1. Khi đối mặt với mâu thuẫn trong gia đình, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chín chắn và trưởng thành trong giao tiếp?
A. Im lặng hoặc bỏ đi để tránh đối mặt.
B. Tìm cách đổ lỗi cho người khác.
C. Lắng nghe, bày tỏ quan điểm một cách tôn trọng và tìm giải pháp.
D. Phản ứng gay gắt, dùng lời lẽ thiếu kiềm chế.
2. Khi đưa ra một quyết định quan trọng liên quan đến việc học tập, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất để đảm bảo sự trưởng thành trong lựa chọn?
A. Sở thích nhất thời của bản thân.
B. Ý kiến của tất cả mọi người xung quanh.
C. Hậu quả lâu dài và sự phù hợp với mục tiêu cá nhân.
D. Sự dễ dàng trong việc thực hiện.
3. Trong bối cảnh Trở thành người lớn, việc chủ động tìm kiếm thông tin và kiến thức mới thay vì chờ đợi được cung cấp thể hiện:
A. Sự thiếu kiên nhẫn.
B. Sự ham học hỏi và tinh thần chủ động.
C. Sự không tin tưởng vào nguồn thông tin.
D. Sự lãng phí thời gian.
4. Việc học cách quản lý thời gian hiệu quả, cân bằng giữa học tập, vui chơi và giúp đỡ gia đình phản ánh sự phát triển nào của học sinh lớp 6?
A. Khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Năng lực tự phục vụ bản thân.
C. Kỹ năng tổ chức và sắp xếp cuộc sống.
D. Tư duy phản biện sắc bén.
5. Trong chủ đề Trở thành người lớn, sự tự tin không có nghĩa là:
A. Tin tưởng vào khả năng của bản thân.
B. Sẵn sàng học hỏi từ sai lầm.
C. Luôn cho rằng mình đúng và không cần ai chỉ bảo.
D. Có thể đối mặt với thử thách.
6. Trong quá trình Trở thành người lớn, việc nhận thức và chịu trách nhiệm về hành động của bản thân được xem là biểu hiện của phẩm chất nào?
A. Tính sáng tạo.
B. Tính tự chủ.
C. Tính cạnh tranh.
D. Tính linh hoạt.
7. Theo sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 6, Bộ Cánh diều, khi nói về việc Trở thành người lớn, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển nhân cách?
A. Khả năng độc lập tài chính.
B. Sự phát triển về đạo đức và lối sống.
C. Kỹ năng giao tiếp xã hội phức tạp.
D. Việc hoàn thành chương trình học phổ thông.
8. Trong quá trình Trở thành người lớn, việc hình thành và duy trì các mối quan hệ bạn bè lành mạnh dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết vì:
A. Nó giúp có nhiều người để nhờ vả.
B. Nó mang lại sự công nhận xã hội.
C. Nó góp phần vào sự phát triển cảm xúc và kỹ năng xã hội.
D. Nó giúp thể hiện sự nổi bật.
9. Trong chủ đề Trở thành người lớn, việc hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác (cha mẹ, bạn bè) thể hiện khía cạnh nào của sự phát triển tâm lý?
A. Trí tuệ cảm xúc (EQ).
B. Năng lực tư duy logic.
C. Khả năng học ngoại ngữ.
D. Sự nhạy bén về kinh tế.
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện sự phát triển về mặt ý thức công dân khi Trở thành người lớn?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tuân thủ pháp luật và có ý thức đóng góp cho cộng đồng.
C. Làm theo ý kiến số đông mà không suy nghĩ.
D. Phàn nàn về các vấn đề xã hội mà không hành động.
11. Việc đặt ra mục tiêu học tập cụ thể và xây dựng kế hoạch để đạt được chúng là một kỹ năng cần thiết khi Trở thành người lớn vì nó giúp:
A. Trông có vẻ thông minh hơn.
B. Tăng cường động lực và định hướng cho bản thân.
C. Hoàn thành bài tập nhanh chóng.
D. Tránh bị thầy cô phê bình.
12. Khi một người trẻ học cách tự chăm sóc sức khỏe thể chất của mình (ăn uống lành mạnh, tập thể dục) thể hiện điều gì trong quá trình Trở thành người lớn?
A. Sự phụ thuộc vào người khác.
B. Khả năng tự chăm sóc và có trách nhiệm với bản thân.
C. Sự thiếu hiểu biết về dinh dưỡng.
D. Sự không quan tâm đến các hoạt động xã hội.
13. Khi một người trẻ học cách giữ lời hứa với bản thân (ví dụ: dành thời gian cho sở thích cá nhân), điều đó cho thấy sự phát triển nào?
A. Sự ích kỷ.
B. Sự tự tôn trọng và kỷ luật bản thân.
C. Sự thiếu trách nhiệm với người khác.
D. Sự phụ thuộc vào sự khen ngợi.
14. Trong bối cảnh Trở thành người lớn, việc học cách chấp nhận những lời phê bình mang tính xây dựng từ người khác cho thấy phẩm chất gì?
A. Sự bảo thủ.
B. Sự khiêm tốn và cầu thị.
C. Sự tự mãn.
D. Sự yếu đuối.
15. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm của một người trẻ đang trên hành trình trưởng thành?
A. Luôn dựa vào sự giúp đỡ của người lớn.
B. Thực hiện đúng cam kết và lời hứa của mình.
C. Tìm cách né tránh khi gặp khó khăn.
D. Chỉ làm những việc mình thích.
16. Khi đối mặt với thất bại trong một dự án, một người trẻ đang Trở thành người lớn sẽ có xu hướng:
A. Từ bỏ mọi nỗ lực trong tương lai.
B. Tìm hiểu nguyên nhân, rút kinh nghiệm và thử lại.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Học cách không bao giờ thử lại điều đó nữa.
17. Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc cuộc sống, cách nào sau đây được xem là lành mạnh và thể hiện sự trưởng thành trong việc đối phó?
A. Dùng chất kích thích để quên đi căng thẳng.
B. Trút giận lên người thân yêu.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia.
D. Tự cô lập bản thân và tránh mọi tương tác.
18. Việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là một phần quan trọng của quá trình Trở thành người lớn vì nó giúp:
A. Trở nên kiêu ngạo hơn.
B. Đưa ra những quyết định phù hợp và phát huy tiềm năng.
C. Tránh xa những điều mình không giỏi.
D. So sánh mình với người khác.
19. Khi một người trẻ học cách tiết kiệm tiền và quản lý chi tiêu cá nhân, họ đang phát triển khía cạnh nào của sự trưởng thành?
A. Sự hào phóng quá mức.
B. Khả năng quản lý tài chính và tự lập.
C. Sự phụ thuộc vào người khác về tiền bạc.
D. Sự lãng phí không cần thiết.
20. Khi nói về Trở thành người lớn, việc học cách kiên nhẫn chờ đợi đến lượt mình hoặc chờ đợi kết quả là biểu hiện của:
A. Sự thụ động.
B. Sự thiếu quyết đoán.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc và sự tự điều chỉnh.
D. Sự lười biếng.
21. Khi gặp một nhiệm vụ mới hoặc thử thách chưa từng trải qua, thái độ nào của một người trẻ đang hướng tới sự trưởng thành?
A. Né tránh vì sợ thất bại.
B. Tìm cách gian lận để hoàn thành.
C. Háo hức tìm hiểu, học hỏi và thử sức.
D. Chờ đợi người khác làm thay.
22. Việc tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc tình nguyện sẽ giúp người trẻ Trở thành người lớn như thế nào?
A. Chỉ làm cho có thành tích.
B. Giúp hình thành ý thức trách nhiệm xã hội và sự sẻ chia.
C. Tạo cơ hội để trốn tránh việc học.
D. Tăng thêm gánh nặng công việc.
23. Trong chủ đề Trở thành người lớn, sự độc lập không có nghĩa là:
A. Tự đưa ra quyết định cho bản thân.
B. Không cần sự giúp đỡ từ bất kỳ ai.
C. Chịu trách nhiệm về hành động của mình.
D. Có khả năng tự giải quyết vấn đề.
24. Việc hình thành thói quen đọc sách thường xuyên, không chỉ sách giáo khoa, có lợi gì cho quá trình Trở thành người lớn?
A. Giúp ngủ ngon hơn.
B. Mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy.
C. Là cách duy nhất để học bài.
D. Tăng cường sự cô đơn.
25. Việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, lối sống của người khác là một dấu hiệu cho thấy một người trẻ đang trên con đường Trở thành người lớn vì:
A. Nó giúp tránh mọi tranh cãi.
B. Nó thể hiện sự cởi mở, bao dung và kỹ năng hòa nhập xã hội.
C. Nó làm cho mọi thứ trở nên nhàm chán.
D. Nó chứng tỏ mình hiểu biết nhiều hơn.