[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

1. Sự khác biệt cơ bản nhất về hình dáng bên ngoài giữa thằn lằn xanh và tắc kè theo bài là gì?

A. Thằn lằn xanh có đuôi dài hơn.
B. Tắc kè có đầu to và mắt lồi hơn.
C. Thằn lằn xanh có chân ngắn hơn.
D. Tắc kè có màu sắc sặc sỡ hơn.

2. Trong bài Thằn lằn xanh và tắc kè, cách thức sinh sản chủ yếu của thằn lằn xanh được miêu tả như thế nào?

A. Đẻ con trực tiếp.
B. Đẻ trứng.
C. Sinh sản vô tính.
D. Trứng nở trong cơ thể mẹ.

3. Trong bài, thức ăn chủ yếu của thằn lằn xanh là gì?

A. Các loại lá cây.
B. Các loại quả chín.
C. Các loại côn trùng nhỏ.
D. Các loài cá nhỏ.

4. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, bộ phận nào của thằn lằn xanh giúp nó bám vào tường và trần nhà một cách dễ dàng?

A. Các ngón chân có giác hút.
B. Các móng vuốt sắc nhọn.
C. Lớp vảy có keo dính.
D. Đuôi dài và linh hoạt.

5. Tại sao thằn lằn xanh có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở một số vùng?

A. Chúng di cư đến vùng ấm áp hơn.
B. Chúng có khả năng ngủ đông.
C. Chúng có lớp mỡ dày bảo vệ.
D. Chúng tự làm ấm cơ thể.

6. Theo bài, thằn lằn xanh có thể dùng đuôi của mình vào việc gì?

A. Để giữ thăng bằng khi chạy và nhảy.
B. Để tấn công kẻ thù.
C. Để thu hút bạn tình.
D. Để đào hang.

7. Đặc điểm nào của tắc kè giúp nó có thể thay đổi màu sắc để hòa lẫn với môi trường xung quanh?

A. Da có lớp vảy phản quang.
B. Da có các tế bào sắc tố thay đổi được.
C. Mắt có khả năng nhìn xuyên thấu.
D. Khả năng tiết ra chất nhờn.

8. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, phần nào của cơ thể tắc kè có vai trò quan trọng trong việc nghe?

A. Đôi mắt.
B. Chiếc lưỡi.
C. Màng nhĩ.
D. Cái đuôi.

9. Sự khác biệt về cách thức di chuyển trên mặt đất giữa thằn lằn xanh và tắc kè theo bài là gì?

A. Thằn lằn xanh bò sát đất, tắc kè chạy nhanh hơn.
B. Cả hai đều bò sát đất.
C. Thằn lằn xanh có thể nhảy xa, tắc kè trườn chậm.
D. Tắc kè có thể đi bằng hai chân sau, thằn lằn xanh thì không.

10. Tại sao tắc kè được cho là loài vật có khả năng làm xiếc trên tường?

A. Vì nó có thể thay đổi màu sắc.
B. Vì nó có thể rụng đuôi.
C. Vì nó có khả năng bám dính phi thường trên mọi bề mặt.
D. Vì nó có thể phát ra tiếng kêu.

11. Tại sao thằn lằn xanh lại có thể sống sót trong nhiều môi trường khác nhau?

A. Vì nó có bộ da chống nước.
B. Vì nó có khả năng thích nghi cao với điều kiện sống.
C. Vì nó có thể ăn được mọi thứ.
D. Vì nó rất khỏe mạnh.

12. Tại sao thằn lằn xanh được gọi là sát thủ trong thế giới côn trùng?

A. Vì nó có nọc độc chết người.
B. Vì nó có khả năng săn bắt và ăn thịt côn trùng rất giỏi.
C. Vì nó có bộ răng sắc nhọn.
D. Vì nó có khả năng tấn công từ xa.

13. Tại sao thằn lằn xanh lại có thể leo trèo trên các bề mặt thẳng đứng một cách dễ dàng?

A. Do lớp vảy có độ ma sát cao.
B. Do các ngón chân có cấu tạo đặc biệt, giúp tạo lực bám.
C. Do cơ thể chúng rất nhẹ.
D. Do chúng có khả năng tiết ra chất kết dính.

14. Khả năng nào của tắc kè giúp nó có thể săn mồi vào ban đêm, ngay cả khi không có ánh sáng?

A. Khả năng bay lượn.
B. Thính giác nhạy bén.
C. Khả năng nhìn trong bóng tối.
D. Khả năng cảm nhận rung động.

15. Tại sao thằn lằn xanh lại có khả năng di chuyển nhanh và thoắt ẩn thoắt hiện?

A. Nhờ bộ lông dày và mềm mại.
B. Nhờ cơ thể nhỏ gọn và đôi chân khỏe.
C. Nhờ khả năng bay lượn trên không.
D. Nhờ chiếc đuôi có thể tự tách rời.

16. Đặc điểm nào của tắc kè giúp nó có thể bám vào bề mặt thẳng đứng, thậm chí là trần nhà?

A. Lớp vảy sần sùi.
B. Các giác hút ở đầu ngón chân.
C. Khả năng tiết ra chất dính.
D. Sức mạnh cơ bắp ở chân.

17. Tắc kè sử dụng khả năng thay đổi màu sắc để làm gì?

A. Để thu hút bạn tình.
B. Để ẩn mình tránh kẻ thù và săn mồi.
C. Để giao tiếp với đồng loại.
D. Để làm mát cơ thể.

18. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, điều gì xảy ra với chiếc đuôi bị rụng của tắc kè?

A. Nó sẽ teo lại và biến mất.
B. Nó sẽ mọc lại một chiếc đuôi mới.
C. Nó sẽ tiếp tục cử động để đánh lạc hướng kẻ thù.
D. Nó sẽ bị kẻ thù ăn thịt.

19. Vai trò của chiếc lưỡi dài và dính ở thằn lằn xanh là gì?

A. Để thở.
B. Để bắt mồi.
C. Để cảm nhận nhiệt độ.
D. Để làm sạch cơ thể.

20. Điểm tương đồng lớn nhất về khả năng sinh tồn giữa thằn lằn xanh và tắc kè, theo bài viết, là gì?

A. Khả năng bay lượn.
B. Khả năng thay đổi màu sắc.
C. Khả năng ngụy trang và lẩn tránh kẻ thù.
D. Khả năng tấn công từ xa.

21. Vì sao thằn lằn xanh lại có thể hoạt động hiệu quả vào ban đêm?

A. Vì nó có khả năng nhìn trong bóng tối.
B. Vì nó chỉ săn mồi vào ban đêm.
C. Vì nó có lớp da phát sáng.
D. Vì nó ngủ ngày và thức đêm.

22. Bộ phận nào của tắc kè có thể phát ra âm thanh để giao tiếp?

A. Chiếc lưỡi dài và dính.
B. Cổ họng và thanh quản.
C. Đôi mắt lồi.
D. Cái đuôi.

23. Trong bài, phần nào của tắc kè giúp nó có thể bám vào các bề mặt không bằng phẳng hoặc có độ nhám?

A. Đuôi.
B. Lưỡi.
C. Móng vuốt.
D. Ngón chân có cấu tạo đặc biệt.

24. Trong bài Thằn lằn xanh và tắc kè, bộ phận nào của tắc kè có thể được sử dụng để phát hiện con mồi?

A. Cái đuôi.
B. Chiếc lưỡi.
C. Đôi mắt.
D. Màng nhĩ.

25. Tắc kè có khả năng rụng đuôi để làm gì?

A. Để làm bạn tình chú ý.
B. Để tấn công kẻ thù.
C. Để tự vệ khi bị tấn công.
D. Để làm dáng.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

1. Sự khác biệt cơ bản nhất về hình dáng bên ngoài giữa thằn lằn xanh và tắc kè theo bài là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Thằn lằn xanh và tắc kè, cách thức sinh sản chủ yếu của thằn lằn xanh được miêu tả như thế nào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài, thức ăn chủ yếu của thằn lằn xanh là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

4. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, bộ phận nào của thằn lằn xanh giúp nó bám vào tường và trần nhà một cách dễ dàng?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao thằn lằn xanh có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở một số vùng?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài, thằn lằn xanh có thể dùng đuôi của mình vào việc gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào của tắc kè giúp nó có thể thay đổi màu sắc để hòa lẫn với môi trường xung quanh?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

8. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, phần nào của cơ thể tắc kè có vai trò quan trọng trong việc nghe?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt về cách thức di chuyển trên mặt đất giữa thằn lằn xanh và tắc kè theo bài là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao tắc kè được cho là loài vật có khả năng làm xiếc trên tường?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao thằn lằn xanh lại có thể sống sót trong nhiều môi trường khác nhau?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao thằn lằn xanh được gọi là sát thủ trong thế giới côn trùng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao thằn lằn xanh lại có thể leo trèo trên các bề mặt thẳng đứng một cách dễ dàng?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

14. Khả năng nào của tắc kè giúp nó có thể săn mồi vào ban đêm, ngay cả khi không có ánh sáng?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao thằn lằn xanh lại có khả năng di chuyển nhanh và thoắt ẩn thoắt hiện?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào của tắc kè giúp nó có thể bám vào bề mặt thẳng đứng, thậm chí là trần nhà?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

17. Tắc kè sử dụng khả năng thay đổi màu sắc để làm gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

18. Theo bài Thằn lằn xanh và tắc kè, điều gì xảy ra với chiếc đuôi bị rụng của tắc kè?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

19. Vai trò của chiếc lưỡi dài và dính ở thằn lằn xanh là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

20. Điểm tương đồng lớn nhất về khả năng sinh tồn giữa thằn lằn xanh và tắc kè, theo bài viết, là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

21. Vì sao thằn lằn xanh lại có thể hoạt động hiệu quả vào ban đêm?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

22. Bộ phận nào của tắc kè có thể phát ra âm thanh để giao tiếp?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài, phần nào của tắc kè giúp nó có thể bám vào các bề mặt không bằng phẳng hoặc có độ nhám?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài Thằn lằn xanh và tắc kè, bộ phận nào của tắc kè có thể được sử dụng để phát hiện con mồi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 5 Thằn lằn xanh và tắc kè

Tags: Bộ đề 1

25. Tắc kè có khả năng rụng đuôi để làm gì?

Xem kết quả