có của địa phương.
18. Theo em, việc xây dựng các công trình hiện đại xâm phạm nghiêm trọng đến các di tích lịch sử có ý nghĩa như thế nào?
A. Làm tăng thêm vẻ đẹp cho di tích.
B. Là một hình thức phát triển đô thị hiện đại.
C. Gây mất mát không thể bù đắp về giá trị lịch sử, văn hóa.
D. Không ảnh hưởng gì đến di tích lịch sử.
19. Di sản văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?
A. Múa rối nước.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Ca Trù.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
20. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?
A. Chỉ cần tham gia các hoạt động du lịch văn hóa.
B. Chỉ trông cậy vào sự bảo vệ của Nhà nước và các tổ chức.
C. Tìm hiểu, tôn trọng, giữ gìn và quảng bá di sản văn hóa.
D. Chỉ quan tâm đến những di sản có giá trị kinh tế cao.
21. Trong các loại hình di sản văn hóa, loại nào có nguy cơ mai một nhanh chóng nếu không được thực hành và truyền dạy thường xuyên?
A. Di sản văn hóa vật thể (ví dụ: đình, chùa).
B. Di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: nghề thủ công, ca dao, tục ngữ).
C. Di sản thiên nhiên (ví dụ: Vịnh Hạ Long).
D. Di sản hỗn hợp (vừa vật thể, vừa phi vật thể).
22. Một du khách đến Việt Nam và cố gắng mua một cổ vật không có giấy phép chứng nhận là không vi phạm pháp luật về bảo tồn di sản văn hóa.
A. Đúng, vì du khách chỉ là người mua.
B. Sai, vì mua bán cổ vật không có giấy phép là hành vi vi phạm pháp luật.
C. Đúng, vì đó là tài sản cá nhân của người bán.
D. Sai, vì du khách không biết về quy định của Việt Nam.
23. Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Các công trình kiến trúc cổ, bảo tàng.
B. Các nghề thủ công truyền thống, lễ hội, tri thức dân gian.
C. Các tài nguyên thiên nhiên có giá trị lịch sử, văn hóa.
D. Các hiện vật khảo cổ, cổ vật được trưng bày.
24. Việc khai thác các di sản văn hóa dưới hình thức kinh doanh du lịch cần đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên lợi nhuận cao nhất.
B. Bảo tồn nguyên vẹn giá trị gốc của di sản.
C. Chỉ phục vụ du khách nước ngoài.
D. Thay đổi di sản cho phù hợp với thị hiếu.
25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến di sản văn hóa?
A. Ghi chép, nghiên cứu các di tích lịch sử.
B. Tổ chức lễ hội truyền thống tại các làng nghề.
C. Chiếm đoạt, làm hư hỏng di sản văn hóa.
D. Sưu tầm hiện vật có giá trị lịch sử.