[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Nguyên Hồng- nhà văn của những người cùng khổ
1. Trong bài Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ, yếu tố nào được nhấn mạnh là nguồn cảm hứng chính cho các sáng tác của ông?
A. Các lý thuyết văn học phương Tây.
B. Cuộc sống thực tế của những người dân lao động.
C. Các sự kiện lịch sử vĩ đại.
D. Truyền thuyết và cổ tích dân gian.
2. Những năm tháng tuổi thơ và niên thiếu của Nguyên Hồng đã ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?
A. Giúp ông có cái nhìn khách quan, xa rời thực tế.
B. Nuôi dưỡng lòng đồng cảm sâu sắc với những phận đời cơ cực.
C. Khuyến khích ông viết về những đề tài trừu tượng, triết học.
D. Định hướng ông theo đuổi sự nghiệp chính trị.
3. Nội dung chính mà Nguyên Hồng muốn truyền tải qua các tác phẩm của mình là gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của giới thượng lưu.
B. Phê phán những thói hư tật xấu của xã hội hiện đại.
C. Lên án sự bất công xã hội và khẳng định giá trị con người.
D. Khuyến khích lối sống hưởng thụ, ích kỷ.
4. Nguyên Hồng thường tập trung khắc họa những khía cạnh nào của cuộc sống người lao động nghèo?
A. Niềm vui chiến thắng và thành công.
B. Cuộc sống vật chất đầy đủ, sung túc.
C. Nỗi khổ, sự vất vả, những mất mát, đau thương.
D. Sự nghiệp thăng tiến và địa vị xã hội.
5. Yếu tố cảm xúc nào đóng vai trò quan trọng trong cách Nguyên Hồng xây dựng nhân vật?
A. Sự giận dữ, thù hằn.
B. Sự đồng cảm, xót thương và tình yêu thương.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
D. Sự hoài nghi, thiếu tin tưởng.
6. Nhận xét Nguyên Hồng là nhà văn có giọng văn đặc biệt chân chất có nghĩa là gì?
A. Ông dùng nhiều từ ngữ bóng bẩy, hoa mỹ.
B. Ngôn ngữ viết của ông gần gũi, mộc mạc, như lời ăn tiếng nói hằng ngày.
C. Ông chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, học thuật.
D. Giọng văn của ông mang tính giáo điều, khô khan.
7. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của Nguyên Hồng được đề cập trong bài học?
A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, phức tạp.
B. Tập trung vào các vấn đề chính trị, kinh tế.
C. Miêu tả chân thực, giàu cảm xúc về cuộc sống con người.
D. Phân tích tâm lý nhân vật theo hướng trừu tượng.
8. Vì sao Nguyên Hồng được mệnh danh là nhà văn của những người cùng khổ?
A. Vì ông chỉ viết về những nhân vật có địa vị cao trong xã hội.
B. Vì ông có xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
C. Vì ông dành phần lớn tác phẩm để viết về cuộc đời và số phận của những người nghèo khó, bất hạnh.
D. Vì ông phản đối mọi hình thức đấu tranh xã hội.
9. Bài học giới thiệu Nguyên Hồng là nhà văn gắn liền với giai đoạn văn học nào của Việt Nam?
A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
C. Thời kỳ Đổi mới.
D. Thời kỳ phong kiến.
10. Yếu tố nào trong cách miêu tả của Nguyên Hồng làm cho các nhân vật của ông trở nên sống động và gần gũi với độc giả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tập trung vào những chi tiết ngoại hình hào nhoáng.
C. Khắc họa chân thực ngôn ngữ đời sống, suy nghĩ, cảm xúc nội tâm.
D. Tạo dựng cốt truyện ly kỳ, giả tưởng.
11. Nhận định Nguyên Hồng là nhà văn của những người cùng khổ nói lên điều gì về đối tượng và nội dung sáng tác của ông?
A. Ông chỉ viết về một tầng lớp xã hội duy nhất là người nghèo.
B. Ông tập trung miêu tả cuộc sống, tâm tư, tình cảm của tầng lớp dưới đáy xã hội và những người bất hạnh.
C. Ông có cái nhìn tiêu cực về toàn bộ xã hội.
D. Ông là nhà văn chuyên về các tác phẩm lịch sử.
12. Điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt trong lối viết của Nguyên Hồng?
A. Sự khô khan, lý thuyết suông.
B. Tính hài hước châm biếm sắc sảo.
C. Sự chân thực, giàu chất thơ và giọng văn trữ tình.
D. Ngôn ngữ cổ điển, trang trọng.
13. Thái độ của Nguyên Hồng đối với xã hội cũ qua các tác phẩm thường là gì?
A. Ủng hộ và tán dương.
B. Phê phán, lên án những bất công và tàn bạo.
C. Bàng quan, không quan tâm.
D. Tán thành các quy tắc xã hội cũ.
14. Đâu là phẩm chất nổi bật mà Nguyên Hồng thường ca ngợi ở những người cùng khổ?
A. Sự tàn nhẫn và ích kỷ.
B. Lòng nhân ái, sự kiên cường và khát vọng sống.
C. Sự cam chịu, nhẫn nhục thụ động.
D. Sự khôn ngoan, lọc lừa để trục lợi.
15. Bài học đề cập đến tác phẩm nào của Nguyên Hồng?
A. Số đỏ
B. Vợ nhặt
C. Bỉ vỏ
D. Tắt đèn
16. Nguyên Hồng thường thể hiện thái độ gì đối với những nhân vật cùng khổ trong tác phẩm của mình?
A. Khinh miệt và chế giễu.
B. Đồng cảm, xót thương và trân trọng.
C. Lạnh lùng và khách quan.
D. Phân tích lý trí, khoa học.
17. Việc Nguyên Hồng chọn miêu tả cuộc sống của những người cùng khổ thể hiện điều gì về quan điểm nghệ thuật của ông?
A. Ông chỉ quan tâm đến những gì đẹp đẽ, hào nhoáng.
B. Ông tin rằng văn học có sứ mệnh phản ánh những khía cạnh ít được chú ý, lên tiếng cho những phận đời bất hạnh.
C. Ông muốn tạo ra những tác phẩm giải trí đơn thuần.
D. Ông chỉ viết về những trải nghiệm cá nhân.
18. Bài học nhấn mạnh Nguyên Hồng có mối quan hệ như thế nào với thế giới người cùng khổ?
A. Xa lạ và không hiểu biết.
B. Thân thiết, gắn bó và thấu hiểu sâu sắc.
C. Chỉ quan sát từ xa.
D. Chỉ trích và lên án.
19. Trong bài Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ, tác giả được giới thiệu là người gắn bó với những đối tượng nào trong xã hội?
A. Những người giàu có và quyền lực.
B. Những người lao động nghèo khổ và bất hạnh.
C. Giới trí thức và văn nghệ sĩ.
D. Những người lính trong chiến tranh.
20. Việc sử dụng ngôn ngữ chân chất trong tác phẩm của Nguyên Hồng có tác dụng gì?
A. Làm cho tác phẩm trở nên xa lạ, khó hiểu.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi, khắc họa rõ nét đời sống và tâm hồn nhân vật.
C. Tạo sự hài hước, châm biếm.
D. Giúp tác phẩm có tính học thuật cao.
21. Tác phẩm Bỉ vỏ của Nguyên Hồng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa cuộc sống của những người cùng khổ?
A. Phơi bày sự giàu sang của tầng lớp thượng lưu.
B. Minh họa chân thực hoàn cảnh sống và sự tha hóa của một bộ phận thanh thiếu niên nghèo.
C. Ca ngợi lối sống hưởng thụ, xa hoa.
D. Phê phán sự lạc hậu của nông thôn.
22. Trong tác phẩm Bỉ vỏ, nhân vật Tý được miêu tả với những đặc điểm nào của một người cùng khổ?
A. Giàu có, sung túc nhưng cô đơn.
B. Nghèo đói, sống lang thang, làm bậy để kiếm sống.
C. Có học vấn cao nhưng thất nghiệp.
D. Là chủ một xưởng sản xuất lớn.
23. Trong bài học, người cùng khổ ám chỉ những ai?
A. Chỉ những người giàu có gặp biến cố.
B. Những người lao động nghèo, bị áp bức, bất hạnh trong xã hội.
C. Những nhân vật hư cấu trong truyện cổ tích.
D. Những người lính chiến đấu ở chiến trường.
24. Bài học giúp chúng ta hiểu thêm về khía cạnh nào của văn học Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của văn học thiếu nhi.
B. Xu hướng hiện thực phê phán, phản ánh đời sống xã hội.
C. Sự ra đời của các thể loại văn học mới.
D. Vai trò của văn học trong việc truyền bá tư tưởng tôn giáo.
25. Khi đọc tác phẩm của Nguyên Hồng, người đọc thường cảm nhận được điều gì về cuộc sống của những người nghèo khổ?
A. Sự sung sướng và hạnh phúc.
B. Sự khó khăn, bất công nhưng vẫn có những phẩm chất tốt đẹp.
C. Cuộc sống đơn giản, không có biến cố.
D. Sự giàu có nhờ lao động chăm chỉ.