[Chân trời] Trắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 7 bản 1 7 Chủ đề 2 Rèn luyện sự kiên trì và chăm chỉ
1. Biện pháp nào sau đây giúp một người duy trì sự chăm chỉ khi đối mặt với sự nản lòng?
A. Tạm dừng mọi hoạt động liên quan để giải tỏa căng thẳng.
B. Nhắc nhở bản thân về lý do bắt đầu và tầm quan trọng của mục tiêu.
C. Tìm kiếm sự đồng cảm từ người khác mà không cần giải pháp.
D. Chỉ tập trung vào những sai lầm đã mắc phải.
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một người duy trì động lực để chăm chỉ trong dài hạn?
A. Mong muốn nhận được lời khen từ mọi người.
B. Niềm tin vào giá trị và ý nghĩa của mục tiêu đang theo đuổi.
C. Sợ bị phạt nếu không hoàn thành công việc.
D. Sự ép buộc từ bên ngoài.
3. Tại sao việc tìm kiếm phản hồi từ người khác (giáo viên, bạn bè) lại quan trọng trong quá trình rèn luyện sự chăm chỉ?
A. Để biết mình có lười biếng hay không.
B. Giúp nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.
C. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò.
D. Nhận được lời khen ngợi.
4. Sự khác biệt cơ bản giữa chăm chỉ và cần cù trong bối cảnh rèn luyện bản thân là gì?
A. Chăm chỉ chỉ là làm việc, cần cù là làm việc có kết quả.
B. Chăm chỉ thiên về sự nỗ lực có phương pháp, cần cù thiên về sự lặp lại đều đặn.
C. Chăm chỉ là làm việc cho bản thân, cần cù là làm việc cho người khác.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt, hai từ này đồng nghĩa.
5. Tình huống nào sau đây KHÔNG phản ánh sự kiên trì?
A. Một học sinh ôn thi đại học mỗi ngày 8 tiếng, dù kết quả chưa như ý.
B. Một vận động viên luyện tập dưới trời mưa để chuẩn bị cho giải đấu.
C. Một người thử nhiều cách khác nhau để sửa một món đồ hỏng.
D. Một bạn học sinh bỏ dở việc học ngoại ngữ sau một tuần vì thấy khó.
6. Làm thế nào để biến sự chăm chỉ thành một thói quen bền vững?
A. Chỉ chăm chỉ khi có người giám sát.
B. Tạo lịch trình học tập đều đặn và cố gắng tuân thủ.
C. Chờ đợi động lực tự nhiên xuất hiện.
D. Học dồn vào những lúc cuối cùng.
7. Hành vi nào sau đây thể hiện sự chăm chỉ trong học tập nhóm?
A. Chỉ tham gia vào các phần việc mà mình thích.
B. Đóng góp ý kiến và hoàn thành phần việc được giao một cách có trách nhiệm.
C. Chờ đợi người khác làm hết phần của mình.
D. Thường xuyên vắng mặt trong các buổi thảo luận.
8. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp, thái độ nào sau đây KHÔNG giúp duy trì sự chăm chỉ?
A. Chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn.
B. Tìm hiểu các phương pháp tiếp cận khác nhau.
C. Tin rằng nhiệm vụ này quá khó và không thể hoàn thành.
D. Học hỏi từ những người đã từng thực hiện nhiệm vụ tương tự.
9. Tại sao việc đặt mục tiêu nhỏ và khả thi lại quan trọng trong việc rèn luyện sự chăm chỉ?
A. Giúp giảm bớt khối lượng kiến thức cần học.
B. Tạo động lực và cảm giác thành công ban đầu, khuyến khích tiếp tục nỗ lực.
C. Yêu cầu ít thời gian và công sức hơn.
D. Đảm bảo luôn đạt điểm cao trong mọi bài kiểm tra.
10. Một người có ý chí kiên cường khi đối mặt với thất bại sẽ hành động như thế nào?
A. Nản lòng và từ bỏ mọi nỗ lực.
B. Tìm hiểu nguyên nhân thất bại để rút kinh nghiệm và thử lại.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Tránh nhắc lại thất bại đã qua.
11. Theo quan niệm về sự kiên trì, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất phẩm chất này trong quá trình học tập?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ ngay khi gặp khó khăn nhỏ.
B. Thường xuyên thay đổi mục tiêu học tập để tránh nhàm chán.
C. Dù gặp bài tập khó, vẫn cố gắng suy nghĩ, tìm tòi lời giải thay vì bỏ cuộc.
D. Chỉ học khi có hứng thú hoặc khi sắp đến hạn nộp bài.
12. Tác động tích cực lớn nhất của việc rèn luyện sự chăm chỉ đối với kết quả học tập là gì?
A. Luôn nhận được điểm cao nhất mà không cần nỗ lực nhiều.
B. Cải thiện đáng kể khả năng tiếp thu, ghi nhớ và vận dụng kiến thức.
C. Giảm bớt sự cạnh tranh với bạn bè.
D. Chỉ cần hoàn thành bài tập được giao.
13. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của sự kiên trì?
A. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
B. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
C. Buôn có bạn, bán có phường.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phẩm chất chăm chỉ?
A. Tự giác học tập.
B. Có trách nhiệm với kết quả học tập của bản thân.
C. Tìm cách đối phó với công việc.
D. Nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ được giao.
15. Phẩm chất kiên trì có mối liên hệ mật thiết như thế nào với sự tự tin?
A. Kiên trì làm giảm sự tự tin vì nó cho thấy sự thiếu năng lực ban đầu.
B. Kiên trì vượt qua thử thách giúp xây dựng và củng cố sự tự tin vào khả năng của bản thân.
C. Hai phẩm chất này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
D. Chỉ những người thiếu tự tin mới cần kiên trì.
16. Học cách quản lý thời gian hiệu quả có vai trò như thế nào đối với việc rèn luyện sự chăm chỉ?
A. Giúp trì hoãn các công việc quan trọng.
B. Tạo điều kiện để phân bổ hợp lý thời gian cho các nhiệm vụ, tránh quá tải và duy trì sự tập trung.
C. Cho phép lãng phí thời gian vào những hoạt động không cần thiết.
D. Chỉ hữu ích cho những người có ít việc phải làm.
17. Chăm chỉ trong học tập được hiểu là gì?
A. Học mọi lúc mọi nơi, không cần quan tâm đến hiệu quả.
B. Học liên tục không nghỉ ngơi, dẫn đến kiệt sức.
C. Nỗ lực, chuyên cần, có kế hoạch và phương pháp học tập hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào những môn học mình yêu thích.
18. Khi đối mặt với sự trì hoãn, hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc rèn luyện sự chăm chỉ?
A. Xác định lý do gốc rễ của sự trì hoãn.
B. Bắt đầu với nhiệm vụ nhỏ nhất hoặc dễ nhất.
C. Dự kiến những hậu quả tiêu cực của việc trì hoãn.
D. Ngay lập tức chuyển sang làm việc khác hấp dẫn hơn.
19. Việc chăm chỉ có ý nghĩa gì trong việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề?
A. Giúp tìm ra giải pháp nhanh chóng mà không cần suy nghĩ nhiều.
B. Khuyến khích tìm tòi, thử nghiệm các phương án khác nhau và không bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
C. Chỉ tập trung vào việc áp dụng các công thức có sẵn.
D. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
20. Hành động nào sau đây thể hiện sự kiên trì trong việc học một kỹ năng mới, ví dụ như chơi đàn?
A. Chỉ tập luyện khi có hứng thú.
B. Ngừng tập luyện ngay khi gặp một đoạn nhạc khó.
C. Luyện tập đều đặn mỗi ngày, dù có lúc cảm thấy tiến bộ chậm.
D. Chỉ học những bài hát mình thích.
21. Việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một mục tiêu học tập nhỏ có ý nghĩa gì trong việc rèn luyện sự kiên trì?
A. Tạo ra sự phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài.
B. Củng cố hành vi tích cực và tăng cường động lực để tiếp tục cố gắng.
C. Làm giảm giá trị của quá trình nỗ lực.
D. Chỉ là một cách để lãng phí thời gian.
22. Khi một ý tưởng hay phương pháp học tập mới không mang lại kết quả mong muốn ngay lập tức, người kiên trì sẽ làm gì?
A. Ngay lập tức từ bỏ ý tưởng đó.
B. Kiên nhẫn thử nghiệm thêm, phân tích nguyên nhân và điều chỉnh cách thực hiện.
C. Quay lại phương pháp cũ dù nó cũng không hiệu quả.
D. Chỉ trích gay gắt bản thân.
23. Việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch học tập một cách thường xuyên giúp ích gì cho sự chăm chỉ?
A. Giúp nhận ra những phương pháp không hiệu quả và thay đổi kịp thời.
B. Tăng thêm số lượng bài tập phải làm.
C. Giảm bớt sự tập trung vào mục tiêu ban đầu.
D. Chỉ cần làm theo kế hoạch ban đầu mà không cần xem xét.
24. Khi gặp một bài tập đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy, người kiên trì sẽ làm gì?
A. Tìm kiếm câu trả lời có sẵn trên mạng.
B. Thử nghiệm nhiều cách tiếp cận khác nhau, chấp nhận rủi ro mắc sai lầm.
C. Yêu cầu giáo viên đưa ra đáp án mẫu.
D. Chỉ làm theo hướng dẫn đã được cung cấp.
25. Câu nói Thất bại là mẹ thành công nhấn mạnh khía cạnh nào của sự kiên trì?
A. Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
B. Thất bại là bài học quý giá giúp con người trưởng thành và hướng tới thành công.
C. Thành công chỉ đến sau nhiều lần thất bại.
D. Thất bại là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.