1. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các phương châm hội thoại?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về quan hệ.
D. Phương châm về phong cách.
2. Phân biệt câu đơn và câu ghép dựa vào tiêu chí nào?
A. Số lượng chủ ngữ và vị ngữ.
B. Số lượng quan hệ từ và cặp từ hô ứng.
C. Số lượng các cụm chủ - vị và cách chúng liên kết với nhau.
D. Sự có mặt của trạng ngữ và bổ ngữ.
3. Trong bài Làng, nhân vật ông Hai thể hiện tình yêu làng sâu sắc nhất qua hành động nào khi nghe tin làng mình bị quy là Việt gian?
A. Ông Hai im lặng và không nói gì với ai.
B. Ông Hai vẫn giữ thái độ bình thường, không biểu lộ cảm xúc.
C. Ông Hai cảm thấy xấu hổ, đau đớn, dứt khoát quay về làng để cải chính và chứng minh sự trong sạch của làng.
D. Ông Hai quyết định chuyển đến một ngôi làng khác.
4. Trong đoạn trích Bến quê, tâm trạng của nhân vật Nhĩ khi phát hiện ra vẻ đẹp của bãi bồi bên sông được miêu tả như thế nào?
A. Chỉ cảm thấy tiếc nuối vì đã bỏ lỡ.
B. Cảm thấy ngạc nhiên, bối rối, day dứt và ân hận vì đã không nhận ra vẻ đẹp ngay bên cạnh mình.
C. Cảm thấy bình thản và không có gì đặc biệt.
D. Cảm thấy hứng thú và muốn khám phá ngay lập tức.
5. Trong bài Nói với con, lời nói của người cha dành cho con mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ là những lời khuyên bảo thông thường.
B. Là lời nhắn nhủ về cội nguồn, về ý nghĩa của sự sống, về cách làm người và về ý thức trách nhiệm đối với gia đình, cộng đồng.
C. Là lời phê bình những thói hư tật xấu.
D. Là lời động viên con cái theo đuổi sự nghiệp cá nhân.
6. Trong văn bản Phong cách Hồ Chí Minh, phẩm chất nào của Bác được tác giả nhấn mạnh thông qua lối sống giản dị, thanh cao?
A. Sự giàu sang và quyền lực.
B. Sự khéo léo trong giao tiếp.
C. Đức hy sinh, lòng yêu nước, phong thái ung dung, lạc quan.
D. Sự sáng tạo trong tư duy.
7. Trong đoạn trích Chiếc lược ngà, tình cảm cha con được thể hiện sâu sắc qua hành động nào của ông Sáu đối với bé Thu?
A. Ông Sáu chỉ nói chuyện với bé Thu qua điện thoại.
B. Ông Sáu tặng bé Thu chiếc lược ngà làm từ ngà voi, là vật kỷ niệm quý giá và là biểu tượng của tình cha con gắn bó.
C. Ông Sáu nhờ người khác mang quà về cho bé Thu.
D. Ông Sáu chỉ mang về cho bé Thu những bức ảnh cũ.
8. Trong bài Bếp lửa, hình ảnh bếp lửa tượng trưng cho điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là nơi nấu ăn của gia đình.
B. Là tình yêu thương, sự ấm áp, sự sống và là nơi gợi nhớ về quê hương, gia đình, cội nguồn.
C. Là biểu tượng của sự nghèo đói và khó khăn.
D. Là nơi thể hiện quyền lực của người phụ nữ trong gia đình.
9. Yếu tố nào không phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính chính xác, khách quan.
B. Tính trừu tượng, khái quát.
C. Tính cảm xúc, hình tượng.
D. Tính logic, hệ thống.
10. Thành phần biệt lập nào được sử dụng trong câu Trời, tôi không ngờ tới đấy! để bộc lộ cảm xúc?
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần gọi - đáp.
C. Thành phần cảm thán.
D. Thành phần phụ chú.
11. Trong bài Sang thu, hình ảnh lá rơi và mây trôi có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật mùa thu.
B. Gợi tả sự vận động, chuyển biến tinh tế của thiên nhiên, báo hiệu một sự thay đổi sắp đến.
C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của con người.
D. Nhấn mạnh sự im lặng và tĩnh lặng của thiên nhiên.
12. Trong văn bản Ôn dịch Sống Chết Mặc Ai, thái độ của tầng lớp thống trị Pháp trước nạn dịch được miêu tả như thế nào?
A. Quan tâm sâu sắc và tích cực cứu giúp người dân.
B. Vô trách nhiệm, thờ ơ, đùn đẩy trách nhiệm, coi thường mạng sống người dân.
C. Nỗ lực hết mình để nghiên cứu và đẩy lùi dịch bệnh.
D. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
13. Khái niệm phong cách ngôn ngữ sinh hoạt được hiểu như thế nào?
A. Là cách sử dụng ngôn ngữ trong các văn bản khoa học, hàn lâm.
B. Là cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày, đời sống cá nhân, gia đình.
C. Là cách sử dụng ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học nghệ thuật.
D. Là cách sử dụng ngôn ngữ trong các văn bản hành chính, pháp luật.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn nghị luận?
A. Sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
B. Trình bày ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề.
C. Tập trung miêu tả chi tiết cảnh vật, con người.
D. Có cấu trúc chặt chẽ, logic.
15. Yếu tố nào không phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
C. Tính chính xác, chặt chẽ, khách quan.
D. Tính thẩm mĩ, gợi cảm.
16. Trong tác phẩm Mùa xuân nho nhỏ, nhà thơ Thanh Hải dùng từ ngữ nào để diễn tả sự hòa mình vào thiên nhiên?
A. Dùng các từ ngữ miêu tả màu sắc rực rỡ.
B. Sử dụng các động từ mạnh để thể hiện sự sôi nổi.
C. Dùng các từ tôi làm, tôi nhập để diễn tả sự chủ động hòa nhập, mong muốn cống hiến.
D. Tập trung vào các tính từ gợi cảm xúc.
17. Câu Thương thay thân phận con người trong Truyện Kiều thể hiện chủ đề tư tưởng nào của tác phẩm?
A. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
B. Phản ánh hiện thực xã hội bất công và số phận bi đát của con người, đặc biệt là phụ nữ.
C. Khẳng định sức mạnh và ý chí quật cường của con người trước nghịch cảnh.
D. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của con người trong thời đại.
18. Trong văn bản Tuyên bố thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em, quyền trẻ em được đề cập đến chủ yếu thuộc nhóm nào?
A. Quyền được vui chơi và giải trí.
B. Quyền được học tập và phát triển.
C. Quyền được sống, quyền được bảo vệ và quyền được phát triển.
D. Quyền được tham gia và bày tỏ ý kiến.
19. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá, hình ảnh Thuyền ta lái gió với buồm trăng gợi lên điều gì?
A. Sự đơn độc của người đi biển.
B. Sự tương phản giữa con người và thiên nhiên hùng vĩ.
C. Hình ảnh con thuyền ra khơi với khí thế hăng say, lao động đầy hứng khởi, hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
D. Sự vất vả, nhọc nhằn của người dân chài.
20. Câu Đất nước có tầm quan trọng lịch sử to lớn nên dùng dấu câu nào để ngăn cách các ý?
A. Dấu chấm.
B. Dấu phẩy.
C. Dấu chấm phẩy.
D. Dấu hai chấm.
21. Trong bài Viếng lăng Bác, cách xưng hô con của tác giả với Bác Hồ thể hiện điều gì?
A. Sự xa cách và thiếu tôn trọng.
B. Sự kính trọng, yêu thương, gắn bó và niềm tin tưởng sâu sắc của nhân dân đối với Bác Hồ.
C. Sự ngang hàng và không có sự khác biệt.
D. Sự phụ thuộc và yếu đuối.
22. Thế nào là nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ?
A. Nghĩa đen là nghĩa gốc, nghĩa bóng là nghĩa phái sinh.
B. Nghĩa đen là nghĩa mở rộng, nghĩa bóng là nghĩa thu hẹp.
C. Nghĩa đen là nghĩa trực tiếp, nghĩa bóng là nghĩa được suy ra từ hoàn cảnh giao tiếp, thường mang tính hình tượng.
D. Nghĩa đen là nghĩa chính xác, nghĩa bóng là nghĩa không chính xác.
23. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Đất nước là máu xương của mình (Nguyễn Đình Thi) để khẳng định tình yêu và sự gắn bó với quê hương?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
24. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng các biện pháp tu từ nào để khắc họa nỗi đau khổ và bi kịch của Thúy Kiều khi bị bán mình chuộc cha?
A. Chủ yếu là ẩn dụ và hoán dụ để gợi tả tâm trạng.
B. Tập trung vào so sánh và nhân hóa để làm nổi bật sự vật.
C. Sử dụng nhiều biện pháp như điệp ngữ, câu hỏi tu từ, nói quá để nhấn mạnh cảm xúc và tình huống.
D. Chủ yếu là liệt kê và so sánh để miêu tả ngoại hình.
25. Biện pháp tu từ mặt trời của bắp non trong câu Mặt trời của bắp non đã lên! (Nguyễn Khoa Điềm) có ý nghĩa gì?
A. So sánh mặt trời với bắp non để nói về sự thay đổi của thiên nhiên.
B. Ẩn dụ chỉ sự xuất hiện của một biểu tượng mới, mang ý nghĩa về hy vọng, tương lai tươi sáng, sự sống mãnh liệt.
C. Nhân hóa mặt trời như một con người.
D. Nói quá để nhấn mạnh sự vĩ đại của mặt trời.