1. Yếu tố đồng thanh trong hát song ca có nghĩa là:
A. Cả hai hát với âm lượng nhỏ nhất.
B. Cả hai hát cùng một giai điệu, cùng cao độ, cùng nhịp điệu và cùng sắc thái.
C. Chỉ hát những đoạn có âm thanh giống nhau.
D. Cả hai hát với âm sắc hoàn toàn khác biệt.
2. Trong một bản song ca, nếu một giọng hát có âm sắc trầm ấm và một giọng có âm sắc cao, trong trẻo, điều này có thể được khai thác như thế nào để tạo hiệu ứng thú vị?
A. Cả hai cố gắng hát giống nhau.
B. Tận dụng sự tương phản để tạo hiệu ứng đối đáp hoặc hòa quyện đặc trưng.
C. Ưu tiên giọng trầm hát chính.
D. Chỉ hát những nốt ở giữa.
3. Yếu tố phản hồi âm nhạc (musical feedback) trong song ca có thể hiểu là:
A. Chỉ nghe xem người kia có hát sai không.
B. Sự trao đổi, điều chỉnh dựa trên tín hiệu âm nhạc từ người còn lại.
C. Hát to hơn để át tiếng người kia.
D. Chờ đến cuối bài mới nhận xét.
4. Theo phân tích trong chương trình Âm nhạc 12, khi hai giọng hát song ca có âm sắc khác biệt rõ rệt, điều gì có thể làm tăng tính hấp dẫn của phần trình diễn?
A. Cố gắng làm cho âm sắc của cả hai giống hệt nhau.
B. Tận dụng sự khác biệt đó để tạo hiệu ứng tương phản, bổ trợ cho nhau.
C. Chỉ để một giọng hát thể hiện phần chính, giọng còn lại hát bè.
D. Giảm bớt các đoạn song ca, tăng phần solo.
5. Khi hai ca sĩ song ca có sự khác biệt lớn về kỹ thuậtOrnamentation (nhấn nhá, luyến láy), điều gì nên được ưu tiên?
A. Mỗi người tự do thể hiện kỹ thuật của mình.
B. Thảo luận và thống nhất cách sử dụng Ornamentation sao cho phù hợp với bài hát và không gây xung đột.
C. Chỉ sử dụng Ornamentation ở các đoạn solo.
D. Bỏ qua hoàn toàn Ornamentation.
6. Khi hát song ca, việc sử dụng rung (vibrato) nên được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Cả hai cùng sử dụng rung mạnh và liên tục.
B. Sử dụng rung một cách có kiểm soát, đồng bộ và phù hợp với sắc thái bài hát.
C. Chỉ một người được dùng rung.
D. Hát rung ở mọi nốt nhạc.
7. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng vai trò của chủ âm (melody) và bè phụ (harmony/counter-melody) trong một bản song ca?
A. Sự giống nhau về âm sắc của hai giọng hát.
B. Cao độ và vai trò của từng dòng giai điệu trong tổng thể âm nhạc.
C. Việc hát bằng hai ngôn ngữ khác nhau.
D. Chỉ tập trung vào phần bè.
8. Khi hai ca sĩ song ca có phong cách biểu diễn khác nhau, làm thế nào để tạo sự kết nối và thống nhất?
A. Mỗi người giữ nguyên phong cách riêng biệt.
B. Tìm điểm chung trong cách diễn đạt, thể hiện và điều chỉnh để bổ trợ cho nhau.
C. Chỉ hát những đoạn solo.
D. Cố gắng bắt chước phong cách của người kia.
9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đồng điệu trong hát song ca, ngoài việc hát đúng nốt và nhịp?
A. Sự khác biệt lớn về cảm xúc khi thể hiện bài hát.
B. Cách nhấn nhá, thể hiện sắc thái tình cảm và diễn đạt ca từ.
C. Sử dụng các quãng giọng khác nhau một cách ngẫu nhiên.
D. Tập trung vào việc hát to, rõ lời.
10. Để bài hát song ca có sự căng tràn và thăng hoa ở những đoạn cao trào, yếu tố nào thường được nhấn mạnh?
A. Giảm âm lượng và hát nhẹ nhàng.
B. Tăng dần âm lượng, sử dụng kỹ thuật thanh nhạc phù hợp và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
C. Chỉ tập trung vào nốt cao nhất.
D. Hát nhanh hơn.
11. Trong hát song ca, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hài hòa và thống nhất giữa hai giọng hát?
A. Khả năng hát solo tốt của mỗi người.
B. Sự phối hợp về âm sắc, cao độ, trường độ và sắc thái tình cảm.
C. Việc lựa chọn bài hát có giai điệu phức tạp.
D. Sử dụng nhiều kỹ thuật luyến láy khác nhau.
12. Kỹ thuật hát bè trong song ca thường được hiểu là:
A. Hát cùng một giai điệu nhưng khác lời.
B. Hát cùng một giai điệu nhưng khác cao độ, tạo thành hợp âm.
C. Hát các giai điệu hoàn toàn khác biệt.
D. Hát nối tiếp nhau theo từng câu.
13. Trong một bài hát song ca, nếu một ca sĩ hát bè cao hơn và một ca sĩ hát bè thấp hơn giai điệu chính, điều này thể hiện kỹ thuật gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về nhạc lý.
B. Kỹ thuật hát bè, tạo nên hòa âm.
C. Lỗi nhịp điệu.
D. Cả hai đang hát lạc giọng.
14. Trong hát song ca, vai trò của nhạc đệm (accompaniment) là gì?
A. Chỉ để tạo tiếng ồn nền.
B. Cung cấp nền tảng hòa âm, nhịp điệu và hỗ trợ giọng hát, tạo không gian cho ca sĩ tỏa sáng.
C. Che giấu những lỗi sai của ca sĩ.
D. Hát giai điệu chính thay cho ca sĩ.
15. Khi hát song ca, điều gì cần lưu ý để tránh hiện tượng lấn át giọng của người còn lại?
A. Luôn giữ âm lượng lớn hơn.
B. Cả hai cùng cố gắng thể hiện kỹ thuật cá nhân tối đa.
C. Cân bằng âm lượng, biết lắng nghe và điều chỉnh để hỗ trợ lẫn nhau.
D. Chỉ một người được thể hiện các nốt cao.
16. Để hát song ca thành công, sự lắng nghe lẫn nhau là cực kỳ quan trọng. Lắng nghe ở đây bao gồm:
A. Chỉ nghe xem người kia hát có sai nốt không.
B. Nghe âm lượng, sắc thái, nhịp điệu và điều chỉnh phần hát của mình cho phù hợp.
C. Chờ đến lượt mình mới bắt đầu hát.
D. Nghe cách người kia xử lý các nốt cao.
17. Trong bài hát song ca, việc chọn bài hát có quãng tám (range) phù hợp với cả hai giọng hát là yếu tố quan trọng vì:
A. Giúp bài hát trở nên dễ hát hơn cho người mới bắt đầu.
B. Tạo điều kiện để cả hai giọng hát thể hiện hết khả năng mà không bị gò bó hay quá sức.
C. Bài hát sẽ có nhiều nốt cao, tạo ấn tượng mạnh.
D. Chỉ cần một người hát đúng quãng là đủ.
18. Khi chuẩn bị hát song ca một bài hát mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Luyện tập các kỹ thuật khó trước.
B. Cả hai cùng nhau nghiên cứu kỹ bản nhạc, hiểu rõ giai điệu, ca từ và cấu trúc bài hát.
C. Thống nhất về trang phục biểu diễn.
D. Chọn bài hát có nhiều đoạn solo.
19. Trong các bài học về hát song ca, hòa âm (harmony) được hiểu là:
A. Hai người hát cùng một giai điệu chính.
B. Sự kết hợp của các nốt nhạc khác nhau nhưng bổ trợ nhau để tạo ra âm thanh hài hòa.
C. Việc hát với âm lượng lớn nhất có thể.
D. Sử dụng nhiều nhạc cụ đi kèm.
20. Trong một màn song ca, nếu ca sĩ A hát nốt cao và ca sĩ B hát nốt thấp hơn, thì đó có thể là biểu hiện của:
A. Sự thiếu ăn ý giữa hai người.
B. Kỹ thuật hát bè hoặc đối âm.
C. Cả hai đang cố gắng thi giọng.
D. Lỗi kỹ thuật của ca sĩ B.
21. Yếu tố phách mạnh và phách nhẹ trong nhịp điệu có vai trò gì trong hát song ca?
A. Không ảnh hưởng đến sự hòa quyện của hai giọng hát.
B. Giúp tạo nên sự ổn định về nhịp điệu và cấu trúc cho phần trình diễn.
C. Chỉ quan trọng với người chơi nhạc cụ.
D. Cần hát nhanh ở phách mạnh và chậm ở phách nhẹ.
22. Yếu tố diễn đạt cảm xúc trong hát song ca bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào việc hát to, rõ ràng.
B. Sử dụng biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt và cách nhấn nhá phù hợp với nội dung bài hát.
C. Luôn giữ vẻ mặt nghiêm túc.
D. Hát nhanh để thể hiện sự hào hứng.
23. Khi một bài hát có nhiều đoạn đối đáp (call and response) giữa hai giọng hát, điều này nhấn mạnh yếu tố nào của song ca?
A. Sự độc lập và tách biệt của mỗi giọng hát.
B. Tính tương tác, đối thoại và sự ăn ý giữa hai ca sĩ.
C. Khả năng hát bè phức tạp.
D. Sự nhấn mạnh vào các nốt thấp.
24. Yếu tố nhả chữ (diction) trong hát song ca có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cần hát đúng giai điệu.
B. Cách phát âm rõ ràng, tròn vành, rõ tiếng từng từ để truyền tải trọn vẹn ca từ.
C. Hát càng nhanh càng tốt.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
25. Nếu một bài hát song ca yêu cầu hai giọng hát phải ngân dài cùng một nốt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự ổn định?
A. Hát với tốc độ nhanh nhất có thể.
B. Kiểm soát hơi thở tốt và giữ vững cao độ.
C. Thay đổi sắc thái liên tục.
D. Chỉ một người được ngân dài, người kia hát bè.