[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề bao trùm giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Nguyên nhân của các từ ngữ được sử dụng.
B. Ý chính, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua toàn bộ văn bản.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
D. Số lượng câu trong mỗi đoạn.

2. Đọc câu sau: Cô ấy hát hay như chim sơn ca. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

3. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nhận biết luận điểm của tác giả trong một bài văn nghị luận?

A. Sự xuất hiện của nhiều từ ngữ miêu tả.
B. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
C. Luận điểm thường được nêu rõ ràng ở phần mở bài và lặp lại, khẳng định ở phần kết bài.
D. Sự đa dạng về các biện pháp tu từ.

4. Chọn câu diễn đạt ý TRÁI NGƯỢC với câu sau: Sự thành công đòi hỏi nỗ lực không ngừng nghỉ.

A. Không cần nỗ lực vẫn có thể thành công.
B. Nỗ lực là yếu tố quan trọng để thành công.
C. Thành công đến dễ dàng nếu lười biếng.
D. Cần phải nỗ lực để đạt được thành công.

5. Trong giao tiếp, khi bạn muốn diễn đạt sự đồng ý một cách mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?

A. Có lẽ là vậy.
B. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.
C. Cũng được thôi.
D. Chưa chắc lắm.

6. Khi phân tích một văn bản, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc ý tưởng giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Mức độ phổ biến của các sự kiện.
B. Nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
C. Thời gian xảy ra các sự kiện.
D. Sự giống nhau về hình thức giữa các yếu tố.

7. Trong văn bản, phép ẩn dụ giúp tạo ra hiệu quả gì?

A. Tăng số lượng từ ngữ trong câu.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, gợi cảm và giàu hình ảnh hơn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Giảm bớt sự phức tạp của câu văn.
D. Chỉ dùng để diễn tả những điều tiêu cực.

8. Trong các biện pháp tu từ, điệp ngữ được sử dụng chủ yếu với mục đích gì?

A. Làm cho câu văn thêm rườm rà.
B. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý, một hình ảnh hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói/bài viết.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Tạo sự khó hiểu cho người đọc.

9. Đọc đoạn văn sau: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những cánh én chao liệng trên bầu trời xanh thẳm. Khắp nơi vang vọng tiếng cười nói rộn rã. Yếu tố nào trong đoạn văn này thể hiện rõ nhất việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả, gợi hình ảnh?

A. Mùa xuân đến.
B. Những cánh én chao liệng trên bầu trời xanh thẳm.
C. Khắp nơi vang vọng tiếng cười nói rộn rã.
D. Cây cối đâm chồi nảy lộc.

10. Câu nào sau đây mắc lỗi về dùng từ?

A. Anh ấy rất giỏi về môn Toán.
B. Cuốn sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.
C. Chúng tôi cần phải cải thiện tình hình này.
D. Tòa nhà đó có kiến trúc rất độc đáo.

11. Trong ngôn ngữ nói, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải ý nghĩa?

A. Làm cho lời nói trở nên đều đều, thiếu cảm xúc.
B. Giúp phân biệt các loại câu (câu hỏi, câu cảm thán, câu kể) và thể hiện thái độ, tình cảm của người nói.
C. Chỉ có tác dụng với người nghe ở xa.
D. Làm giảm sự rõ ràng của từ ngữ.

12. Trong một bài văn thuyết minh, vai trò của việc sử dụng các ví dụ cụ thể và số liệu chính xác là gì?

A. Làm cho bài văn trở nên mơ hồ.
B. Tăng tính thuyết phục, làm rõ thông tin và giúp người đọc dễ hình dung, tin tưởng vào nội dung được trình bày.
C. Thay thế cho phần giải thích.
D. Kéo dài thời gian đọc.

13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau giữa người nói và người nghe, thể hiện tính mạch lạc và logic của lời nói?

A. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành phong phú.
B. Đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các ý, các câu, các đoạn văn.
C. Nói với âm lượng lớn và tốc độ nhanh.
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.

14. Khi phân tích một đoạn trích có chứa nhiều từ Hán Việt, việc làm rõ nghĩa của các từ này giúp ích gì cho người đọc?

A. Làm cho văn bản trở nên cổ xưa hơn.
B. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, sắc thái biểu cảm và giá trị thẩm mỹ của văn bản.
C. Giúp người đọc học thêm tiếng Trung.
D. Tăng thêm độ khó cho bài phân tích.

15. Chọn câu văn diễn đạt ý TƯƠNG ĐỒNG với câu sau: Sự kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công.

A. Thất bại thường đến với người thiếu kiên nhẫn.
B. Chỉ có người kiên trì mới đạt được thành công.
C. Thành công phụ thuộc vào sự kiên trì.
D. Người kiên trì luôn gặp may mắn.

16. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây tạo nên cốt truyện?

A. Sự lặp lại của các từ ngữ.
B. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự logic, có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc.
C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán.

17. Chọn câu văn có cấu trúc ngữ pháp KHÔNG CHUẨN XÁC.

A. Bạn có thể giúp tôi mang cái cặp này không?
B. Cuốn sách này rất hay, tôi đã đọc nó hai lần.
C. Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi được.
D. Anh ấy là một người mà tôi rất quý mến.

18. Khi viết một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết đắt giá có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. Giúp khắc họa rõ nét đối tượng miêu tả, tạo ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
C. Thay thế tất cả các chi tiết khác.
D. Tăng cường sử dụng từ Hán Việt.

19. Yếu tố nào sau đây giúp câu văn trở nên sinh động và giàu sức gợi hơn khi miêu tả một cảnh vật?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Tránh dùng các động từ và tính từ.
C. Sử dụng các giác quan để cảm nhận và miêu tả (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).
D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.

20. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng luận điểm rõ ràng và luận cứ xác đáng có vai trò gì?

A. Tăng tính hài hước cho lời nói.
B. Thuyết phục người đối thoại chấp nhận quan điểm của mình.
C. Kéo dài thời gian tranh luận.
D. Làm phức tạp thêm vấn đề.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để phát triển vốn từ vựng tiếng Việt?

A. Thường xuyên đọc sách, báo, tạp chí.
B. Học thuộc lòng các từ điển dày.
C. Ghi chép và tìm hiểu nghĩa của những từ mới gặp.
D. Sử dụng từ mới trong các tình huống giao tiếp.

22. Việc xác định giọng điệu của tác giả trong một bài văn biểu cảm giúp người đọc hiểu được điều gì?

A. Thời gian tác giả viết bài.
B. Cảm xúc, thái độ, tình cảm của tác giả đối với vấn đề được đề cập.
C. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
D. Nguồn gốc xuất xứ của bài viết.

23. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần mở bài có chức năng chính là gì?

A. Trình bày chi tiết các luận cứ.
B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
C. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu luận điểm chính.
D. Đưa ra kết luận và bài học kinh nghiệm.

24. Câu nào sau đây sử dụng ẩn dụ một cách hiệu quả để diễn tả tâm trạng buồn bã?

A. Anh ấy vui vẻ như một chú chim.
B. Trái tim tôi như một tảng băng.
C. Nỗi buồn như một đám mây đen bao phủ lấy tâm trí tôi.
D. Cô ấy đẹp như đóa hoa.

25. Khi phân tích một văn bản, việc xác định biện pháp tu từ được sử dụng giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Số lượng từ ngữ trong câu.
B. Ý đồ nghệ thuật, cách thức tác giả làm cho lời văn sinh động, giàu hình ảnh và có sức thuyết phục hơn.
C. Thời gian tác giả viết bài.
D. Chủ đề chính của bài viết.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề bao trùm giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

2. Đọc câu sau: Cô ấy hát hay như chim sơn ca. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nhận biết luận điểm của tác giả trong một bài văn nghị luận?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

4. Chọn câu diễn đạt ý TRÁI NGƯỢC với câu sau: Sự thành công đòi hỏi nỗ lực không ngừng nghỉ.

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp, khi bạn muốn diễn đạt sự đồng ý một cách mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một văn bản, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc ý tưởng giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

7. Trong văn bản, phép ẩn dụ giúp tạo ra hiệu quả gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các biện pháp tu từ, điệp ngữ được sử dụng chủ yếu với mục đích gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

9. Đọc đoạn văn sau: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những cánh én chao liệng trên bầu trời xanh thẳm. Khắp nơi vang vọng tiếng cười nói rộn rã. Yếu tố nào trong đoạn văn này thể hiện rõ nhất việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả, gợi hình ảnh?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

10. Câu nào sau đây mắc lỗi về dùng từ?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngôn ngữ nói, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải ý nghĩa?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một bài văn thuyết minh, vai trò của việc sử dụng các ví dụ cụ thể và số liệu chính xác là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau giữa người nói và người nghe, thể hiện tính mạch lạc và logic của lời nói?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn trích có chứa nhiều từ Hán Việt, việc làm rõ nghĩa của các từ này giúp ích gì cho người đọc?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

15. Chọn câu văn diễn đạt ý TƯƠNG ĐỒNG với câu sau: Sự kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công.

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây tạo nên cốt truyện?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

17. Chọn câu văn có cấu trúc ngữ pháp KHÔNG CHUẨN XÁC.

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

18. Khi viết một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết đắt giá có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây giúp câu văn trở nên sinh động và giàu sức gợi hơn khi miêu tả một cảnh vật?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

20. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng luận điểm rõ ràng và luận cứ xác đáng có vai trò gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để phát triển vốn từ vựng tiếng Việt?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

22. Việc xác định giọng điệu của tác giả trong một bài văn biểu cảm giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần mở bài có chức năng chính là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

24. Câu nào sau đây sử dụng ẩn dụ một cách hiệu quả để diễn tả tâm trạng buồn bã?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một văn bản, việc xác định biện pháp tu từ được sử dụng giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?