1. Bài thơ Tuổi Ngựa làm nổi bật khía cạnh nào của tuổi trẻ nói chung?
A. Sự nhút nhát và sợ hãi.
B. Sự thiếu kinh nghiệm và non nớt.
C. Sức sống, khát vọng khám phá và tinh thần tự do.
D. Sự phụ thuộc vào người lớn.
2. Bài thơ Tuổi Ngựa sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa vẻ đẹp và sức sống của loài ngựa?
A. Chỉ có nhân hóa và so sánh.
B. Nhân hóa, so sánh và điệp ngữ.
C. Điệp ngữ và ẩn dụ.
D. Ẩn dụ và hoán dụ.
3. Trong bài Tuổi Ngựa, việc con ngựa tự nhận mình là con ngựa dũng mãnh thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi và thiếu tự tin.
B. Sự nhận thức rõ ràng về sức mạnh và bản lĩnh của bản thân.
C. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
D. Sự yếu đuối cần được che giấu.
4. Tại sao bài thơ Tuổi Ngựa được đánh giá là giàu hình ảnh và cảm xúc?
A. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khô khan, khó hiểu.
B. Vì bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ (nhân hóa, so sánh, điệp ngữ) và ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm.
C. Vì bài thơ chỉ miêu tả một khía cạnh duy nhất của loài ngựa.
D. Vì bài thơ có cấu trúc đơn giản, không có sự sáng tạo.
5. Bài thơ Tuổi Ngựa có thể được xem là lời ca ngợi về?
A. Sự già nua và mệt mỏi.
B. Sự mạnh mẽ, đẹp đẽ và khát vọng tự do của tuổi trẻ.
C. Sự phục tùng và làm theo mệnh lệnh.
D. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ.
6. Khổ thơ nào thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào và sự kiêu hãnh của con ngựa?
A. Khổ thơ nói về thảo nguyên.
B. Khổ thơ nói về chạy đua với gió.
C. Khổ thơ nói về sự dũng mãnh.
D. Tất cả các khổ thơ đều thể hiện sự tự hào.
7. Câu Ta là con ngựa chạy trên đồng cỏ cho thấy điều gì về lối sống của ngựa?
A. Sự bó buộc và giới hạn.
B. Lối sống tự nhiên, tự do và hòa mình với thiên nhiên.
C. Sự phụ thuộc vào con người để được ăn cỏ.
D. Sự cô đơn và thiếu bạn bè.
8. Trong bài Tuổi Ngựa, cách diễn đạt Ta là con ngựa dũng mãnh nhấn mạnh phẩm chất gì của loài ngựa?
A. Sự nhút nhát và sợ hãi.
B. Sự yếu ớt và dễ bị khuất phục.
C. Sự mạnh mẽ, gan dạ và oai phong.
D. Sự chậm chạp và lười biếng.
9. Bài thơ Tuổi Ngựa có giọng điệu chủ đạo là gì?
A. Buồn bã, u sầu.
B. Hồn nhiên, vui tươi, tự hào.
C. Giận dữ, phản kháng.
D. Thờ ơ, lạnh nhạt.
10. Trong bài Tuổi Ngựa, hình ảnh những con ngựa non, những con ngựa tơ gợi lên điều gì về sự phát triển của loài ngựa?
A. Sự trưởng thành và già cỗi.
B. Sự non nớt, khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
C. Sự hiền lành và thuần phục.
D. Sự mạnh mẽ và dữ dằn.
11. Việc sử dụng hình ảnh bờm tung trong gió trong bài Tuổi Ngựa có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự rối bời, mất phương hướng.
B. Gợi tả vẻ đẹp uyển chuyển, mạnh mẽ và tinh thần tự do của ngựa.
C. Cho thấy sự thiếu chăm sóc, không chải chuốt.
D. Chỉ sự mệt mỏi sau một quãng đường dài.
12. Việc lặp lại cấu trúc Ta là... trong bài thơ Tuổi Ngựa có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Nhấn mạnh sự tự tin, bản lĩnh và khẳng định cái tôi của con ngựa.
C. Tạo ra sự nhàm chán và thiếu sáng tạo.
D. Thể hiện sự thiếu chắc chắn về bản thân của con ngựa.
13. Từ tơ trong cụm từ ngựa tơ có ý nghĩa gì?
A. Chỉ màu sắc của lông ngựa.
B. Chỉ sự non trẻ, mới lớn, còn nhiều sức sống.
C. Chỉ giống loài của ngựa.
D. Chỉ sự dũng mãnh của ngựa.
14. Bài thơ Tuổi Ngựa có thể được xem là lời khẳng định về điều gì của loài ngựa?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào con người.
B. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ.
C. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp và tinh thần tự do.
D. Khả năng chống chọi với thiên tai.
15. Câu thơ Ta là con ngựa sống ở thảo nguyên trong bài Tuổi Ngựa thể hiện khía cạnh nào của loài ngựa?
A. Sự cô đơn và lạc lõng.
B. Môi trường sống quen thuộc và tự do.
C. Sự phụ thuộc vào con người.
D. Sự yếu đuối và dễ bị tổn thương.
16. Theo bài Tuổi Ngựa, con ngựa có những phẩm chất nào đáng quý?
A. Chỉ có sự khỏe mạnh.
B. Sự dũng mãnh, bền bỉ, tinh thần tự do.
C. Sự hiền lành và dễ bảo.
D. Sự thông minh và khéo léo.
17. Bài thơ Tuổi Ngựa sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ về loài ngựa?
A. Ngôn ngữ miêu tả sự yếu đuối.
B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
C. Ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu sức biểu cảm.
D. Ngôn ngữ mang tính chất kể chuyện đơn thuần.
18. Câu Ta là con ngựa tung vó trên đường xa gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự mệt mỏi, chậm chạp.
B. Sự thong dong, nghỉ ngơi.
C. Sự bền bỉ, vượt qua thử thách trên những chặng đường dài.
D. Sự yếu đuối, cần được giúp đỡ.
19. Cấu trúc Ta là con ngựa... được lặp lại trong bài thơ Tuổi Ngựa có chức năng gì?
A. Tạo sự đa dạng về ý nghĩa.
B. Nhấn mạnh các đặc điểm, phẩm chất và khát vọng của con ngựa.
C. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp.
D. Thể hiện sự thiếu tự tin.
20. Trong bài Tuổi Ngựa, câu Ta là con ngựa không bao giờ dừng lại thể hiện điều gì?
A. Sự mệt mỏi và kiệt sức.
B. Tinh thần không ngừng nghỉ, luôn tiến về phía trước.
C. Sự chán nản và bỏ cuộc.
D. Sự sợ hãi trước thử thách.
21. Trong bài Tuổi Ngựa, ý nghĩa của việc so sánh con ngựa với ngọn gió là gì?
A. Thể hiện sự chậm chạp.
B. Nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, nhanh nhẹn và tự do.
C. Cho thấy sự thiếu sức mạnh.
D. Thể hiện sự cô đơn.
22. Khổ thơ nào trong bài Tuổi Ngựa miêu tả hành động chạy đua của ngựa với gió?
A. Khổ thơ đầu tiên.
B. Khổ thơ thứ hai.
C. Khổ thơ thứ ba.
D. Khổ thơ cuối cùng.
23. Ý nghĩa bao trùm mà bài thơ Tuổi Ngựa muốn truyền tải là gì?
A. Nỗi buồn về sự già đi của ngựa.
B. Vẻ đẹp của tuổi trẻ, sức sống và khát vọng tự do.
C. Sự nguy hiểm của thảo nguyên đối với ngựa.
D. Tầm quan trọng của việc huấn luyện ngựa.
24. Bài thơ Tuổi Ngựa ca ngợi điều gì ở loài ngựa?
A. Sự yếu đuối và cần được che chở.
B. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp và khát vọng tự do.
C. Khả năng chịu đựng gian khổ.
D. Sự thông minh trong việc tìm kiếm thức ăn.
25. Trong bài Tuổi Ngựa, câu Ta là con ngựa không biết mệt mỏi nói lên điều gì?
A. Con ngựa bị bệnh.
B. Sức bền bỉ và khả năng làm việc liên tục của ngựa.
C. Con ngựa rất lười biếng.
D. Con ngựa sợ hãi và muốn trốn chạy.