1. Trong Nói với con của Y Phương, lời dặn của người cha thể hiện mong muốn gì đối với con?
A. Giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc, sống có tình nghĩa.
B. Trở nên giàu có và thành đạt trong sự nghiệp.
C. Học tập chăm chỉ để thi đỗ vào trường danh tiếng.
D. Không ngừng phấn đấu để vượt qua mọi khó khăn.
2. Trong tiếng Việt, yếu tố nào giúp phân biệt các từ đồng âm nhưng khác nghĩa?
A. Ngữ cảnh, cấu tạo từ và các yếu tố ngữ pháp khác.
B. Chỉ có ngữ cảnh mới giúp phân biệt.
C. Chỉ có cấu tạo từ mới giúp phân biệt.
D. Không thể phân biệt được các từ đồng âm khác nghĩa.
3. Ở bài Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, việc sử dụng các biện pháp tu từ có vai trò gì?
A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, biểu đạt sâu sắc cảm xúc, ý tưởng.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ kiến thức.
D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
4. Trong Phong cách ngôn ngữ chính luận, mục đích chủ yếu của việc sử dụng ngôn ngữ là gì?
A. Thuyết phục, tác động, cổ vũ, kêu gọi.
B. Thông báo, hướng dẫn, giải thích.
C. Chia sẻ cảm xúc, tâm tư.
D. Ghi chép, lưu giữ thông tin.
5. Trong bài Quá trình hình thành và phát triển của tiếng Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
A. Sự ý thức và nỗ lực của mỗi cá nhân người Việt.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
C. Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ quốc tế.
D. Việc ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt.
6. Tác phẩm Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?
A. Đóng góp sức mình cho đất nước, cho cuộc đời.
B. Tìm kiếm sự bình yên cho bản thân.
C. Trở thành người nổi tiếng và được ngưỡng mộ.
D. Sống một cuộc đời sung túc, đầy đủ vật chất.
7. Ở truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long, nhân vật anh thanh niên làm công tác khí tượng có đặc điểm nổi bật nào?
A. Yêu nghề, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn làm việc một mình với tinh thần lạc quan.
B. Thích giao lưu, kết bạn với nhiều người.
C. Luôn phàn nàn về sự cô đơn và khó khăn.
D. Ước mơ được chuyển công tác về thành phố.
8. Phép tu từ hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Quan hệ gần gũi, liên tưởng.
B. Quan hệ tương đồng.
C. Quan hệ đối lập.
D. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
9. Trong Phong cách ngôn ngữ khoa học, yếu tố nào không phải là đặc trưng?
A. Tính cá thể hóa, chủ quan.
B. Tính khách quan, chính xác.
C. Tính logic, hệ thống.
D. Tính thuật ngữ, chuyên ngành.
10. Câu Học, học nữa, học mãi là một ví dụ về phép tu từ nào?
A. Điệp cấu trúc và điệp từ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
11. Trong các kiểu câu sau, kiểu câu nào thường được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa cầu khiến, mệnh lệnh, yêu cầu?
A. Câu cầu khiến.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.
12. Ở bài Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, nét đặc trưng nổi bật nhất là gì?
A. Tính giao tiếp, gần gũi, thân mật và giàu cảm xúc.
B. Tính khách quan, chính xác và logic.
C. Tính trừu tượng, khái quát và giàu hình ảnh.
D. Tính công cụ, phương tiện và tính lịch sử.
13. Trong văn bản Bếp lửa của Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa bà nhóm gợi lên ý nghĩa sâu sắc nào?
A. Sự ấm áp, tình yêu thương và nguồn cội gia đình.
B. Sự vất vả, nhọc nhằn của người phụ nữ trong cuộc sống.
C. Sự tàn phá của chiến tranh và mất mát.
D. Sự đổi mới, phát triển của đất nước sau chiến tranh.
14. Trong văn bản Ôn dịch, Sống chết mặc bay của Phạm Đình Hổ, thái độ của quan phụ mẫu đối với dân chúng thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Mặc kệ dân chúng lầm than, chỉ lo bảo vệ tính mạng và tài sản của mình.
B. Tích cực huy động lực lượng giúp đỡ dân chúng.
C. Ra sức tuyên truyền về phòng chống dịch bệnh.
D. Động viên tinh thần người dân vượt qua khó khăn.
15. Trong Sang thu của Hữu Thỉnh, câu thơ Chợt xanh một tiếng chim có tác dụng gì trong việc diễn tả trạng thái của mùa thu?
A. Gợi sự bất ngờ, tinh khôi của tín hiệu mùa thu.
B. Nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
C. Thể hiện sự buồn bã, u ám của mùa thu.
D. Miêu tả sự im lặng tuyệt đối của thiên nhiên.
16. Theo quan niệm của Bác Hồ trong Nhật ký trong tù, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để vượt qua gian khó?
A. Ý chí, nghị lực và niềm tin vào tương lai.
B. Sự giúp đỡ từ bạn bè quốc tế.
C. Kiến thức uyên bác về mọi lĩnh vực.
D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
17. Ở bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa bức tranh lao động trên biển?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Chơi chữ và cường điệu.
18. Trong bài Viếng lăng Bác của Viễn Phương, hình ảnh hàng tre ở cuối bài mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự kiên cường, bất khuất và truyền thống dân tộc.
B. Sự thay đổi, phát triển của đất nước.
C. Sự cô đơn, hiu quạnh của lăng Bác.
D. Sự ra đi của Bác là vĩnh viễn.
19. Theo nguyên tắc chung, khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để hiểu rõ ý nghĩa của nó?
A. Nội dung tư tưởng và nghệ thuật.
B. Cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
C. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
D. Thể loại và phương thức biểu đạt.
20. Khi đánh giá một ý kiến trong văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tính logic, chặt chẽ và có dẫn chứng xác đáng.
B. Sự mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
C. Sự phù hợp với quan điểm cá nhân của người đọc.
D. Tính phổ biến và được nhiều người đồng tình.
21. Tác phẩm Bến quê của Nguyễn Minh Châu đặt ra những vấn đề gì về lẽ sống của con người?
A. Sự trân trọng những giá trị gần gũi, thân thuộc và sự thức tỉnh về lẽ sống.
B. Tầm quan trọng của việc khám phá những vùng đất xa lạ.
C. Sự cần thiết của việc theo đuổi những mục tiêu lớn lao.
D. Ý nghĩa của việc vượt qua giới hạn bản thân.
22. Thế nào là phép tu từ ẩn dụ?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Sử dụng từ ngữ gọi tên sự vật, hiện tượng, con người này bằng một từ ngữ gọi tên sự vật, hiện tượng, con người khác để tạo hiệu quả diễn đạt.
C. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng một từ ngữ gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
D. Thay thế từ ngữ dùng với một ý nghĩa khác bằng một từ ngữ có ý nghĩa gần với ý nghĩa gốc.
23. Bài thơ Con cò của Chế Lan Viên tập trung thể hiện hình ảnh biểu tượng nào là chủ đạo?
A. Người mẹ tần tảo, hy sinh vì con.
B. Ước mơ bay cao, bay xa của con người.
C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
D. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, thanh bình.
24. Trong việc đọc hiểu văn bản, tại sao việc xác định ngữ cảnh lại quan trọng?
A. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ, câu văn và ý đồ của tác giả.
B. Ngữ cảnh chỉ mang tính chất trang trí, làm văn bản đẹp hơn.
C. Ngữ cảnh giúp phân biệt tác phẩm văn học với các loại văn bản khác.
D. Ngữ cảnh giúp rút ngắn thời gian đọc hiểu.
25. Trong tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, tình cảm mà ông Sáu dành cho con được thể hiện rõ nét nhất qua hành động nào?
A. Cất công làm chiếc lược bằng chính ngà voi trong những ngày cuối đời.
B. Nói lời xin lỗi con khi con còn bé.
C. Kể cho con nghe những câu chuyện về chiến tranh.
D. Dặn dò con phải thật mạnh mẽ.