1. Tại sao Mạc Đĩnh Chi lại được gọi là Trạng Mạc?
A. Vì ông là vị Trạng nguyên đầu tiên.
B. Vì ông là vị Trạng nguyên nổi tiếng nhất.
C. Vì ông là Trạng nguyên của triều Mạc.
D. Vì ông là người có nhiều thành tích nhất.
2. Câu chuyện về việc Mạc Đĩnh Chi nhổ cây nhãn để bán cho thấy ông là người như thế nào?
A. Rất keo kiệt và bủn xỉn.
B. Sẵn sàng hy sinh tài sản cá nhân vì nghĩa lớn.
C. Không biết quý trọng tài sản.
D. Rất thích kinh doanh.
3. Câu ca dao Thân em như lá úa trên cành có liên quan gì đến bài đọc về Mạc Đĩnh Chi?
A. Nó mô tả sự già nua của Mạc Đĩnh Chi.
B. Nó thể hiện sự mong manh, dễ tổn thương.
C. Nó có thể liên quan đến một câu chuyện ngụ ngôn khác, không trực tiếp liên quan đến Mạc Đĩnh Chi.
D. Nó nói về việc Mạc Đĩnh Chi từng bị ốm.
4. Khi đi sứ sang Trung Quốc, Mạc Đĩnh Chi đã làm gì để gây ấn tượng với vua nước bạn?
A. Tặng những món quà quý giá.
B. Thể hiện tài năng văn chương và trí tuệ.
C. Nói xấu về đất nước mình.
D. Xin vua bạn cho học thêm.
5. Trong bài đọc, vì sao Mạc Đĩnh Chi lại được ví với rễ sâu, cành lá xum xuê?
A. Vì ông có một khu vườn rất lớn.
B. Vì ông là người rất khỏe mạnh.
C. Vì ông có tài năng và đức độ vững chắc, sự nghiệp hiển hách.
D. Vì ông sống lâu năm và có nhiều con cháu.
6. Ý nghĩa của việc Mạc Đĩnh Chi ba lần đi sứ, ba lần thắng lợi là gì?
A. Ông là người may mắn và luôn gặp thuận lợi.
B. Ông thể hiện tài năng ngoại giao, bảo vệ uy tín quốc gia.
C. Ông có khả năng thuyết phục cao hơn các sứ giả khác.
D. Ông đã chiến thắng các đối thủ bằng mưu mẹo.
7. Câu Người ta hỏi ông, ông trả lời trôi chảy cho thấy phẩm chất gì của Mạc Đĩnh Chi?
A. Sự thiếu kiên nhẫn.
B. Sự tự tin và khả năng ứng đối.
C. Sự bối rối.
D. Sự khép kín.
8. Trong cuộc thi Trạng nguyên, Mạc Đĩnh Chi đã vượt qua bao nhiêu đối thủ để giành ngôi vị?
A. Chỉ có một đối thủ duy nhất.
B. Ba mươi người.
C. Một trăm người.
D. Ba mươi mốt người.
9. Khi đi sứ nước ngoài, Mạc Đĩnh Chi đã thể hiện sự thông minh của mình qua việc gì?
A. Chỉ nói những lời lẽ tốt đẹp.
B. Học thuộc lòng các bài phát biểu.
C. Ứng đối nhanh nhạy, tài tình với các câu hỏi hóc búa.
D. Vẽ tranh minh họa cho bài nói.
10. Trong bài đọc, chi tiết nào cho thấy Mạc Đĩnh Chi có lòng tự trọng cao?
A. Ông nhận lời làm quan.
B. Ông đỗ Trạng nguyên.
C. Ông nhổ cây nhãn để bán.
D. Ông đi sứ nước ngoài.
11. Trong bài đọc, chi tiết nào mô tả rõ nhất sự khiêm tốn của Mạc Đĩnh Chi?
A. Ông luôn nhận mình là người học trò nhỏ.
B. Ông không khoe khoang về những thành tích của mình.
C. Ông sống giản dị, không phô trương.
D. Khi được hỏi, ông thường trả lời rất ngắn gọn.
12. Tại sao Mạc Đĩnh Chi lại được vua ban cho danh hiệu Lưỡng quốc Trạng nguyên?
A. Vì ông là người duy nhất đỗ Trạng nguyên ở cả hai triều đại.
B. Vì ông đã hai lần đi sứ và thắng lợi ở nước ngoài.
C. Vì ông có tài năng xuất chúng, được hai nước công nhận.
D. Vì ông là Trạng nguyên duy nhất được vua hai nước yêu mến.
13. Trong bài đọc, khi được hỏi Tại sao trên trời có nhiều sao đến vậy?, Mạc Đĩnh Chi đã trả lời ra sao để thể hiện sự thông minh?
A. Ông nói đó là những hạt bụi trên bầu trời.
B. Ông nói đó là những viên ngọc mà vua trời đánh rơi.
C. Ông nói đó là những ngọn đèn do trời thắp sáng.
D. Ông trả lời rằng đó là những người đã khuất đang nhìn xuống.
14. Theo bài đọc, khi đi sứ sang nước khác, Mạc Đĩnh Chi thường dùng cách nào để thể hiện trí tuệ?
A. Dùng vũ lực để áp đảo đối phương.
B. Đưa ra những lời lẽ mềm mỏng, thuyết phục.
C. Dùng tài ứng đối, thơ ca và sự thông minh.
D. Nhờ sự giúp đỡ của người nước ngoài.
15. Khi vua Trung Quốc hỏi về những hạt ngọc trên trời, Mạc Đĩnh Chi đã ứng đối như thế nào để thể hiện sự uyên bác?
A. Ông nói đó là những giọt nước mắt của Ngọc Hoàng.
B. Ông nói đó là những hạt bụi vàng mà trời ban phát.
C. Ông nói đó là những vì sao sáng mà trời đã tạo ra.
D. Ông nói đó là những viên ngọc mà vua trời đánh rơi.
16. Tại sao người xưa lại ví nhãn lồng với Mạc Thái Tông trong câu chuyện về Mạc Đĩnh Chi?
A. Vì hai người cùng tên Thái.
B. Vì Mạc Đĩnh Chi từng làm Trạng nguyên dưới triều vua Mạc Thái Tông.
C. Vì cây nhãn là món quà vua Mạc Thái Tông ban tặng.
D. Vì vua Mạc Thái Tông rất yêu quý Mạc Đĩnh Chi.
17. Trong bài đọc Mạc Đĩnh Chi, hình ảnh rễ sâu, cành lá xum xuê của cây nhãn được ví von với điều gì của Mạc Đĩnh Chi?
A. Tài năng và đức độ.
B. Sự giàu có và quyền lực.
C. Thành tích học tập nổi bật.
D. Cuộc sống sung túc, đủ đầy.
18. Câu Cây nhãn này có từ khi nào? là một câu hỏi thuộc kiểu nào?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu hỏi kiểm tra kiến thức.
C. Câu hỏi gợi mở, dẫn dắt.
D. Câu hỏi phán đoán.
19. Việc Mạc Đĩnh Chi nhổ bỏ cây nhãn còn mang ý nghĩa thể hiện điều gì về quan điểm sống của ông?
A. Ông coi trọng danh dự hơn vật chất.
B. Ông là người rất thực dụng.
C. Ông không thích cây cối.
D. Ông muốn làm giàu nhanh chóng.
20. Tại sao Mạc Đĩnh Chi lại được coi là người thầy mẫu mực cho các thế hệ sau?
A. Vì ông dạy rất nhiều học sinh giỏi.
B. Vì ông có cuộc đời và sự nghiệp đáng noi gương.
C. Vì ông là người có nhiều sách vở.
D. Vì ông là người duy nhất đỗ Trạng nguyên.
21. Theo bài đọc, Mạc Đĩnh Chi đã làm Trạng nguyên lần đầu tiên dưới triều đại nào?
A. Triều Lý.
B. Triều Trần.
C. Triều Mạc.
D. Triều Lê.
22. Hành động Mạc Đĩnh Chi nhổ cây nhãn còn thể hiện đức tính nào?
A. Sự keo kiệt.
B. Sự hiếu thảo.
C. Sự liêm khiết và coi thường danh lợi.
D. Sự bất cẩn.
23. Câu chuyện về việc Mạc Đĩnh Chi nhổ cây nhãn trong vườn để bán cho thấy điều gì về ông?
A. Sự giàu có và không quan tâm đến tài sản.
B. Sự liều lĩnh và quyết đoán trong hành động.
C. Sự hy sinh vì lợi ích chung hoặc nhiệm vụ quan trọng.
D. Sự thiếu suy nghĩ và bồng bột.
24. Trong các câu ca dao, tục ngữ liên quan đến Mạc Đĩnh Chi, câu nào thường nói về tài năng của ông?
A. Trạng cờ là ai? Trạng cờ là ta.
B. Lưỡng quốc Trạng nguyên, tài cao đức trọng.
C. Thân em như hạt mưa sa, hạt rơi xuống giếng, hạt bay lên trời.
D. Mạc Đĩnh Chi thi đỗ Trạng nguyên.
25. Phẩm chất nổi bật nhất của Mạc Đĩnh Chi được thể hiện qua bài đọc là gì?
A. Sự kiêu ngạo và tự mãn.
B. Trí tuệ, tài năng và lòng yêu nước.
C. Sự ham học hỏi và cần cù.
D. Khả năng ngoại giao xuất sắc.