[Chân trời] Trắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 7 bản 1 7 Chủ đề 5 Chi tiêu có kế hoạch
1. Học sinh C có kế hoạch chi tiêu như sau: 50% cho ăn uống, 20% cho việc học tập, 15% cho giải trí, 10% cho quần áo, và 5% cho tiết kiệm. Nếu tổng thu nhập là 1.000.000 VNĐ, thì số tiền C dành cho giải trí là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 150.000 VNĐ
C. 200.000 VNĐ
D. 500.000 VNĐ
2. Học sinh D có mục tiêu tiết kiệm 50.000 VNĐ mỗi tuần để mua một món đồ chơi. Nếu món đồ chơi đó giá 400.000 VNĐ, D cần bao nhiêu tuần để tiết kiệm đủ tiền?
A. 6 tuần
B. 7 tuần
C. 8 tuần
D. 9 tuần
3. Việc lập ngân sách giúp học sinh trả lời câu hỏi nào?
A. Cần mua bao nhiêu món đồ chơi.
B. Chúng ta có bao nhiêu tiền và sẽ dùng nó cho việc gì.
C. Nên đi du lịch ở đâu.
D. Món đồ nào đắt nhất thị trường.
4. Học sinh B nhận được 100.000 VNĐ tiền mừng tuổi. Em dự định dành 30% để mua sách tham khảo, 40% để mua quần áo và 30% để tiết kiệm. Số tiền B tiết kiệm là bao nhiêu?
A. 30.000 VNĐ
B. 40.000 VNĐ
C. 70.000 VNĐ
D. 100.000 VNĐ
5. Học sinh F muốn mua một chiếc tai nghe mới giá 800.000 VNĐ. Em có kế hoạch tiết kiệm 100.000 VNĐ mỗi tháng từ tiền tiêu vặt. Sau 5 tháng, F đã tiết kiệm được bao nhiêu tiền?
A. 500.000 VNĐ
B. 600.000 VNĐ
C. 700.000 VNĐ
D. 800.000 VNĐ
6. Việc lập kế hoạch chi tiêu có giúp học sinh tránh được tình trạng nào?
A. Tiết kiệm được nhiều tiền.
B. Mua sắm không kiểm soát và hết tiền trước cuối tháng.
C. Biết cách đầu tư sinh lời.
D. Có nhiều thời gian rảnh hơn.
7. Việc đặt ra các mục tiêu tài chính SMART có ý nghĩa gì?
A. Để mục tiêu trở nên khó đạt được hơn.
B. Để mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Để không cần phải có mục tiêu.
D. Để chỉ tập trung vào những thứ không cần thiết.
8. Mục tiêu tiết kiệm khẩn cấp có ý nghĩa gì trong quản lý tài chính cá nhân?
A. Tiết kiệm để mua những món đồ xa xỉ.
B. Dành dụm tiền để đi du lịch nước ngoài.
C. Có một khoản dự phòng cho những chi phí bất ngờ.
D. Tiết kiệm để đầu tư vào cổ phiếu.
9. Hành động nào thể hiện việc chi tiêu có kế hoạch?
A. Mua sắm theo sở thích bất chợt mà không cân nhắc.
B. Lập danh sách các món đồ cần mua trước khi đi siêu thị.
C. Tiêu hết tiền ngay khi nhận được.
D. Vay mượn bạn bè để mua món đồ đắt tiền.
10. Học sinh A muốn mua một chiếc xe đạp mới có giá 3.000.000 VNĐ. Mỗi tháng, em nhận được 500.000 VNĐ tiền tiêu vặt và có thể tiết kiệm được 200.000 VNĐ. Hỏi A cần bao nhiêu tháng để mua được chiếc xe?
A. 4 tháng
B. 5 tháng
C. 6 tháng
D. 7 tháng
11. Trong hoạt động trải nghiệm, việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân giúp học sinh đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Tăng cường khả năng tiêu dùng theo cảm xúc.
B. Kiểm soát tốt hơn dòng tiền và tránh nợ xấu.
C. Ưu tiên mua sắm các món đồ không cần thiết.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự cho phép của người lớn.
12. Khi đối mặt với một khoản chi tiêu lớn không mong muốn, việc đầu tiên học sinh nên làm là gì?
A. Bỏ qua và hy vọng nó sẽ biến mất.
B. Xem xét lại ngân sách và các khoản tiết kiệm có thể sử dụng.
C. Yêu cầu cha mẹ chi trả toàn bộ.
D. Ngừng mọi hoạt động chi tiêu khác.
13. Đâu là một ví dụ về chi tiêu biến đổi?
A. Tiền điện hàng tháng.
B. Tiền học phí.
C. Tiền mua sắm quần áo tùy hứng.
D. Tiền trả góp xe máy.
14. Đâu là một khoản chi tiêu cố định trong kế hoạch tài chính của một gia đình?
A. Tiền mua kem ăn vặt.
B. Tiền học phí và tiền thuê nhà.
C. Tiền mua quà sinh nhật bạn bè.
D. Tiền đi xem phim cuối tuần.
15. Đâu là một hành động cho thấy sự ưu tiên trong chi tiêu?
A. Mua đồ ăn vặt thay vì mua dụng cụ học tập cần thiết.
B. Dành tiền cho việc học tập trước khi chi tiêu cho giải trí.
C. Chi tiêu tất cả tiền vào một món đồ yêu thích ngay lập tức.
D. Chỉ mua những thứ được bạn bè giới thiệu.
16. Việc theo dõi chi tiêu giúp học sinh nhận ra điều gì?
A. Họ đã tiêu ít hơn dự kiến.
B. Họ đang chi tiêu vào những khoản không hợp lý hoặc lãng phí.
C. Họ không cần lập kế hoạch chi tiêu nữa.
D. Họ có đủ tiền cho mọi thứ mình muốn.
17. Học sinh G có 200.000 VNĐ và muốn mua một quyển sách giá 120.000 VNĐ và một chiếc bút giá 50.000 VNĐ. Sau khi mua, G còn lại bao nhiêu tiền?
A. 20.000 VNĐ
B. 30.000 VNĐ
C. 40.000 VNĐ
D. 50.000 VNĐ
18. Tại sao việc phân biệt giữa mong muốn và nhu cầu lại quan trọng trong lập kế hoạch chi tiêu?
A. Để có thể chi tiêu tất cả những gì mình muốn.
B. Để tập trung nguồn lực tài chính vào những thứ thiết yếu trước.
C. Để có cớ yêu cầu cha mẹ mua thêm đồ.
D. Để không cần phải tiết kiệm nữa.
19. Đâu là một ví dụ về chi tiêu không thiết yếu?
A. Tiền mua sách giáo khoa.
B. Tiền ăn trưa ở trường.
C. Tiền mua vé xem phim giải trí.
D. Tiền mua đồ dùng học tập cơ bản.
20. Nếu một học sinh thường xuyên chi tiêu vượt quá ngân sách, hậu quả có thể là gì?
A. Tích lũy được nhiều tiền hơn.
B. Phải cắt giảm các chi tiêu cần thiết hoặc vay mượn.
C. Luôn có đủ tiền cho mọi thứ.
D. Được khen thưởng vì chi tiêu nhiều.
21. Đâu là một cách hiệu quả để tăng khả năng tiết kiệm?
A. Chi tiêu tất cả số tiền nhận được.
B. Tự động trích một phần thu nhập để tiết kiệm ngay khi nhận được.
C. Chỉ tiết kiệm khi có tiền dư.
D. Luôn mua sắm những món đồ đắt tiền.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lập ngân sách chi tiêu cho một tháng?
A. Số lượng bạn bè có.
B. Tổng thu nhập dự kiến và các khoản chi tiêu cố định.
C. Mức độ phổ biến của các sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Thời tiết trong tháng đó.
23. Học sinh E muốn mua một bộ truyện tranh giá 150.000 VNĐ. Em có 80.000 VNĐ. Số tiền E còn thiếu là bao nhiêu?
A. 60.000 VNĐ
B. 70.000 VNĐ
C. 80.000 VNĐ
D. 150.000 VNĐ
24. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá một khoản chi tiêu có hợp lý hay không?
A. Giá của sản phẩm có cao hay không.
B. Sản phẩm đó có phù hợp với thu nhập và mục tiêu tài chính hay không.
C. Bạn bè có sở hữu sản phẩm đó hay không.
D. Sản phẩm đó có đang được quảng cáo rầm rộ hay không.
25. Việc lập kế hoạch chi tiêu giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Chỉ biết tiêu tiền.
B. Trách nhiệm và tự chủ tài chính.
C. Phụ thuộc vào người khác.
D. Mua sắm không suy nghĩ.