1. Chi tiết Gióng nhổ bụi tre làm vũ khí cho thấy Gióng có phẩm chất gì?
A. Kiêu ngạo, tự phụ.
B. Sáng tạo, linh hoạt trong chiến đấu.
C. Thiếu vũ khí hiện đại.
D. Không biết dùng vũ khí chuyên dụng.
2. Hình tượng Gióng bay về trời mang ý nghĩa gì?
A. Gióng đã hoàn thành sứ mệnh và trở về với cõi thiêng.
B. Gióng không muốn sống chung với dân làng.
C. Gióng muốn tiếp tục tu luyện để mạnh hơn nữa.
D. Gióng đã hết tuổi và cần phải trở về.
3. Chi tiết ngựa sắt, áo giáp sắt, nón sắt, roi sắt có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự giàu có, sung túc của nhân dân.
B. Sức mạnh vũ bão, ý chí sắt đá của dân tộc.
C. Sự tiến bộ về công nghệ thời bấy giờ.
D. Tình cảm yêu thương, đùm bọc của mọi người.
4. Hành động nhổ tre làm vũ khí của Gióng thể hiện điều gì?
A. Gióng có khả năng biến hóa kỳ lạ.
B. Gióng tận dụng mọi thứ có sẵn để chiến đấu.
C. Gióng có sức mạnh phi thường, bẻ gãy cả tre.
D. Gióng thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên, làng quê.
5. Yếu tố hoang đường, kỳ ảo trong truyện Thánh Gióng có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
B. Tăng thêm tính hấp dẫn, ca ngợi công lao của nhân vật.
C. Phản ánh sự thiếu hiểu biết của người xưa.
D. Chứng minh tính chính xác của câu chuyện.
6. Chi tiết Gióng vươn vai, trở lại to lớn như cái đình thể hiện ý nghĩa gì?
A. Gióng là người có sức mạnh thể chất phi thường.
B. Gióng được ban cho sức mạnh của thần linh.
C. Sức mạnh của Gióng tỉ lệ thuận với ý chí cứu nước.
D. Gióng là hiện thân của sức mạnh đoàn kết dân tộc.
7. Khi giặc Ân xâm lược, ai là người đầu tiên xông trận và thất bại?
A. Vua.
B. Tể tướng.
C. Các tướng sĩ.
D. Thánh Gióng.
8. Đặc điểm nổi bật nào của Thánh Gióng được thể hiện ngay từ khi mới chào đời?
A. Yếu ớt, bệnh tật triền miên.
B. Khôi ngô, tuấn tú, khác thường.
C. Chỉ biết khóc lóc, đòi ăn.
D. Rất thông minh, học rộng hiểu sâu.
9. Truyện Thánh Gióng thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngụ ngôn.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện truyền thuyết.
D. Truyện thần thoại.
10. Sự kiện giặc Ân đến xâm phạm bờ cõi cho thấy mối đe dọa nào đối với đất nước?
A. Đe dọa về kinh tế.
B. Đe dọa về văn hóa.
C. Đe dọa về chính trị.
D. Đe dọa về chủ quyền, sự tồn vong của đất nước.
11. Việc Gióng thay đổi từ bé loắt choắt sang cao lớn tượng trưng cho sự chuyển biến nào của dân tộc?
A. Từ nghèo đói sang giàu có.
B. Từ yếu đuối, bị động sang mạnh mẽ, chủ động.
C. Từ không có văn hóa sang có văn hóa.
D. Từ chia rẽ sang đoàn kết.
12. Khi Gióng ra trận, người dân đã làm gì để giúp đỡ?
A. Chỉ biết đứng nhìn và cầu nguyện.
B. Cùng nhau chuẩn bị lương thực, vũ khí.
C. Tích cực luyện tập binh pháp.
D. Cùng Gióng hô vang khẩu hiệu.
13. Theo truyện, Gióng đã dùng vũ khí gì để đánh giặc lần đầu tiên?
A. Cây giáo bằng vàng.
B. Cây gươm thần.
C. Cây tre làng.
D. Cây roi sắt.
14. Câu nói Ta thà làm quỷ nước Nam còn hơn làm vương đất Bắc thể hiện điều gì?
A. Sự bất mãn với triều đình.
B. Lòng yêu nước, thà chết vẻ vang còn hơn sống nhục nhã.
C. Sự sợ hãi trước quân địch.
D. Mong muốn được làm vua.
15. Kết quả của cuộc chiến giữa Gióng và giặc Ân như thế nào?
A. Giặc Ân bị đánh bại hoàn toàn.
B. Gióng bị thương nặng và phải rút lui.
C. Giặc Ân chiếm đóng được đất nước.
D. Cuộc chiến kéo dài bất phân thắng bại.
16. Câu nói Dù ai đi ngược về xuôi / Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba gợi nhớ đến truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?
A. Truyền thống hiếu thảo.
B. Truyền thống uống nước nhớ nguồn.
C. Truyền thống cần cù lao động.
D. Truyền thống tôn sư trọng đạo.
17. Núi Sóc Sơn gắn liền với sự kiện lịch sử nào?
A. Nơi Gióng sinh ra.
B. Nơi Gióng gặp sứ giả nhà trời.
C. Nơi Gióng bay về trời sau chiến thắng.
D. Nơi Gióng tìm thấy ngựa sắt.
18. Vai trò của mẹ Gióng trong câu chuyện là gì?
A. Là người duy nhất tin tưởng và nuôi nấng Gióng.
B. Là người động viên Gióng ra trận.
C. Là người chứng kiến sự phi thường của Gióng.
D. Là người chuẩn bị áo giáp, ngựa sắt cho Gióng.
19. Sau khi đánh tan giặc, Thánh Gióng đã làm gì?
A. Trở về quê hương sống cuộc đời bình thường.
B. Ở lại làm tướng bảo vệ đất nước.
C. Cùng nhân dân xây dựng lại đất nước.
D. Bay về trời, hóa thành mây, khói.
20. Tại sao nói Thánh Gióng là biểu tượng cho tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam?
A. Vì Gióng là người duy nhất chống giặc.
B. Vì Gióng sẵn sàng hy sinh tất cả vì sự bình yên của đất nước.
C. Vì Gióng có sức mạnh phi thường.
D. Vì Gióng được mọi người yêu quý.
21. Chi tiết Gióng bé loắt choắt, chẳng nói chẳng cười cho thấy điều gì về nhân vật trước khi có biến cố?
A. Gióng là một cậu bé bình thường, không có gì đặc biệt.
B. Gióng có ý thức tự bảo vệ bản thân khỏi sự chú ý.
C. Gióng đang ẩn mình chờ đợi thời cơ để xuất hiện.
D. Gióng gặp khó khăn trong giao tiếp và phát triển.
22. Sự kiện Gióng thét lên một tiếng khi giặc đến thể hiện điều gì?
A. Gióng sợ hãi và kêu cứu.
B. Gióng thể hiện sự căm giận giặc và sẵn sàng chiến đấu.
C. Gióng đang tập luyện giọng nói của mình.
D. Gióng gọi mẹ đến để được giúp đỡ.
23. Qua câu chuyện Thánh Gióng, tác giả dân gian muốn gửi gắm bài học gì?
A. Cần phải biết nghe lời cha mẹ.
B. Sức mạnh của dân tộc nằm ở sự đoàn kết và tinh thần yêu nước.
C. Đừng bao giờ tin vào những điều kỳ lạ.
D. Cha mẹ luôn là người quan trọng nhất trong cuộc đời.
24. Tại sao Gióng lại lớn nhanh như thổi khi nghe tiếng giặc?
A. Do Gióng có sức khỏe phi thường bẩm sinh.
B. Do Gióng được ăn uống đầy đủ, tẩm bổ.
C. Do tiếng gọi non sông, trách nhiệm cứu nước thôi thúc Gióng.
D. Do Gióng được thần linh ban cho sức mạnh.
25. Nhân vật Thánh Gióng ra đời trong bối cảnh nào của lịch sử Việt Nam?
A. Thời kỳ Pháp thuộc.
B. Thời kỳ các triều đại phong kiến độc lập.
C. Thời kỳ đất nước đang bị xâm lược bởi giặc Ân.
D. Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám.