1. Trong câu Mẹ em rất khéo tay., từ khéo tay bổ sung ý nghĩa cho từ nào?
A. Mẹ
B. em
C. rất
D. tay
2. Từ nhỏ bé trong câu Chú kiến nhỏ bé tha mồi về tổ. thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
3. Trong câu Cô giáo ân cần dặn dò chúng em., từ ân cần bổ sung ý nghĩa cho từ nào?
A. Cô giáo
B. dặn dò
C. chúng em
D. cô
4. Trong câu Mặt hồ phẳng lặng như tờ., từ phẳng lặng có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Sóng vỗ mạnh
B. Yên tĩnh, không có động tĩnh
C. Nổi bọt trắng xóa
D. Nhiều màu sắc
5. Biện pháp nhân hóa trong câu Những cánh đồng lúa chín vàng ươm đang vẫy chào. giúp làm gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tăng thêm sự sinh động, gợi cảm cho cảnh vật.
C. Làm rõ ý nghĩa của từ vàng ươm.
D. Giúp người đọc dễ nhớ hơn.
6. Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh đúng cách?
A. Mái tóc em đen như mun.
B. Cánh diều bay cao như một con chim.
C. Tiếng cười của em trong như tiếng suối.
D. Đôi mắt em xanh như bầu trời.
7. Câu nào sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Bầu trời xanh thẳm.
B. Mặt trời chiếu những tia nắng ấm áp.
C. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi.
D. Cây phượng già vươn những cành tay khẳng khiu.
8. Câu nào có cấu trúc câu đơn?
A. Mặt trời mọc, sương tan.
B. Vì trời mưa nên chúng em ở nhà.
C. Cuốn sách này rất hay và bổ ích.
D. Em đi học còn anh đi chơi.
9. Câu nào là câu kể?
A. Bạn có đi chơi không?
B. Trường học của em rất đẹp.
C. Hãy giữ gìn vệ sinh chung!
D. Ai đã vẽ bức tranh này?
10. Câu nào dưới đây sử dụng dấu câu sai?
A. Hoa hồng, hoa cúc, hoa lan đều đẹp.
B. Bạn An rất giỏi, bạn ấy luôn cố gắng.
C. Trời mưa to quá!
D. Bạn An có phải là bạn của em không?
11. Trong câu Bông hoa cúc trắng nở rộ dưới ánh nắng mai., từ nở rộ thuộc loại từ nào?
A. Tính từ
B. Động từ
C. Trạng từ
D. Quan hệ từ
12. Tìm trạng ngữ trong câu sau: Vào một buổi sáng mùa thu, cả làng em ra đồng gặt lúa.
A. cả làng em
B. gặt lúa
C. Vào một buổi sáng mùa thu
D. lúa
13. Câu nào dùng sai dấu câu?
A. Hôm nay, em được mẹ mua cho một quyển sách mới.
B. Bạn Lan học giỏi, bạn ấy luôn chăm chỉ.
C. Trời nắng đẹp, chúng em cùng nhau đi chơi công viên.
D. Bạn có đi học không?
14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trường học của em là một ngôi nhà lớn.?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
15. Câu nào dùng sai từ loại?
A. Em đang tập viết chữ.
B. Bầu trời hôm nay thật xanh.
C. Cô giáo giảng bài rất hay.
D. Cả lớp cùng nhau học tập.
16. Trong câu Những cánh buồm trắng lướt nhẹ trên mặt biển xanh biếc., từ lướt nhẹ có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Chạy thật nhanh
B. Di chuyển êm ái, nhẹ nhàng
C. Nổi lên mặt nước
D. Va đập mạnh
17. Câu nào miêu tả cảnh vật mang tính gợi hình ảnh mạnh mẽ nhất?
A. Trời hôm nay đẹp.
B. Mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
C. Cảnh vật thật yên bình.
D. Tôi rất thích cảnh này.
18. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời.?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
19. Trong câu Cả gia đình quây quần bên bếp lửa ấm áp., từ quây quần có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Chia tay nhau
B. Tụ tập, ở gần nhau
C. Đi xa
D. Làm việc riêng
20. Tìm vị ngữ trong câu sau: Những cánh đồng lúa chín vàng ươm.
A. Những cánh đồng
B. lúa
C. chín vàng ươm
D. cánh đồng lúa
21. Trong câu Ông em là một người rất hiền hậu., từ hiền hậu có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Dữ tợn
B. Tốt bụng, nhẹ nhàng
C. Nóng nảy
D. Khó tính
22. Câu nào dùng từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho từ vui vẻ trong câu Em cảm thấy rất vui vẻ khi được đi chơi.?
A. Em cảm thấy rất buồn khi được đi chơi.
B. Em cảm thấy rất phấn khởi khi được đi chơi.
C. Em cảm thấy rất tức giận khi được đi chơi.
D. Em cảm thấy rất sợ hãi khi được đi chơi.
23. Câu nào là câu hỏi?
A. Hôm nay trời rất đẹp.
B. Bạn có thích đọc sách không?
C. Em yêu trường em.
D. Cùng nhau hát vang.
24. Xác định chủ ngữ trong câu sau: Sân trường em rợp bóng cây xanh.
A. Sân trường em
B. rợp bóng cây xanh
C. cây xanh
D. bóng cây xanh
25. Từ chăm chỉ trong câu Bạn Lan học bài rất chăm chỉ. có tác dụng gì?
A. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ Lan.
B. Bổ sung ý nghĩa cho động từ học.
C. Bổ sung ý nghĩa cho tính từ rất.
D. Nối hai vế câu.