1. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả âm thanh phát ra từ chú ngựa con?
A. Tiếng hí vang vọng.
B. Tiếng rống giận dữ.
C. Tiếng kêu be be nhỏ nhẹ.
D. Không có âm thanh nào được đề cập.
2. Bài Tuổi Ngựa giúp người đọc cảm nhận được điều gì về thế giới tự nhiên?
A. Sự khắc nghiệt và nguy hiểm luôn rình rập.
B. Sự yên bình, tĩnh lặng và đôi khi nhàm chán.
C. Vẻ đẹp trong sáng, sinh động và đầy sức sống của các loài vật.
D. Sự phức tạp, khó hiểu và bí ẩn của thiên nhiên.
3. Tác giả nhấn mạnh sự tương phản giữa ngựa con và ngựa mẹ ở điểm nào?
A. Sự nhanh nhẹn của ngựa con và sự chậm chạp của ngựa mẹ.
B. Sự non nớt, vụng về của ngựa con và sự vững chãi, điềm nhiên của ngựa mẹ.
C. Sự hiếu động của ngựa con và sự hiền lành của ngựa mẹ.
D. Sự tò mò của ngựa con và sự thờ ơ của ngựa mẹ.
4. Tác giả ví đôi mắt chú ngựa con như hai hòn bi ve để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự trong sáng và tròn trịa của đôi mắt.
B. Sự lanh lợi và khả năng quan sát tốt.
C. Sự buồn bã và u sầu của chú ngựa.
D. Sự bí ẩn và sâu thẳm của ánh nhìn.
5. Trong bài Tuổi Ngựa, từ loạng choạng miêu tả điều gì ở chú ngựa con?
A. Sự khéo léo, nhanh nhẹn khi di chuyển.
B. Sự mệt mỏi, kiệt sức sau khi chạy.
C. Sự mất thăng bằng, chao đảo khi bước đi.
D. Sự e dè, không dám bước tiếp.
6. Vì sao tác giả lại gọi chú ngựa con là chú bé trong bài?
A. Để nhấn mạnh sự giống nhau về ngoại hình giữa ngựa con và em bé.
B. Để thể hiện sự yêu thương, coi chú ngựa con như một con người bé nhỏ.
C. Để chỉ ra rằng chú ngựa con đã biết nói tiếng người.
D. Để so sánh chú ngựa con với những người bạn của tác giả.
7. Tác giả sử dụng hình ảnh lông đen như nhung để miêu tả bộ phận nào của chú ngựa con?
A. Đôi mắt.
B. Cái bờm.
C. Bộ lông trên cơ thể.
D. Đuôi.
8. Bài Tuổi Ngựa giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào trong cuộc sống của loài ngựa?
A. Sự khắc nghiệt của môi trường sống.
B. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển ban đầu của ngựa con.
C. Các kỹ năng săn mồi của ngựa trưởng thành.
D. Tập tính sinh sản và nuôi con của ngựa.
9. Câu Mẹ vẫn điềm nhiên như mọi ngày thể hiện thái độ gì của ngựa mẹ?
A. Sự lo lắng, bồn chồn không yên.
B. Sự thờ ơ, bỏ mặc con cái.
C. Sự bình tĩnh, bao dung và quen thuộc với mọi hoạt động của con.
D. Sự tức giận vì ngựa con quá nghịch ngợm.
10. Đoạn văn miêu tả chú ngựa con vươn mình, dang hai chân trước thể hiện hành động gì?
A. Hành động chuẩn bị tấn công một đối thủ.
B. Hành động thể hiện sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
C. Hành động chào hỏi hoặc biểu lộ sự thân thiện.
D. Hành động chuẩn bị ăn cỏ.
11. Trong bài Tuổi Ngựa, tác giả miêu tả hình ảnh chú ngựa con với những đặc điểm nào là nổi bật nhất?
A. Thân hình bé nhỏ, bộ lông đen tuyền và đôi mắt to tròn.
B. Sức vóc còn yếu ớt, dáng dấp loạng choạng và bước chân chưa vững.
C. Bộ lông màu nâu đỏ, đôi chân dài và dáng vẻ hiếu động, thích chạy nhảy.
D. Thân hình chắc nịch, bộ lông trắng muốt và tính cách nhút nhát, sợ sệt.
12. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi quan sát chú ngựa con trong bài là gì?
A. Sự tiếc nuối và buồn bã vì sự mong manh của chú ngựa con.
B. Niềm vui, sự trìu mến và hy vọng vào sự phát triển của chú ngựa con.
C. Sự tức giận vì chú ngựa con quá nghịch ngợm và khó bảo.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cuộc sống của chú ngựa con.
13. Hình ảnh mắt to tròn xoe của chú ngựa con gợi lên điều gì?
A. Sự mệt mỏi, thiếu ngủ.
B. Sự tò mò, ngây thơ và thế giới xung quanh còn mới lạ.
C. Sự sợ hãi, lo lắng trước những điều chưa biết.
D. Sự thông minh và hiểu biết sâu sắc.
14. Khi chú ngựa con nhảy nhót quanh mẹ, hành động này thể hiện điều gì?
A. Sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
B. Sự buồn chán và muốn mẹ chơi cùng.
C. Sự vui vẻ, phấn khích và gắn bó với mẹ.
D. Sự không hài lòng với môi trường xung quanh.
15. Bài Tuổi Ngựa có thể được xếp vào thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện khoa học viễn tưởng.
C. Truyện kể về thiên nhiên, động vật.
D. Truyện lịch sử.
16. Bài Tuổi Ngựa mang đến thông điệp gì về sự trưởng thành?
A. Trưởng thành là quá trình gian nan, đầy thử thách.
B. Trưởng thành là sự thay đổi đột ngột từ yếu ớt sang mạnh mẽ.
C. Trưởng thành là quá trình tự nhiên, bắt đầu từ sự non nớt và dần khám phá thế giới.
D. Trưởng thành chỉ đến khi con vật có thể tự mình sinh sản.
17. Khi chú ngựa con chạy vụt đi, điều này cho thấy điều gì về sự phát triển của nó?
A. Nó đã hoàn toàn trưởng thành và mạnh mẽ.
B. Nó đang bắt đầu khám phá và thử thách giới hạn của bản thân.
C. Nó đang cố gắng trốn tránh sự giám sát của mẹ.
D. Nó đã quen thuộc với môi trường xung quanh.
18. Theo nội dung bài Tuổi Ngựa, điều gì khiến chú ngựa con cảm thấy hứng thú nhất khi được ra ngoài?
A. Được uống nước mát từ dòng suối trong.
B. Được ngắm nhìn những bông hoa dại ven đường.
C. Được chạy nhảy tự do trên đồng cỏ xanh mướt.
D. Được mẹ dắt đi thăm thú các con vật khác.
19. Tác giả sử dụng hình ảnh lông mượt như nhung để miêu tả cái gì của chú ngựa con?
A. Cái bờm.
B. Đôi chân.
C. Bộ lông trên cơ thể.
D. Cái đuôi.
20. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật sự yếu ớt của chú ngựa con?
A. So sánh ngang bằng, ví dụ: chú ngựa con bé bỏng như cục bông.
B. Ẩn dụ, ví dụ: đôi chân là những que củi.
C. Nhân hóa, ví dụ: chú ngựa con loạng choạng như em bé tập đi.
D. Điệp ngữ, ví dụ: chú chạy, chú nhảy, chú vồ vập.
21. Trong bài Tuổi Ngựa, từ ham ăn đi kèm với hành động nào của chú ngựa con?
A. Nó chạy nhanh về phía mẹ.
B. Nó rúc đầu vào bụng mẹ tìm sữa.
C. Nó bắt đầu gặm những ngọn cỏ non.
D. Nó uống nước từ bát.
22. Vì sao chú ngựa con lại vồ vập vào mẹ?
A. Để xin thức ăn từ mẹ.
B. Để thể hiện sự yêu thương, gắn bó và tìm kiếm sự an toàn.
C. Để đùa giỡn và thách thức mẹ.
D. Để đòi mẹ cho đi chơi xa hơn.
23. Cụm từ thích chạy nhảy trong bài miêu tả tính cách gì của chú ngựa con?
A. Sự nhút nhát, ngại ngùng.
B. Sự hiếu động, ham chơi và tràn đầy năng lượng.
C. Sự lười biếng, không thích vận động.
D. Sự dè dặt, luôn quan sát xung quanh.
24. Câu chú tự tin hơn hẳn cho thấy sự thay đổi gì ở chú ngựa con?
A. Chú bắt đầu biết nói tiếng người.
B. Chú đã quen với việc chạy nhảy và khám phá thế giới.
C. Chú không còn cần sự giúp đỡ của mẹ nữa.
D. Chú đã trở nên bướng bỉnh hơn.
25. Tác giả dùng hình ảnh đôi chân dài như que củi để làm nổi bật đặc điểm gì của chú ngựa con?
A. Sức mạnh và sự dẻo dai của đôi chân.
B. Sự mảnh khảnh, chưa phát triển đầy đủ của đôi chân.
C. Sự chắc chắn và vững chãi của đôi chân.
D. Sự nhanh nhẹn và linh hoạt của đôi chân.