1. Theo bài học Khách quan và công bằng, khi đánh giá một sự vật, hiện tượng, hành vi, người học cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khách quan?
A. Dựa vào ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan của người đánh giá.
B. Chỉ xem xét những khía cạnh mà mình yêu thích hoặc không thích.
C. Dựa trên cơ sở thực tế, thông tin đầy đủ, chính xác và xem xét từ nhiều khía cạnh.
D. Ưu tiên những ý kiến đồng tình và bỏ qua những ý kiến trái chiều.
2. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiên vị, làm mất đi tính khách quan?
A. Giám đốc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên số liệu báo cáo.
B. Một phụ huynh luôn khen ngợi con mình dù con mắc lỗi sai.
C. Thẩm phán đưa ra phán quyết dựa trên bằng chứng và luật pháp.
D. Huấn luyện viên lựa chọn vận động viên dựa trên kết quả tập luyện.
3. Khi xem xét một tin tức, việc đặt câu hỏi Nguồn tin này có đáng tin cậy không? thể hiện bạn đang cố gắng đảm bảo tính:
A. Sáng tạo.
B. Khách quan.
C. Chủ quan.
D. Tự tin.
4. Khi một nhóm bạn cùng nhau góp tiền mua quà, việc chia sẻ chi phí dựa trên khả năng tài chính khác nhau của mỗi người là thể hiện:
A. Sự công bằng tương đối.
B. Sự thiên vị.
C. Sự thiếu tôn trọng.
D. Sự thiếu hợp tác.
5. Khi đánh giá năng lực của nhân viên, nhà quản lý cần tránh yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan?
A. Kết quả công việc thực tế.
B. Thái độ làm việc chuyên nghiệp.
C. Mối quan hệ cá nhân và cảm xúc chủ quan.
D. Phản hồi từ đồng nghiệp và khách hàng.
6. Biểu hiện nào sau đây **không** phản ánh tính công bằng?
A. Mọi người đều được đối xử bình đẳng theo quy định của pháp luật.
B. Người có đóng góp lớn hơn sẽ nhận được phần thưởng tương xứng.
C. Phân công nhiệm vụ dựa trên sở thích cá nhân mà không xem xét năng lực.
D. Đánh giá kết quả lao động dựa trên hiệu quả thực tế.
7. Nếu bạn chứng kiến một người bị đối xử bất công, hành động nào sau đây là thể hiện sự dũng cảm và trách nhiệm, đồng thời đề cao tính công bằng?
A. Làm ngơ và đi tiếp vì không muốn rắc rối.
B. Thẳng thắn lên tiếng bảo vệ người bị đối xử bất công hoặc tìm sự giúp đỡ từ người có thẩm quyền.
C. Lấy điện thoại ra quay phim và đăng lên mạng xã hội.
D. Chỉ trích người đối xử bất công một cách gay gắt mà không có bằng chứng.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa khách quan và chủ quan trong đánh giá là gì?
A. Khách quan dựa trên cảm xúc, chủ quan dựa trên thực tế.
B. Khách quan dựa trên thực tế và thông tin, chủ quan dựa trên cảm xúc và ý kiến cá nhân.
C. Khách quan luôn đúng, chủ quan luôn sai.
D. Khách quan chỉ áp dụng cho khoa học, chủ quan chỉ áp dụng cho nghệ thuật.
9. Hành động nào sau đây thể hiện sự công bằng trong một gia đình có nhiều thế hệ cùng sống?
A. Chỉ quan tâm đến nhu cầu của người lớn tuổi.
B. Ưu tiên mọi thứ cho con cháu mà bỏ qua người lớn tuổi.
C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của tất cả các thành viên, dù là người lớn tuổi hay trẻ nhỏ.
D. Phân chia tài sản dựa trên tuổi tác mà không xét đến đóng góp.
10. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu khách quan trong đánh giá?
A. Nam xem xét năng lực học tập của bạn dựa trên kết quả các bài kiểm tra.
B. Lan đưa ra nhận xét về bài thuyết trình của bạn mình mà không nghe hết nội dung.
C. Bình đánh giá một tác phẩm nghệ thuật dựa trên cảm nhận cá nhân về màu sắc.
D. Mai nhận xét về thái độ làm việc của đồng nghiệp dựa trên quan sát thực tế.
11. Trong tình huống gia đình, hành động nào sau đây thể hiện sự công bằng giữa các con?
A. Cha mẹ cho anh trai nhiều tiền tiêu vặt hơn vì anh lớn tuổi hơn.
B. Cha mẹ chia sẻ công việc nhà cho cả hai con dựa trên khả năng và thời gian của mỗi người.
C. Cha mẹ mua cho con gái món quà đắt tiền hơn vì con gái xinh đẹp hơn.
D. Cha mẹ chỉ khen ngợi con trai vì thành tích học tập tốt hơn con gái.
12. Sự công bằng trong phân phối lợi ích và nghĩa vụ có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của một tổ chức?
A. Tạo ra sự bất mãn và giảm năng suất làm việc của các thành viên.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh và phá vỡ sự đoàn kết.
C. Thúc đẩy sự hợp tác, tăng cường tinh thần trách nhiệm và động lực làm việc.
D. Làm tăng chi phí quản lý và giảm hiệu quả hoạt động.
13. Khi tham gia một trò chơi tập thể, nếu một thành viên cố tình gian lận, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự công bằng?
A. Phớt lờ hành vi gian lận để tránh xung đột.
B. Tố cáo hành vi gian lận với người quản lý trò chơi để đảm bảo tính minh bạch.
C. Đình chỉ chơi và bỏ về vì không muốn liên quan đến sự bất công.
D. Cùng người gian lận để chia sẻ lợi ích bất chính.
14. Công bằng xã hội được hiểu là:
A. Mọi người đều có hoàn cảnh sống như nhau.
B. Sự bình đẳng giữa mọi người trong các mối quan hệ xã hội.
C. Mọi người đều được hưởng thụ cuộc sống sung sướng như nhau.
D. Ai làm nhiều hơn sẽ được hưởng nhiều hơn, bất kể hoàn cảnh.
15. Việc áp dụng pháp luật một cách nghiêm minh, không phân biệt đối xử, là biểu hiện của:
A. Sự độc đoán.
B. Sự thiên vị.
C. Sự công bằng.
D. Sự tùy tiện.
16. Trong môi trường học đường, việc giáo viên đối xử khác nhau với học sinh dựa trên hoàn cảnh gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân là biểu hiện của:
A. Sự khách quan.
B. Sự công bằng.
C. Sự thiên vị.
D. Sự đoàn kết.
17. Anh A cho rằng anh B đã gian lận trong kỳ thi vì anh B có vẻ căng thẳng hơn mình, đây là biểu hiện của:
A. Sự quan sát tinh tế.
B. Sự suy đoán thiếu căn cứ.
C. Sự công bằng tuyệt đối.
D. Sự hiểu biết sâu sắc.
18. Tại sao sự công bằng lại là một yếu tố quan trọng trong mọi mối quan hệ xã hội?
A. Sự công bằng giúp tạo ra sự đố kỵ và ganh ghét giữa mọi người.
B. Sự công bằng giúp duy trì sự ổn định, hài hòa và tạo động lực cho sự phát triển.
C. Sự công bằng làm giảm sự hợp tác và tăng cường mâu thuẫn nội bộ.
D. Sự công bằng chỉ quan trọng trong các hoạt động kinh doanh, không ảnh hưởng đến đời sống cá nhân.
19. Quy tắc nào sau đây giúp đảm bảo tính công bằng khi chia sẻ tài nguyên trong một nhóm?
A. Ai nói to hơn sẽ được nhiều hơn.
B. Chia theo tỉ lệ đóng góp hoặc nhu cầu hợp lý của mỗi người.
C. Ai đến trước sẽ được ưu tiên.
D. Người mạnh nhất sẽ quyết định cách chia.
20. Để có cái nhìn khách quan về một vấn đề phức tạp, chúng ta nên làm gì?
A. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người có cùng quan điểm.
B. Tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và cân nhắc các luồng ý kiến trái chiều.
C. Tin vào phán đoán ban đầu của bản thân mà không cần tìm hiểu thêm.
D. Đưa ra kết luận dựa trên thông tin từ một nguồn duy nhất, dù nguồn đó có thể thiên lệch.
21. Việc một tờ báo đăng tải thông tin sai lệch về một vụ việc mà không kiểm chứng là hành vi thiếu:
A. Đạo đức nghề nghiệp.
B. Sự khách quan.
C. Tính hấp dẫn.
D. Tính kịp thời.
22. Sự công bằng trong lao động được thể hiện rõ nhất khi:
A. Người lao động có mức lương cao hơn người quản lý.
B. Mọi người đều được trả lương như nhau, bất kể hiệu suất làm việc.
C. Người lao động được trả lương tương xứng với công sức, chất lượng và hiệu quả công việc.
D. Người lao động có quan hệ tốt với sếp sẽ được tăng lương.
23. Trong một cuộc tranh luận, thay vì tập trung vào nội dung, một người lại tấn công cá nhân đối phương. Đây là hành vi thiếu:
A. Lịch sự.
B. Khách quan.
C. Tự tin.
D. Thông minh.
24. Trong quá trình học tập, để đạt được kết quả tốt và công bằng, học sinh cần:
A. Chỉ học những gì mình thích và bỏ qua phần khó.
B. Nỗ lực học tập, rèn luyện và đánh giá đúng năng lực của bản thân.
C. Chỉ học thuộc lòng mà không cần hiểu bản chất vấn đề.
D. Chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác thay vì tự giác học.
25. Khi đối mặt với một quyết định có ảnh hưởng đến nhiều người, người có trách nhiệm cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo tính công bằng?
A. Lợi ích cá nhân của người ra quyết định.
B. Ý kiến của nhóm người có tiếng nói mạnh nhất.
C. Tác động đến tất cả các bên liên quan và sự phân phối hợp lý quyền lợi, nghĩa vụ.
D. Sự thuận tiện và dễ dàng trong việc thực hiện quyết định.