1. Một người thường xuyên trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng có thể đang gặp vấn đề gì liên quan đến tự chăm sóc?
A. Họ quá năng động và có quá nhiều việc phải làm.
B. Họ có thể đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian, đối phó với sự không chắc chắn hoặc sợ thất bại.
C. Họ không có đủ kỹ năng để hoàn thành nhiệm vụ.
D. Họ không quan tâm đến kết quả công việc.
2. Việc học cách nói không một cách lịch sự và hiệu quả có tác động gì đến việc tự chăm sóc bản thân?
A. Làm giảm khả năng hợp tác và gây mất lòng người khác.
B. Giúp bảo vệ thời gian, năng lượng và tránh bị quá tải.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán và yếu đuối.
D. Chỉ nên áp dụng khi đối mặt với yêu cầu bất hợp pháp.
3. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của việc một người đang bỏ bê khía cạnh tự chăm sóc về thể chất?
A. Dành thời gian cho các hoạt động thể chất đều đặn.
B. Ăn uống cân bằng và đủ giấc ngủ.
C. Thường xuyên bỏ bữa, ngủ không đủ giấc và ít vận động.
D. Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh tật.
4. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào ít có khả năng đóng góp vào việc tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần?
A. Viết nhật ký để ghi lại suy nghĩ và cảm xúc.
B. Tham gia một lớp học thiền định.
C. Xem tin tức tiêu cực liên tục trên mạng xã hội.
D. Dành thời gian cho một sở thích mang lại niềm vui.
5. Khi ai đó nói Tôi cần một chút thời gian cho bản thân, điều đó có nghĩa là gì trong ngữ cảnh tự chăm sóc?
A. Họ đang muốn né tránh trách nhiệm với gia đình.
B. Họ đang cảm thấy bị kiệt sức và cần không gian để phục hồi năng lượng.
C. Họ không còn quan tâm đến người khác nữa.
D. Họ đang tìm lý do để không làm việc.
6. Việc thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh trong các mối quan hệ có vai trò gì đối với việc tự chăm sóc bản thân?
A. Giúp người khác hiểu rõ hơn về mong muốn và giới hạn của mình, từ đó bảo vệ năng lượng và không gian cá nhân.
B. Là dấu hiệu của sự ích kỷ và không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
C. Tạo ra khoảng cách và làm suy yếu các mối quan hệ thân thiết.
D. Chỉ cần thiết khi có xung đột xảy ra trong mối quan hệ.
7. Một người có ý thức về sức khỏe cảm xúc sẽ làm gì khi trải qua một cảm xúc tiêu cực như buồn bã hoặc tức giận?
A. Chôn vùi cảm xúc đó và giả vờ mọi thứ đều ổn.
B. Phân tích nguyên nhân của cảm xúc và tìm cách đối phó lành mạnh.
C. Trút giận lên người khác một cách không kiểm soát.
D. Tin rằng cảm xúc tiêu cực là dấu hiệu của sự yếu đuối.
8. Việc nhận ra và chấp nhận những điểm yếu của bản thân là một phần quan trọng của quá trình nào?
A. Tự cô lập mình khỏi xã hội.
B. Phát triển lòng trắc ẩn với bản thân và sự tự chấp nhận.
C. Cố gắng thay đổi bản thân một cách cực đoan.
D. Tìm kiếm sự phê bình từ người khác để cải thiện.
9. Trong công việc, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có thể hỗ trợ việc tự chăm sóc bản thân như thế nào?
A. Khiến công việc trở nên khó khăn và áp lực hơn.
B. Giúp tăng cảm giác hoàn thành và giảm sự mơ hồ, lo lắng về công việc.
C. Chỉ hữu ích cho những người có kinh nghiệm quản lý.
D. Tốn thời gian để lên kế hoạch mà không mang lại lợi ích thực tế.
10. Việc dành thời gian cho sở thích cá nhân có ý nghĩa gì trong việc tự chăm sóc bản thân?
A. Là hành động lãng phí thời gian và không đóng góp vào sự phát triển cá nhân.
B. Giúp giảm căng thẳng, tăng cường sự sáng tạo và tái tạo năng lượng tinh thần.
C. Chỉ dành cho những người không có trách nhiệm với công việc.
D. Là cách duy nhất để đạt được hạnh phúc trong cuộc sống.
11. Một người thực hành tự chăm sóc bản thân một cách có ý thức thường làm gì khi đối mặt với căng thẳng kéo dài?
A. Chủ động tìm kiếm các hoạt động giúp giải tỏa và phục hồi năng lượng.
B. Cố gắng phớt lờ cảm giác căng thẳng và tiếp tục làm việc như bình thường.
C. Tìm đến các chất kích thích như rượu bia để tạm quên đi áp lực.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc mà không quan tâm đến cảm xúc cá nhân.
12. Theo quan điểm phổ biến về sức khỏe tinh thần, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho khả năng tự chăm sóc bản thân hiệu quả?
A. Khả năng tài chính ổn định để chi trả cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp.
B. Sự nhận thức và thấu hiểu về nhu cầu thể chất, tinh thần và cảm xúc của bản thân.
C. Có mối quan hệ xã hội rộng lớn và luôn nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình.
D. Đạt được thành công cao trong sự nghiệp và được công nhận bởi xã hội.
13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực cho các hoạt động tự chăm sóc bản thân?
A. Chỉ thực hiện khi có người khác yêu cầu hoặc giám sát.
B. Tìm hiểu và tin vào lợi ích lâu dài mà các hoạt động này mang lại cho bản thân.
C. Chờ đợi đến khi cảm thấy thực sự cần thiết mới bắt đầu.
D. So sánh bản thân với những người có thói quen tự chăm sóc tốt hơn.
14. Đâu là hành động thể hiện sự tự chăm sóc về mặt trí tuệ (intellectual self-care)?
A. Chỉ đọc những tin tức giải trí.
B. Học một kỹ năng mới hoặc đọc sách để mở rộng kiến thức.
C. Tránh suy nghĩ về các vấn đề phức tạp.
D. Dành toàn bộ thời gian cho các hoạt động thụ động.
15. Trong chánh niệm (mindfulness), hành động tập trung vào hơi thở có mục đích chính là gì?
A. Thay đổi nhịp thở để tăng cường sức khỏe tim mạch.
B. Đưa tâm trí trở về hiện tại và giảm bớt suy nghĩ lan man.
C. Tạo ra âm thanh giúp thư giãn.
D. Đếm số hơi thở để kiểm soát thời gian.
16. Việc duy trì một môi trường sống ngăn nắp, sạch sẽ có ảnh hưởng gì đến việc tự chăm sóc bản thân?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tinh thần.
B. Có thể giúp giảm căng thẳng, tăng cảm giác kiểm soát và bình yên.
C. Chỉ là một hành động bề ngoài không phản ánh sức khỏe bên trong.
D. Tốn nhiều thời gian và công sức, làm giảm thời gian cho các hoạt động quan trọng khác.
17. Tại sao việc chia sẻ cảm xúc với người đáng tin cậy được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân quan trọng?
A. Nó làm tăng thêm gánh nặng cho người nghe.
B. Giúp giải tỏa cảm xúc, nhận được sự đồng cảm và có thể tìm kiếm lời khuyên hữu ích.
C. Là dấu hiệu của sự phụ thuộc và yếu đuối.
D. Nó không mang lại bất kỳ lợi ích nào cho sức khỏe tinh thần.
18. Khi một người liên tục cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng, điều đó có thể là dấu hiệu cảnh báo nào về việc tự chăm sóc bản thân?
A. Họ đang làm việc quá hiệu quả.
B. Họ cần phải cố gắng làm việc nhiều hơn nữa.
C. Họ có thể đang bỏ bê các nhu cầu cơ bản về thể chất hoặc tinh thần.
D. Đó là dấu hiệu tự nhiên của sự lão hóa.
19. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, sức khỏe tinh thần bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm việc không mắc các bệnh tâm thần như trầm cảm hay lo âu.
B. Liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ, hành vi, khả năng đối phó với căng thẳng và xây dựng mối quan hệ.
C. Chủ yếu liên quan đến khả năng tập trung cao độ và giải quyết vấn đề trong công việc.
D. Chỉ xoay quanh việc tìm kiếm niềm vui và tránh xa mọi loại áp lực.
20. Thực hành lòng trắc ẩn với bản thân (self-compassion) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Tự trách móc và phê bình bản thân khi mắc lỗi.
B. Đối xử với bản thân bằng sự tử tế, hiểu biết và thừa nhận tính phổ quát của sự đau khổ.
C. Cố gắng đạt được sự hoàn hảo tuyệt đối để tránh mọi sai lầm.
D. So sánh bản thân với người khác để tìm động lực.
21. Đâu là một ví dụ về tự chăm sóc tích cực (proactive self-care)?
A. Đi khám bác sĩ chỉ khi cảm thấy rất đau đớn.
B. Tham gia một khóa học kỹ năng quản lý căng thẳng trước khi cảm thấy quá tải.
C. Ngủ bù vào cuối tuần sau nhiều đêm thức trắng làm việc.
D. Ăn kiêng nghiêm ngặt chỉ khi bác sĩ yêu cầu.
22. Theo quan điểm hiện đại về tự chăm sóc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của tự chăm sóc bản thân?
A. Ngủ đủ giấc và ăn uống lành mạnh.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia khi cần thiết.
C. Luôn đặt lợi ích và mong muốn của người khác lên trên hết.
D. Dành thời gian cho các hoạt động thư giãn và giải trí.
23. Một người đang thực hành tự chăm sóc về mặt xã hội sẽ làm gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào công việc và tránh giao tiếp xã hội.
B. Tìm kiếm các mối quan hệ lành mạnh, có ý nghĩa và giao tiếp cởi mở.
C. Chỉ tương tác với những người đồng ý với mọi quan điểm của mình.
D. Hạn chế tối đa các cuộc gặp gỡ để tiết kiệm năng lượng.
24. Khi cảm thấy quá tải với công việc, hành động tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục làm việc liên tục để hoàn thành sớm.
B. Yêu cầu đồng nghiệp làm giúp toàn bộ công việc.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc tạm dừng để nghỉ ngơi và đánh giá lại công việc.
D. Nghĩ rằng mình không đủ năng lực và bỏ cuộc.
25. Theo các chuyên gia về sức khỏe nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng để tránh kiệt sức (burnout)?
A. Làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành tất cả công việc.
B. Thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đồng thời có các hoạt động phục hồi năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào những nhiệm vụ dễ dàng nhất.
D. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp để giảm bớt áp lực.