[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 37 Ứng dụng sinh trưởng và phát triển ở sinh vật vào thực tiễn
1. Để tăng cường sức sống và khả năng sinh sản cho đàn vật nuôi, người ta thường bổ sung các vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn. Đây là ứng dụng của việc hiểu biết về:
A. Vai trò của enzyme trong quá trình sinh trưởng.
B. Vai trò của các chất dinh dưỡng đối với sinh trưởng và phát triển.
C. Cơ chế điều hòa sinh trưởng bằng hormone.
D. Khả năng cảm ứng với ánh sáng.
2. Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn, người ta thường làm lạnh chúng. Cơ chế sinh học chính nào giải thích hiệu quả của việc làm lạnh đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của rau quả?
A. Làm chậm quá trình hô hấp và trao đổi chất.
B. Kích thích quá trình quang hợp.
C. Tăng cường sản sinh enzyme phân giải.
D. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng tế bào.
3. Kỹ thuật ghép cành hoặc chiết cành là một phương pháp nhân giống vô tính phổ biến. Mục đích chính của việc ghép hoặc chiết cành là gì?
A. Để cây sinh trưởng chậm lại và nhỏ hơn.
B. Để giữ lại và nhân nhanh các đặc tính tốt của cây mẹ.
C. Để cây chỉ ra hoa và không tạo quả.
D. Để cây có khả năng quang hợp yếu đi.
4. Tại sao việc sử dụng phân bón lá có thể giúp cây phục hồi sinh trưởng nhanh chóng sau giai đoạn khô hạn hoặc bị sâu bệnh tấn công?
A. Phân bón lá cung cấp nước trực tiếp cho cây.
B. Phân bón lá cung cấp dinh dưỡng trực tiếp qua lá, giúp cây phục hồi nhanh hơn so với hấp thụ qua rễ.
C. Phân bón lá chứa hormone kích thích cây ngủ đông.
D. Phân bón lá làm giảm quá trình thoát hơi nước.
5. Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong các kho bảo quản hạt giống là rất quan trọng để duy trì khả năng nảy mầm?
A. Độ ẩm cao kích thích hạt nảy mầm ngay trong kho.
B. Độ ẩm cao thúc đẩy quá trình hô hấp mạnh, tiêu hao năng lượng dự trữ và có thể gây mốc, thối hạt.
C. Độ ẩm cao giúp hạt hấp thụ nhiều oxy hơn.
D. Độ ẩm cao làm tăng nhiệt độ bên trong kho.
6. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật cho phép nhân giống nhanh chóng một số loài cây quý hiếm hoặc có giá trị kinh tế cao. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật này dựa trên khả năng nào của tế bào thực vật?
A. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
B. Khả năng phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.
C. Khả năng hấp thụ nước và khoáng chất.
D. Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
7. Trong kỹ thuật giâm cành, việc sử dụng các dung dịch hormone thực vật để xử lý vết cắt của cành giâm giúp tăng tỉ lệ sống và tốc độ ra rễ. Hormone nào thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích này?
A. Gibberellin
B. Cytokinin
C. Auxin
D. Acid Abscisic
8. Việc sử dụng các thuốc điều hòa sinh trưởng có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp trong nông nghiệp nhằm mục đích chính là:
A. Ngăn chặn hoàn toàn sự sinh trưởng của cây.
B. Điều chỉnh các quá trình sinh trưởng, phát triển của cây theo ý muốn của con người.
C. Chỉ kích thích sự ra hoa mà không ảnh hưởng đến các yếu tố khác.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nước và ánh sáng.
9. Trong quá trình sinh trưởng, cây cần hấp thụ khí carbon dioxide ($CO_2$) từ môi trường. Quá trình nào của cây sử dụng $CO_2$?
A. Hô hấp tế bào
B. Thoát hơi nước
C. Quang hợp
D. Hấp thụ khoáng
10. Trong quá trình ấp trứng và nuôi con non, các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và nguồn thức ăn đóng vai trò quan trọng. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa:
A. Quang hợp và hô hấp.
B. Sinh trưởng, phát triển và môi trường.
C. Sinh sản và bài tiết.
D. Cảm ứng và vận động.
11. Tại sao việc bón phân cân đối, cung cấp đủ các nguyên tố khoáng đa lượng (N, P, K) và vi lượng lại quan trọng cho sinh trưởng của cây trồng?
A. Để cây chỉ phát triển thân lá, không cần ra hoa.
B. Các nguyên tố khoáng là thành phần cấu tạo nên tế bào và tham gia vào các quá trình trao đổi chất, sinh trưởng.
C. Chỉ cần cung cấp N để cây sinh trưởng nhanh.
D. Để cây kháng lại mọi loại sâu bệnh mà không cần các yếu tố khác.
12. Trong quá trình sinh trưởng của động vật, hormone tăng trưởng (GH) đóng vai trò chủ đạo. Thiếu GH có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Béo phì
B. Lùn
C. Cường tráng quá mức
D. Chậm phát dục giới tính
13. Trong chăn nuôi, việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và nhiệt độ môi trường cho vật nuôi là một ứng dụng trực tiếp của hiểu biết về:
A. Quang hợp ở thực vật.
B. Sinh trưởng và phát triển ở động vật.
C. Quá trình hô hấp tế bào.
D. Sự thích nghi với môi trường sống.
14. Việc kiểm soát chu kỳ ánh sáng và nhiệt độ trong nhà kính trồng hoa hoặc rau là để:
A. Tăng cường sự hô hấp của cây.
B. Thúc đẩy hoặc ức chế các giai đoạn sinh trưởng, phát triển cụ thể của cây.
C. Làm cho cây có màu sắc nhạt hơn.
D. Giảm khả năng quang hợp của cây.
15. Trong nông nghiệp, việc sử dụng hormone thực vật để kích thích ra hoa, đậu quả hoặc chống rụng quả có thể làm tăng năng suất. Hormone thực vật nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho các quá trình này?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Auxin và Gibberellin