[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

1. Một nhà sáng chế thành công thường có khả năng gì trong việc nhìn nhận vấn đề?

A. Chỉ nhìn thấy vấn đề theo cách mọi người vẫn thấy.
B. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau để tìm giải pháp mới.
C. Tránh né những vấn đề phức tạp.
D. Cho rằng mọi vấn đề đều không có giải pháp.

2. Khi đánh giá một phát minh, tiêu chí tính khả thi đề cập đến điều gì?

A. Sự phổ biến của ý tưởng đó.
B. Khả năng thực hiện được trên thực tế với nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Số lượng người muốn mua sản phẩm.
D. Sự phức tạp của thiết kế.

3. Khi một ý tưởng sáng tạo gặp phải trở ngại về kỹ thuật, nhà sáng chế nên làm gì?

A. Từ bỏ ý tưởng vì quá khó.
B. Tìm kiếm kiến thức hoặc sự giúp đỡ để vượt qua trở ngại.
C. Giả vờ như không có trở ngại.
D. Chỉ tập trung vào những phần dễ dàng của ý tưởng.

4. Một nhà sáng chế thường thể hiện phẩm chất nào sau đây khi đối mặt với thất bại trong quá trình tạo ra sản phẩm mới?

A. Dễ nản lòng và từ bỏ ý tưởng.
B. Kiên trì, rút kinh nghiệm và tiếp tục thử nghiệm.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
D. Ngừng suy nghĩ về giải pháp sáng tạo.

5. Yếu tố nào giúp một sáng chế có thể được gọi là đột phá?

A. Nó sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Nó thay đổi cách thức hoạt động của một lĩnh vực hoặc tạo ra một thị trường mới.
C. Nó được quảng bá rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Nó có chi phí sản xuất rất cao.

6. Trong bài học, nhà sáng chế được mô tả là người có khả năng gì nổi bật?

A. Sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.
B. Nhìn thấy cơ hội và giải pháp ở những nơi người khác không thấy.
C. Hiểu biết sâu rộng về lịch sử khoa học.
D. Có khả năng giao tiếp tốt với mọi người.

7. Theo bài học, sáng chế gắn liền với hành động nào?

A. Chỉ là suy nghĩ và ý tưởng.
B. Biến ý tưởng thành sản phẩm có thể sử dụng được.
C. Sao chép các sản phẩm đã có.
D. Chỉ đọc về các phát minh.

8. Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các sáng chế là gì?

A. Tạo ra sự khác biệt duy nhất so với mọi thứ khác.
B. Mang lại lợi ích cho cá nhân nhà sáng chế.
C. Cải thiện cuộc sống và giải quyết các vấn đề của con người.
D. Được công nhận là người phát minh.

9. Việc hiểu rõ người dùng mục tiêu giúp nhà sáng chế như thế nào?

A. Giúp sản phẩm trở nên khó sử dụng hơn.
B. Giúp sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của họ.
C. Giúp sản phẩm có giá cao hơn.
D. Giúp sản phẩm không cần thử nghiệm.

10. Một phát minh có thể được coi là sáng chế khi nào?

A. Khi nó được giới thiệu trong một buổi triển lãm.
B. Khi nó có ý tưởng mới và có khả năng ứng dụng.
C. Khi nó được nhiều người biết đến.
D. Khi nó có chi phí sản xuất rẻ.

11. Tại sao việc ghi chép lại quá trình sáng tạo lại quan trọng đối với nhà sáng chế?

A. Để làm tài liệu chứng minh sự lười biếng.
B. Để lưu giữ các bước thực hiện, những thử nghiệm và kết quả, giúp rút kinh nghiệm và phát triển tiếp.
C. Để gây ấn tượng với người khác về khối lượng công việc.
D. Để có lý do trì hoãn việc hoàn thành sản phẩm.

12. Một trong những thách thức lớn nhất mà nhà sáng chế có thể gặp phải là gì?

A. Có quá nhiều ý tưởng sáng tạo.
B. Tìm kiếm nguồn tài trợ và đưa sản phẩm ra thị trường.
C. Được mọi người công nhận ngay lập tức.
D. Thiếu sự cạnh tranh.

13. Tại sao việc thử nghiệm và lặp lại quy trình là cần thiết đối với một nhà sáng chế?

A. Để làm cho sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn.
B. Để đảm bảo sản phẩm hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu.
C. Để thu hút sự chú ý của truyền thông.
D. Để tốn nhiều thời gian và nguồn lực.

14. Yếu tố nào giúp nhà sáng chế xác định được một ý tưởng có tiềm năng phát triển thành sản phẩm hữu ích?

A. Số lượng người biết đến ý tưởng đó.
B. Mức độ phức tạp của công nghệ sử dụng.
C. Nhu cầu thực tế của người dùng hoặc xã hội.
D. Thời gian mà ý tưởng đó tồn tại.

15. Quy trình phát triển một sản phẩm sáng tạo thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Tiếp thị và quảng bá sản phẩm.
C. Nghiên cứu và phát triển ý tưởng.
D. Bảo vệ bản quyền sáng chế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phẩm chất thường thấy của một nhà sáng chế?

A. Sự tò mò.
B. Sự sáng tạo.
C. Tính bảo thủ.
D. Sự kiên trì.

17. Tại sao việc hợp tác với người khác có thể hữu ích cho nhà sáng chế?

A. Để giảm thiểu trách nhiệm cá nhân.
B. Để bổ sung kiến thức, kỹ năng và góc nhìn khác nhau.
C. Để làm cho quá trình sáng tạo trở nên chậm chạp hơn.
D. Để tránh phải chia sẻ ý tưởng.

18. Điều gì phân biệt một ý tưởng thông thường với một sáng chế tiềm năng?

A. Ý tưởng đó có vẻ ngoài hấp dẫn.
B. Ý tưởng đó có khả năng được cấp bằng sáng chế và ứng dụng thực tế.
C. Ý tưởng đó được nhiều người biết đến trên mạng xã hội.
D. Ý tưởng đó được trình bày bằng ngôn ngữ phức tạp.

19. Phát minh nào sau đây là ví dụ điển hình về việc giải quyết một vấn đề cụ thể trong cuộc sống?

A. Một tác phẩm nghệ thuật trừu tượng.
B. Chiếc máy may.
C. Một bài thơ.
D. Một tác phẩm âm nhạc.

20. Trong quá trình sáng tạo, việc lấy cảm hứng từ đâu là phổ biến?

A. Chỉ từ các phát minh đã có trên thị trường.
B. Từ các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày và nhu cầu của con người.
C. Từ việc đọc sách báo không liên quan đến công nghệ.
D. Từ những giấc mơ hoặc suy nghĩ ngẫu nhiên.

21. Khi một nhà sáng chế gặp khó khăn trong việc tìm nguyên liệu phù hợp, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Dừng dự án ngay lập tức.
B. Tìm kiếm các lựa chọn thay thế hoặc điều chỉnh thiết kế.
C. Sử dụng nguyên liệu không phù hợp để hoàn thành.
D. Chờ đợi cho đến khi nguyên liệu lý tưởng xuất hiện.

22. Nhà sáng chế thường có xu hướng tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề gì?

A. Những vấn đề đã có nhiều giải pháp hoàn hảo.
B. Những vấn đề chưa được giải quyết hoặc các giải pháp hiện tại còn hạn chế.
C. Những vấn đề không quan trọng hoặc không ảnh hưởng đến ai.
D. Những vấn đề chỉ liên quan đến cá nhân nhà sáng chế.

23. Nhà sáng chế cần trang bị những kiến thức gì để phát triển ý tưởng thành sản phẩm?

A. Chỉ kiến thức về marketing.
B. Kiến thức chuyên môn về lĩnh vực liên quan và kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Chỉ kiến thức về lịch sử phát minh.
D. Kiến thức về ngoại ngữ.

24. Trong bài học Nhà sáng chế, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất để một phát minh có thể mang lại lợi ích cho xã hội?

A. Tính độc đáo và mới lạ của ý tưởng.
B. Khả năng ứng dụng vào thực tế và giải quyết vấn đề.
C. Chi phí sản xuất thấp và dễ dàng tiếp cận.
D. Sự công nhận và giải thưởng từ các tổ chức uy tín.

25. Thái độ nào của nhà sáng chế quan trọng khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng?

A. Chỉ tập trung vào những điểm tích cực.
B. Đánh giá khách quan cả ưu điểm và nhược điểm.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào ý tưởng của mình mà không cần kiểm chứng.
D. So sánh với các sản phẩm tương tự để sao chép.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

1. Một nhà sáng chế thành công thường có khả năng gì trong việc nhìn nhận vấn đề?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá một phát minh, tiêu chí tính khả thi đề cập đến điều gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một ý tưởng sáng tạo gặp phải trở ngại về kỹ thuật, nhà sáng chế nên làm gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

4. Một nhà sáng chế thường thể hiện phẩm chất nào sau đây khi đối mặt với thất bại trong quá trình tạo ra sản phẩm mới?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào giúp một sáng chế có thể được gọi là đột phá?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài học, nhà sáng chế được mô tả là người có khả năng gì nổi bật?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo bài học, sáng chế gắn liền với hành động nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các sáng chế là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

9. Việc hiểu rõ người dùng mục tiêu giúp nhà sáng chế như thế nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

10. Một phát minh có thể được coi là sáng chế khi nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc ghi chép lại quá trình sáng tạo lại quan trọng đối với nhà sáng chế?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những thách thức lớn nhất mà nhà sáng chế có thể gặp phải là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc thử nghiệm và lặp lại quy trình là cần thiết đối với một nhà sáng chế?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào giúp nhà sáng chế xác định được một ý tưởng có tiềm năng phát triển thành sản phẩm hữu ích?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

15. Quy trình phát triển một sản phẩm sáng tạo thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phẩm chất thường thấy của một nhà sáng chế?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc hợp tác với người khác có thể hữu ích cho nhà sáng chế?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì phân biệt một ý tưởng thông thường với một sáng chế tiềm năng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

19. Phát minh nào sau đây là ví dụ điển hình về việc giải quyết một vấn đề cụ thể trong cuộc sống?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình sáng tạo, việc lấy cảm hứng từ đâu là phổ biến?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

21. Khi một nhà sáng chế gặp khó khăn trong việc tìm nguyên liệu phù hợp, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

22. Nhà sáng chế thường có xu hướng tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

23. Nhà sáng chế cần trang bị những kiến thức gì để phát triển ý tưởng thành sản phẩm?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài học Nhà sáng chế, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất để một phát minh có thể mang lại lợi ích cho xã hội?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 2: Nhà sáng chế

Tags: Bộ đề 1

25. Thái độ nào của nhà sáng chế quan trọng khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng?

Xem kết quả