1. Trong ngôn ngữ Tiếng Việt, hành động tán gẫu thường mang sắc thái nghĩa như thế nào?
A. Trang trọng, lịch sự.
B. Thân mật, gần gũi, có thể thiếu chiều sâu.
C. Nghiêm túc, mang tính học thuật.
D. Mỉa mai, châm biếm.
2. Một hoạt động trải nghiệm sáng tạo được coi là thành công khi nào?
A. Khi học sinh hoàn thành tất cả các nhiệm vụ được giao.
B. Khi học sinh thể hiện sự hứng thú, tham gia tích cực và đạt được những bài học, sự phát triển rõ rệt.
C. Khi có nhiều sản phẩm đẹp được tạo ra.
D. Khi hoạt động kết thúc đúng giờ.
3. Yếu tố sáng tạo trong HĐTNST được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
B. Khả năng tìm ra những cách thức mới, độc đáo để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm.
D. Việc hoàn thành đúng tiến độ đã đề ra.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của HĐTNST?
A. Tính chủ thể của người học.
B. Tính cá nhân hóa.
C. Tính khuôn mẫu, áp đặt.
D. Tính trải nghiệm và sáng tạo.
5. Yếu tố tự học trong HĐTNST có ý nghĩa gì?
A. Học sinh hoàn toàn tự làm mọi việc mà không cần giáo viên.
B. Khuyến khích học sinh chủ động tìm tòi kiến thức, kỹ năng để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành mục tiêu.
C. Học sinh tự học theo sách giáo khoa.
D. Học sinh chỉ học những gì mình thích.
6. Từ háo hức trong tiếng Việt diễn tả trạng thái cảm xúc gì?
A. Buồn bã, thất vọng.
B. Lo lắng, sợ hãi.
C. Mong chờ, mong muốn điều gì đó sắp xảy ra một cách mãnh liệt.
D. Tức giận, bực bội.
7. Yếu tố phương pháp trong HĐTNST có vai trò gì?
A. Quyết định hoàn toàn kết quả cuối cùng.
B. Là cách thức tổ chức, dẫn dắt để người học đạt được mục tiêu và có trải nghiệm tốt nhất.
C. Chỉ là các bước tuần tự cần tuân theo.
D. Không quan trọng bằng mục tiêu.
8. Khi một học sinh gặp khó khăn trong quá trình thực hiện HĐTNST, vai trò của giáo viên là gì?
A. Thực hiện thay học sinh.
B. Phê bình học sinh vì không hoàn thành.
C. Đóng vai trò là người hướng dẫn, gợi ý, hỗ trợ để học sinh tự tìm cách vượt qua khó khăn.
D. Bỏ qua và không can thiệp.
9. Trong HĐTNST, yếu tố nguồn lực bao gồm những gì?
A. Chỉ có sách vở và tài liệu.
B. Con người (giáo viên, chuyên gia, phụ huynh), vật chất (thiết bị, vật liệu), kinh phí và thông tin.
C. Chỉ có kinh phí hoạt động.
D. Chỉ có không gian thực hiện.
10. Khi thiết kế HĐTNST, việc tạo ra thử thách cho người học có ý nghĩa gì?
A. Để làm khó học sinh.
B. Để kích thích sự tìm tòi, sáng tạo và phát triển năng lực giải quyết vấn đề của người học.
C. Để đảm bảo hoạt động không bị nhàm chán.
D. Để phân loại học sinh.
11. Trong các yếu tố cấu thành hoạt động trải nghiệm sáng tạo, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo, định hướng cho toàn bộ quá trình thực hiện?
A. Mục tiêu hoạt động
B. Nguồn lực hỗ trợ
C. Sự tham gia của người học
D. Đánh giá kết quả
12. Hoạt động trải nghiệm sáng tạo (HĐTNST) thường nhấn mạnh tính cá nhân hóa. Điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi học sinh thực hiện một nhiệm vụ hoàn toàn khác biệt.
B. Học sinh được khuyến khích tìm ra cách tiếp cận và giải quyết vấn đề theo năng lực, sở thích riêng.
C. Giáo viên chỉ tương tác với từng học sinh một.
D. Kết quả cuối cùng phải là duy nhất và không trùng lặp.
13. Khái niệm trải nghiệm trong HĐTNST có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là việc nghe giảng và ghi chép.
B. Là quá trình tham gia trực tiếp, cảm nhận, tương tác và rút ra bài học từ thực tế.
C. Là việc đọc sách và làm bài tập.
D. Là việc hoàn thành nhiệm vụ theo chỉ dẫn.
14. Trong quy trình tổ chức HĐTNST, bước nào đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về mục tiêu, đối tượng, nội dung và phương pháp?
A. Thực hiện hoạt động
B. Đánh giá kết quả
C. Lập kế hoạch hoạt động
D. Tổng kết và rút kinh nghiệm
15. Hoạt động Tìm hiểu văn hóa địa phương có thể được thiết kế theo hướng HĐTNST như thế nào để tăng tính sáng tạo và trải nghiệm?
A. Giáo viên trình bày bài giảng về văn hóa địa phương.
B. Học sinh xem phim tài liệu về văn hóa địa phương.
C. Học sinh tự mình khám phá, phỏng vấn người dân, ghi chép, chụp ảnh, làm phim ngắn hoặc sáng tác tác phẩm nghệ thuật về văn hóa đó.
D. Học sinh làm bài kiểm tra kiến thức về văn hóa địa phương.
16. Khi đánh giá kết quả HĐTNST, tiêu chí nào là quan trọng nhất để phản ánh sự thành công của hoạt động?
A. Số lượng sản phẩm tạo ra.
B. Mức độ đạt được mục tiêu đề ra và sự phát triển của người học.
C. Sự hài lòng của người tham gia.
D. Chi phí thực hiện hoạt động.
17. Trong HĐTNST, khi học sinh thực hiện dự án Làm sạch môi trường sống, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sáng tạo?
A. Học sinh tham gia nhặt rác theo đúng quy trình được hướng dẫn.
B. Học sinh đề xuất và thực hiện các ý tưởng tái chế rác thải thành sản phẩm hữu ích hoặc tổ chức chiến dịch truyền thông nâng cao ý thức cộng đồng.
C. Học sinh chỉ thu gom rác và cho vào thùng.
D. Học sinh làm việc theo nhóm để hoàn thành nhiệm vụ.
18. Trong các biện pháp tu từ, so sánh có chức năng chính là gì?
A. Làm cho câu văn thêm dài.
B. Tạo ra sự liên tưởng, giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn về đối tượng được miêu tả thông qua sự tương đồng với một đối tượng khác.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong diễn đạt.
19. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản có tác dụng gì?
A. Làm câu văn trở nên khó hiểu.
B. Nhấn mạnh ý kiến, thể hiện cảm xúc hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc/nghe mà không cần câu trả lời trực tiếp.
C. Tăng số lượng từ trong câu.
D. Thay thế cho các dấu câu.
20. Hoạt động trải nghiệm sáng tạo có thể được ứng dụng để phát triển kỹ năng mềm nào cho học sinh?
A. Chỉ kỹ năng học thuật.
B. Kỹ năng giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính.
D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
21. Từ khéo léo trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả phẩm chất gì?
A. Sự vụng về, lóng ngóng.
B. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
C. Sự tinh tế, khéo léo trong hành động, cử chỉ hoặc lời nói.
D. Sự chậm chạp, thiếu quyết đoán.
22. Câu tục ngữ Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng nói lên quy luật nào trong cuộc sống?
A. Quy luật về sự phát triển của cây cối.
B. Quy luật về sự ảnh hưởng của môi trường sống và bạn bè đối với tính cách, phẩm chất con người.
C. Quy luật về sự thay đổi của thời tiết.
D. Quy luật về sự tiến hóa của loài người.
23. Yếu tố phản hồi (feedback) trong HĐTNST có vai trò gì?
A. Chỉ để chấm điểm cho hoạt động.
B. Giúp người học nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh cách thức thực hiện cho phù hợp.
C. Là bằng chứng cho thấy hoạt động đã kết thúc.
D. Là cơ hội để giáo viên phê bình học sinh.
24. Trong hoạt động nhóm của HĐTNST, vai trò nào sau đây KHÔNG nhất thiết phải có để đảm bảo sự hiệu quả?
A. Người điều phối (facilitator)
B. Người ghi chép (recorder)
C. Người truyền thông (communicator)
D. Người quản lý thời gian (timekeeper)
25. Mục đích chính của việc khuyến khích HĐTNST là gì?
A. Giảm tải chương trình học.
B. Tăng cường sự tham gia chủ động, phát triển năng lực và phẩm chất người học.
C. Tạo thêm bài tập về nhà cho học sinh.
D. Chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật.