1. Trong bài Cánh diều, hình ảnh cánh diều được nhà thơ Nguyễn Bùi Vợi sử dụng để gợi lên những cảm xúc và suy tư nào về tuổi thơ và cuộc sống?
A. Gợi lên nỗi nhớ về những trò chơi dân gian và sự hồn nhiên của tuổi thơ, đồng thời phản ánh khát vọng vươn lên, bay cao trong cuộc sống.
B. Chỉ đơn thuần là biểu tượng của niềm vui và sự tự do, không mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
C. Tượng trưng cho những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trên đường đời.
D. Minh họa cho sự ràng buộc của gia đình và quê hương, cản trở sự phát triển cá nhân.
2. Theo cách phân tích phổ biến, câu Trời xanh, mây trắng, cánh diều... gợi lên bức tranh như thế nào?
A. Một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, trong lành và yên bình của làng quê.
B. Một bức tranh về sự cô đơn giữa không gian rộng lớn.
C. Một bức tranh về sự hỗn loạn và mất phương hướng.
D. Một bức tranh về sự nghèo khó và thiếu thốn.
3. Ý nghĩa của hình ảnh cánh diều trong văn hóa Việt Nam thường gắn liền với khía cạnh nào?
A. Biểu tượng của tuổi thơ, sự hồn nhiên, khát vọng và niềm vui.
B. Biểu tượng của chiến tranh và xung đột.
C. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
D. Biểu tượng của sự cô đơn và tuyệt vọng.
4. Trong bài Cánh diều, hình ảnh cánh diều còn có thể được hiểu như một biểu tượng của?
A. Những ước mơ, hoài bão và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp.
B. Những ràng buộc và giới hạn của cuộc sống.
C. Sự cô đơn và lạc lõng.
D. Sự đấu tranh và mâu thuẫn.
5. Trong bài Cánh diều, câu thơ Cánh diều no gió bay đi thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?
A. Niềm vui sướng, sự phấn khích và khát vọng khám phá thế giới bên ngoài.
B. Nỗi buồn và sự tiếc nuối khi phải xa quê hương.
C. Sự cam chịu và chấp nhận những giới hạn của bản thân.
D. Sự mệt mỏi và chán nản trước những khó khăn trong cuộc sống.
6. Câu Cánh diều bay cao, cao mãi thể hiện điều gì về khát vọng của con người?
A. Khát vọng vươn lên không ngừng, chinh phục những đỉnh cao mới trong cuộc sống.
B. Khát vọng trở về quê hương.
C. Khát vọng được nghỉ ngơi, thư giãn.
D. Khát vọng được quên đi quá khứ.
7. Sự đối lập giữa cánh diều và dây diều trong bài thơ có thể được diễn giải như thế nào?
A. Cánh diều tượng trưng cho khát vọng tự do bay cao, còn dây diều tượng trưng cho sự gắn bó, nâng đỡ, không để cánh diều bay mất.
B. Cánh diều biểu thị sự yếu đuối, còn dây diều biểu thị sức mạnh.
C. Cánh diều là quá khứ, dây diều là tương lai.
D. Cánh diều là niềm vui, dây diều là nỗi buồn.
8. Bài thơ Cánh diều thuộc thể thơ nào?
A. Thơ tự do, không bị gò bó về vần, nhịp, khổ.
B. Thơ lục bát.
C. Thơ thất ngôn bát cú.
D. Thơ haiku.
9. Ở khổ thơ đầu tiên của bài Cánh diều, nhà thơ Nguyễn Bùi Vợi đã miêu tả cảnh vật và không khí như thế nào để tạo ấn tượng về một buổi chiều quê?
A. Bằng những hình ảnh quen thuộc như cánh diều, tiếng sáo, gió chiều, tạo nên một không gian yên bình, thơ mộng.
B. Tập trung miêu tả những hoạt động nhộn nhịp của làng quê, với tiếng cười nói vang vọng.
C. Nhấn mạnh vào sự khắc nghiệt của thiên nhiên, với gió mạnh và mưa giông.
D. Chỉ đơn giản là liệt kê các màu sắc của bầu trời và mặt đất.
10. Khổ thơ nào trong bài Cánh diều thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên?
A. Khổ thơ miêu tả cánh diều bay lượn trên bầu trời xanh, hòa mình vào gió.
B. Khổ thơ nói về những người dân lao động trên đồng ruộng.
C. Khổ thơ miêu tả cảnh vật trong đêm tối.
D. Khổ thơ nói về những trò chơi tập thể.
11. Ý nghĩa biểu tượng của tiếng sáo trong bài Cánh diều là gì?
A. Tiếng sáo gọi bạn, gọi ước mơ, là âm thanh trong trẻo, vui tươi của tuổi thơ.
B. Tiếng sáo báo hiệu sự nguy hiểm, cảnh báo về những điều không may mắn.
C. Tiếng sáo thể hiện sự cô đơn và nỗi buồn của nhân vật.
D. Tiếng sáo là âm thanh của tự nhiên, không mang ý nghĩa đặc biệt.
12. Trong bài Cánh diều, nhân vật tôi thường nhớ về điều gì khi nhìn thấy cánh diều?
A. Nhớ về tuổi thơ hồn nhiên, những trò chơi gắn liền với cánh diều và người cha.
B. Nhớ về những bài học từ sách vở.
C. Nhớ về những chuyến đi xa.
D. Nhớ về những món ăn ngon.
13. Khi miêu tả cánh diều no gió, nhà thơ muốn diễn tả trạng thái nào của cánh diều?
A. Trạng thái căng đầy sức sống, sẵn sàng bay cao và xa nhờ sức mạnh của gió.
B. Trạng thái bị gió thổi bay mất phương hướng.
C. Trạng thái sắp bị gió làm rách.
D. Trạng thái không có gió.
14. Việc lặp lại hình ảnh cánh diều trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng của cánh diều, làm cho hình ảnh này trở nên đậm nét trong tâm trí người đọc.
B. Tạo sự nhàm chán và lặp lại.
C. Chứng tỏ nhà thơ thiếu ý tưởng.
D. Làm cho bài thơ dài hơn.
15. Theo cách hiểu phổ biến về bài Cánh diều, hành động thả diều có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Thả đi những nỗi buồn, những lo toan để tâm hồn được nhẹ nhàng, bay bổng.
B. Thả đi những vật kỷ niệm của quá khứ.
C. Thả đi những lời cầu nguyện cho tương lai.
D. Thả đi những mong muốn vật chất.
16. Tại sao hình ảnh cánh diều lại có sức gợi lớn trong thơ ca Việt Nam?
A. Vì cánh diều gắn liền với kỷ niệm tuổi thơ, khát vọng tự do và sự bay bổng.
B. Vì cánh diều là một đồ vật phức tạp và khó làm.
C. Vì cánh diều chỉ xuất hiện ở nông thôn.
D. Vì cánh diều có nhiều màu sắc sặc sỡ.
17. Trong bài Cánh diều, yếu tố nào được xem là chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình?
A. Hình ảnh cánh diều và những kỷ niệm gắn liền với nó.
B. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
C. Những bài học từ cuộc sống.
D. Những người bạn cũ.
18. Nhà thơ Nguyễn Bùi Vợi đã sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu trong bài Cánh diều để làm nổi bật hình ảnh cánh diều?
A. Điệp ngữ và nhân hóa, giúp cánh diều trở nên sống động và có hồn.
B. So sánh và ẩn dụ, nhằm mục đích trừu tượng hóa ý nghĩa của cánh diều.
C. Hoán dụ và nói quá, để nhấn mạnh sự to lớn và mạnh mẽ của cánh diều.
D. Tương phản và đối lập, để làm nổi bật sự khác biệt giữa cánh diều và bầu trời.
19. Nhà thơ sử dụng từ vút trong câu Cánh diều vút bay nhằm nhấn mạnh điều gì?
A. Sự nhanh nhẹn, mạnh mẽ và bay bổng của cánh diều khi đón gió.
B. Sự chậm chạp và nặng nề của cánh diều.
C. Sự biến mất đột ngột của cánh diều.
D. Sự rơi xuống của cánh diều.
20. Nhà thơ Nguyễn Bùi Vợi đã sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh nào để làm sống động không khí của bài Cánh diều?
A. Tiếng sáo, reo, ngân, vút - những âm thanh gợi sự trong trẻo, bay bổng.
B. Gầm rú, sét đánh, cuồng phong - những âm thanh mạnh mẽ, dữ dội.
C. Thì thầm, rên rỉ, than thở - những âm thanh buồn bã, u sầu.
D. Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo - những âm thanh của sự đông đúc.
21. Trong bài Cánh diều, khi nói về cánh diều của tuổi thơ, nhà thơ muốn gửi gắm thông điệp gì?
A. Tuổi thơ là quãng thời gian đẹp đẽ, hồn nhiên và đầy ước mơ, cần được trân trọng.
B. Tuổi thơ là quãng thời gian khó khăn, đầy thử thách.
C. Tuổi thơ là quãng thời gian nên quên đi.
D. Tuổi thơ là quãng thời gian chỉ có niềm vui vô tư.
22. Cảm xúc chủ đạo mà bài Cánh diều muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Niềm bồi hồi, xúc động khi nhớ về tuổi thơ và những kỷ niệm đẹp.
B. Sự giận dữ và oán trách.
C. Sự thờ ơ và vô cảm.
D. Sự lo lắng và sợ hãi.
23. Trong bài Cánh diều, có thể xem người cha là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự chở che, dẫn dắt và là điểm tựa vững chắc cho con trong những bước đầu tiên của cuộc đời.
B. Sự nghiêm khắc và kỷ luật.
C. Sự độc lập và tự chủ.
D. Sự xa cách và lạnh lùng.
24. Nhà thơ Nguyễn Bùi Vợi đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự tinh tế và bay bổng trong bài Cánh diều?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, mang tính biểu tượng cao.
B. Sử dụng từ ngữ khoa học, khô khan.
C. Sử dụng từ ngữ mang tính mệnh lệnh, hô hào.
D. Sử dụng từ ngữ mang tính miêu tả sự thật trần trụi.
25. Câu thơ Thả diều lên, thả mây lên có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự bay bổng, lãng mạn, như đang cùng cánh diều vươn tới bầu trời và những điều cao đẹp.
B. Chỉ đơn giản là mô tả hành động thả diều.
C. Nói về sự mất mát và chia ly.
D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.