[Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 10 Thực hành đọc hiểu Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa
1. Đặc điểm nào của cồng chiêng khiến nó được coi là một phương tiện giao tiếp quan trọng trong các dân tộc Tây Nguyên?
A. Âm thanh vang xa, có khả năng truyền đi thông điệp.
B. Khả năng mang vác vật nặng.
C. Sự linh hoạt khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
D. Tính thẩm mỹ và giá trị trang trí cao.
2. Phương tiện vận chuyển nào được các dân tộc sống ven biển hoặc các đảo sử dụng phổ biến nhất?
A. Xe trâu
B. Thuyền
C. Ngựa
D. Xe máy
3. Bài viết đề cập đến thuyền nan như một phương tiện vận chuyển đặc trưng của dân tộc nào?
A. Dân tộc Khơ me
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Kinh
D. Dân tộc Thái
4. Yếu tố văn hóa nào đã ảnh hưởng đến việc một số dân tộc sử dụng cồng chiêng như một phương tiện di chuyển thông tin?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B. Quan niệm về sự kết nối cộng đồng và truyền tin.
C. Tập tục săn bắt và hái lượm.
D. Nhu cầu giao thương với các dân tộc khác.
5. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình các loại phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa?
A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
B. Sự đa dạng của các loại hình giao thông đường bộ.
C. Cấu trúc địa hình (sông, suối, đồi núi, đồng bằng).
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
6. Dân tộc nào được bài viết nhắc đến với phương tiện vận chuyển truyền thống là guồng quay nước?
A. Dân tộc HMông
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Thái
D. Dân tộc Mường
7. Yếu tố nào đã thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các phương tiện vận chuyển trong cộng đồng các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa?
A. Sự du nhập của các nền văn hóa bên ngoài.
B. Nhu cầu đáp ứng các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
C. Sự cạnh tranh giữa các dân tộc.
D. Quy định của nhà nước trung ương.
8. Bài viết đề cập đến cáng, võng như một phương tiện vận chuyển chủ yếu ở vùng nào?
A. Vùng đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng núi cao, địa hình hiểm trở.
C. Vùng ven biển.
D. Vùng trung du.
9. Bài viết có đề cập đến việc sử dụng súc vật kéo (như trâu, bò) trong vận chuyển của dân tộc nào?
A. Dân tộc Khơ me
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Thái
D. Bài viết không đề cập đến việc này.
10. Bài viết đề cập đến chiêng, trống như một phương tiện giao tiếp, điều này phản ánh khía cạnh nào trong văn hóa của các dân tộc thiểu số?
A. Sự phụ thuộc vào công nghệ âm thanh hiện đại.
B. Tầm quan trọng của âm nhạc trong đời sống tâm linh và cộng đồng.
C. Nhu cầu thể hiện sự giàu có qua âm nhạc.
D. Kỹ thuật chế tác nhạc cụ tinh xảo.
11. Bài viết đề cập đến xe ngựa như một phương tiện vận chuyển quan trọng của dân tộc nào?
A. Dân tộc Chăm
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Kinh
D. Dân tộc Dao
12. Bài viết đề cập đến xe ngựa như phương tiện của dân tộc Tày, điều này gợi lên hình ảnh về một nền văn hóa có sự gắn kết với:
A. Sản xuất lúa nước.
B. Chăn nuôi và di chuyển trên địa hình rộng.
C. Khai thác lâm sản.
D. Thương mại đường biển.
13. Bài viết nhấn mạnh vai trò của cầu khỉ trong đời sống của dân tộc nào, đặc biệt là ở vùng sông nước?
A. Dân tộc Ê Đê
B. Dân tộc Khơ me
C. Dân tộc Tày
D. Dân tộc Thái
14. Sự khác biệt giữa thuyền độc mộc và thuyền nan về mặt cấu tạo và mục đích sử dụng là gì?
A. Thuyền độc mộc làm từ nhiều mảnh gỗ ghép lại, thuyền nan làm từ tre.
B. Thuyền độc mộc dùng cho sông lớn, thuyền nan dùng cho kênh nhỏ.
C. Thuyền độc mộc đục từ một thân cây, thuyền nan đan từ vật liệu mềm, nhẹ.
D. Thuyền độc mộc có mái che, thuyền nan không có.
15. Trong các phương tiện vận chuyển được liệt kê, phương tiện nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với địa hình đồi núi, lầy lội của một số dân tộc thiểu số?
A. Thuyền độc mộc
B. Xe ngựa
C. Ngựa thồ
D. Thuyền nan
16. Tại sao chiêng, trống lại được xem là một dạng phương tiện trong bối cảnh văn hóa của một số dân tộc thiểu số được bài viết đề cập?
A. Chúng dùng để chở hàng hóa trên quãng đường dài.
B. Chúng là phương tiện truyền tin, liên lạc và tập hợp cộng đồng.
C. Chúng giúp di chuyển người qua sông suối.
D. Chúng là phương tiện di chuyển chính trong lễ hội.
17. Trong bối cảnh giao thông đường bộ của các dân tộc thiểu số ngày xưa, xe thồ có chức năng chính là gì?
A. Chở khách du lịch.
B. Chở hàng hóa, nông sản hoặc vật liệu xây dựng.
C. Vận chuyển quân đội.
D. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
18. Loại phương tiện nào được sử dụng để di chuyển trên địa hình dốc, hiểm trở ở vùng núi?
A. Thuyền máy
B. Xe đạp
C. Cáng, võng hoặc kiệu
D. Tàu hỏa
19. Sự khác biệt về phương tiện vận chuyển giữa các dân tộc thiểu số chủ yếu phản ánh điều gì?
A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ.
B. Sự thích ứng với điều kiện địa lý và văn hóa riêng.
C. Mức độ giàu có của mỗi dân tộc.
D. Sự ảnh hưởng của các tôn giáo khác nhau.
20. Việc sử dụng thuyền độc mộc của một số dân tộc thiểu số cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về yếu tố nào của tự nhiên?
A. Tính chất của đất đai.
B. Đặc tính của gỗ và dòng chảy của nước.
C. Sự di chuyển của các loài chim.
D. Chu kỳ sinh trưởng của cây trồng.
21. Việc sử dụng máy kéo trong vận chuyển ngày nay có điểm khác biệt cơ bản nào so với phương tiện vận chuyển truyền thống của các dân tộc thiểu số ngày xưa?
A. Máy kéo cần nhiều người điều khiển hơn.
B. Máy kéo phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhân tạo, hiệu suất cao hơn.
C. Máy kéo chỉ có thể hoạt động trên địa hình bằng phẳng.
D. Máy kéo có khả năng chứa ít hàng hóa hơn.
22. Theo bài viết, dân tộc nào ở vùng Tây Nguyên thường dùng voi làm phương tiện vận chuyển trong quá khứ?
A. Dân tộc Gia Rai
B. Dân tộc Ê Đê
C. Dân tộc Ba Na
D. Cả ba dân tộc trên
23. Phương tiện vận chuyển nào thường được sử dụng bởi các dân tộc sống ở vùng núi cao, ít sông ngòi?
A. Thuyền độc mộc
B. Thuyền nan
C. Ván trượt tuyết
D. Ngựa thồ, xe thồ
24. Trong bài Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa, dân tộc nào được nhắc đến với phương tiện vận chuyển chính là thuyền độc mộc trên sông ngòi, kênh rạch?
A. Dân tộc Thái
B. Dân tộc Mường
C. Dân tộc Khơ me
D. Dân tộc Nùng
25. Đâu là đặc điểm chung nổi bật về phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam thời xưa được đề cập trong bài?
A. Chủ yếu sử dụng máy móc hiện đại và động cơ.
B. Thường được làm từ vật liệu tự nhiên, phù hợp với địa hình.
C. Được nhập khẩu từ các nước phương Tây.
D. Có thiết kế phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao để vận hành.