1. Một sáng chế công nghệ có thể được tạo ra từ những nguồn cảm hứng nào?
A. Chỉ từ những vấn đề kỹ thuật phức tạp.
B. Từ quan sát cuộc sống, giải quyết vấn đề hàng ngày, hoặc cải tiến ý tưởng cũ.
C. Chỉ từ các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học.
D. Từ việc đọc sách báo giải trí.
2. Trong các giai đoạn của quy trình sáng chế, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định các rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp giảm thiểu chúng?
A. Giai đoạn lên ý tưởng.
B. Giai đoạn thiết kế chi tiết.
C. Giai đoạn thử nghiệm và đánh giá.
D. Giai đoạn thương mại hóa.
3. Ai là người đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định tính mới và trình độ sáng tạo của một sáng chế trước khi cấp bằng?
A. Người nộp đơn đăng ký sáng chế.
B. Cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ (ví dụ: Cục Sở hữu trí tuệ).
C. Luật sư đại diện cho người nộp đơn.
D. Các nhà đầu tư tiềm năng.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một sáng chế công nghệ theo sách giáo khoa Công nghệ 5 (bài 2)?
A. Tính mới.
B. Tính sáng tạo.
C. Tính ứng dụng thực tiễn.
D. Tính độc đáo về mặt thẩm mỹ.
5. Một sáng chế được coi là có trình độ sáng tạo khi nào?
A. Khi nó là một ý tưởng hoàn toàn mới lạ chưa từng có ai nghĩ đến.
B. Khi nó không hiển nhiên đối với một người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.
C. Khi nó có thể giải quyết được một vấn đề rất khó.
D. Khi nó được tạo ra trong một thời gian ngắn.
6. Việc tạo ra một thiết bị có thể tự động tưới cây dựa trên độ ẩm của đất là ví dụ về sáng chế thuộc lĩnh vực nào?
A. Trí tuệ nhân tạo.
B. Công nghệ sinh học.
C. Công nghệ tự động hóa và nông nghiệp thông minh.
D. Công nghệ vật liệu mới.
7. Trong quá trình phát triển sáng chế, việc tạo ra một mô hình nhỏ hoặc một bản vẽ chi tiết của sản phẩm được gọi là gì?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Tạo mẫu (prototyping).
C. Phân tích dữ liệu.
D. Kiểm tra pháp lý.
8. Một sáng chế công nghệ được coi là mới khi nào?
A. Khi nó có thể giải quyết được một vấn đề cũ theo cách hiệu quả hơn.
B. Khi nó chưa từng được công bố hoặc sử dụng công khai trước đó.
C. Khi nó có thể thay thế hoàn toàn một sản phẩm hiện có.
D. Khi nó được phát triển bởi một cá nhân hoặc tổ chức uy tín.
9. Khi một sáng chế công nghệ được đưa ra thị trường, yếu tố nào sau đây giúp nó thành công và được người dùng chấp nhận?
A. Chi phí sản xuất cao.
B. Khả năng giải quyết vấn đề hoặc mang lại lợi ích vượt trội cho người dùng.
C. Độ phức tạp cao trong cách sử dụng.
D. Thiết kế chỉ dành cho một nhóm người hẹp.
10. Trong quá trình phát triển một sáng chế, việc thu thập phản hồi từ người dùng tiềm năng nhằm mục đích gì?
A. Để xác nhận rằng sản phẩm là hoàn hảo.
B. Để hiểu nhu cầu, mong muốn và các vấn đề có thể phát sinh khi sử dụng sản phẩm.
C. Để yêu cầu người dùng tham gia vào quá trình sản xuất.
D. Để quảng bá sản phẩm trước khi ra mắt.
11. Trong bối cảnh giáo dục, việc học sinh tự thiết kế và chế tạo một mô hình robot có khả năng di chuyển theo lập trình là hoạt động gì?
A. Nghiên cứu lý thuyết về robot.
B. Thực hành sáng tạo và ứng dụng công nghệ.
C. Phân tích dữ liệu từ các robot có sẵn.
D. Đánh giá hiệu suất của các bộ phận robot.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một sáng chế có thể được cấp bằng bảo hộ?
A. Sự nổi tiếng của người phát minh.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận lớn.
C. Tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
D. Độ phức tạp của công nghệ sử dụng.
13. Một người phát minh ra một loại pin sạc mới có dung lượng gấp đôi pin hiện tại và thời gian sạc chỉ bằng một nửa. Sáng chế này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?
A. Tính ứng dụng.
B. Tính sáng tạo và tính hữu ích.
C. Tính độc đáo về thiết kế.
D. Tính kinh tế.
14. Theo quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề cần giải quyết và nghiên cứu các giải pháp tiềm năng cho một sáng chế công nghệ?
A. Giai đoạn thử nghiệm và đánh giá.
B. Giai đoạn lên ý tưởng và nghiên cứu.
C. Giai đoạn sản xuất và đưa ra thị trường.
D. Giai đoạn thiết kế và tạo mẫu.
15. Việc một nhà khoa học nghiên cứu và phát triển một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ là một ví dụ về sáng chế trong lĩnh vực nào?
A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ sinh học.
C. Công nghệ vật liệu.
D. Công nghệ năng lượng.
16. Tại sao việc nghiên cứu các sáng chế đã có trước đó lại quan trọng trong quá trình tạo ra sáng chế mới?
A. Để sao chép hoàn toàn các ý tưởng thành công.
B. Để hiểu rõ hơn về những giải pháp đã tồn tại và tìm ra khoảng trống để sáng tạo.
C. Để tránh mọi sự tương đồng với các sản phẩm hiện có.
D. Để xác định những công nghệ lỗi thời cần loại bỏ.
17. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc biến một ý tưởng sáng chế thành sản phẩm thực tế và có thể thương mại hóa?
A. Người tiêu dùng.
B. Nhà quản lý dự án và kỹ sư.
C. Chuyên gia pháp lý về sở hữu trí tuệ.
D. Nhà đầu tư tài chính.
18. Một sáng chế được xem là có tính công nghiệp khi nào?
A. Khi nó có thể được sản xuất hàng loạt và sử dụng trong công nghiệp.
B. Khi nó chỉ có thể được sử dụng bởi một người duy nhất.
C. Khi nó chỉ tồn tại dưới dạng ý tưởng trên giấy.
D. Khi nó được phát minh bởi một tập thể lớn.
19. Một sáng chế được coi là có tính sáng tạo khi nào?
A. Khi nó là một bản sao hoàn hảo của sản phẩm đã có.
B. Khi nó tạo ra một bước tiến hoặc cải tiến đáng kể so với công nghệ hiện có.
C. Khi nó được tạo ra bởi một nhóm người.
D. Khi nó có thể thực hiện được nhiều chức năng cùng lúc.
20. Đâu là mục đích chính của việc thử nghiệm và đánh giá một sản phẩm sáng chế trước khi sản xuất hàng loạt?
A. Để giảm thiểu chi phí marketing.
B. Để xác định các lỗi, nhược điểm và cải thiện thiết kế.
C. Để thu hút sự chú ý của truyền thông.
D. Để tìm kiếm nhà phân phối mới.
21. Việc một công ty tìm cách cấp bằng sáng chế cho một thuật toán mới để nén dữ liệu hiệu quả hơn nhằm mục đích gì?
A. Để chia sẻ miễn phí thuật toán cho cộng đồng.
B. Để độc quyền sử dụng thuật toán và ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép.
C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của công ty.
D. Để bán bản quyền cho các công ty nhỏ lẻ.
22. Một nhà phát minh tạo ra một ứng dụng di động giúp người dùng học ngoại ngữ hiệu quả hơn bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa bài học. Đây là một sáng chế thuộc lĩnh vực nào?
A. Công nghệ giáo dục và trí tuệ nhân tạo.
B. Công nghệ y tế.
C. Công nghệ tài chính.
D. Công nghệ xây dựng.
23. Việc một nhà sản xuất ô tô nghiên cứu và phát triển hệ thống lái tự động tiên tiến là một ví dụ về sáng chế trong lĩnh vực nào?
A. Công nghệ thực phẩm.
B. Công nghệ vũ trụ.
C. Công nghệ giao thông vận tải và tự động hóa.
D. Công nghệ dệt may.
24. Sự khác biệt cơ bản giữa một ý tưởng và một sáng chế công nghệ là gì?
A. Ý tưởng không cần tính mới, sáng chế thì cần.
B. Sáng chế đã được hiện thực hóa thành sản phẩm hoặc quy trình có tính ứng dụng, còn ý tưởng chỉ là suy nghĩ ban đầu.
C. Ý tưởng luôn là vật chất, sáng chế là trừu tượng.
D. Chỉ có các nhà khoa học mới có ý tưởng, còn ai cũng có thể tạo ra sáng chế.
25. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một sáng chế công nghệ thường thông qua hình thức nào?
A. Công bố rộng rãi trên mạng xã hội.
B. Đăng ký bằng sáng chế tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Viết báo cáo khoa học và xuất bản.
D. Giữ bí mật thông tin với mọi người.