[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

1. Thành phần nào của thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vật chất, phù sa và hình thành các dạng địa hình ven sông?

A. Nước ngầm
B. Nước biển
C. Nước sông, suối
D. Băng hà

2. Theo phân loại, hồ nào sau đây là hồ nước mặn?

A. Hồ Baikal
B. Hồ Victoria
C. Hồ Aral (trước đây)
D. Hồ Titicaca

3. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa?

A. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nông nghiệp
B. Xây dựng thêm nhà máy thủy điện trên mọi sông
C. Giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và sinh hoạt
D. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp

4. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt cho các hệ sinh thái trên cạn và con người?

A. Nước biển
B. Nước băng, tuyết
C. Nước sông, hồ và nước ngầm
D. Hơi nước trong khí quyển

5. Hiện tượng nước chảy trên bề mặt lục địa tạo thành dòng chảy được gọi là gì?

A. Nước ngầm
B. Dòng chảy mặt
C. Bốc hơi
D. Thoát hơi nước

6. Sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tưới tiêu nông nghiệp và giao thông vận tải ở khu vực Đông Nam Á?

A. Sông Nile
B. Sông Amazon
C. Sông Mê Công
D. Sông Mississippi

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích của Hồ Aral là gì?

A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
B. Hoạt động khai thác nước sông Amu Darya và Syr Darya cho thủy lợi
C. Sự gia tăng của băng tan ở vùng núi
D. Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng mức độ ô nhiễm của nước sông?

A. Trồng cây đầu nguồn sông
B. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra sông
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên ven sông

9. Sự phân bố nước trên lục địa không đồng đều chủ yếu do các yếu tố nào quyết định?

A. Địa hình và khí hậu
B. Thực vật và động vật
C. Độ cao và lớp phủ thực vật
D. Hoạt động kinh tế của con người

10. Quá trình nước thấm từ bề mặt xuống các lớp đất đá được gọi là gì?

A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Thẩm thấu
D. Chảy tràn

11. Quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bay hơi vào khí quyển được gọi là gì?

A. Ngưng tụ
B. Thẩm thấu
C. Bốc hơi và thoát hơi nước
D. Chảy tràn

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của nước trên bề mặt lục địa?

A. Độ dốc địa hình
B. Độ che phủ của thực vật
C. Cường độ bức xạ mặt trời
D. Lượng mưa

13. Hệ thống sông ngòi dày đặc, lưu lượng nước lớn thường tập trung ở các khu vực có:

A. Khí hậu khô hạn
B. Địa hình bằng phẳng, lượng mưa cao
C. Địa hình núi cao, dốc
D. Lớp phủ thực vật nghèo nàn

14. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò chính trong việc cung cấp nước ngọt cho các hệ sinh thái đầm lầy và vùng ngập nước?

A. Nước biển
B. Nước ngầm nông
C. Nước băng
D. Hơi nước khí quyển

15. Nước ngầm là nguồn nước quan trọng, nhưng việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Tăng cường nguồn nước mặt
B. Gây sụt lún bề mặt đất và nhiễm mặn nước ngầm
C. Làm tăng lượng mưa khu vực
D. Cải thiện chất lượng nước sông, hồ

16. Thành phần chủ yếu của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng nhất đối với sự sống là gì?

A. Nước ngầm
B. Nước sông, hồ
C. Nước biển và đại dương
D. Hơi nước trong khí quyển

17. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò quan trọng trong việc hình thành các tầng chứa nước ngầm?

A. Nước mặt
B. Nước băng
C. Nước biển
D. Hơi nước trong khí quyển

18. Hiện tượng nước từ trong lòng đất chảy ra bề mặt được gọi là gì?

A. Bốc hơi
B. Ngấm
C. Nước chảy ra suối, mạch nước
D. Bay hơi

19. Nguồn nước ngọt có trữ lượng lớn nhất trên lục địa, nhưng khó khai thác cho sinh hoạt là:

A. Nước sông, hồ
B. Nước ngầm
C. Nước băng, tuyết
D. Hơi nước trong khí quyển

20. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nước ngầm?

A. Chiếm trữ lượng lớn
B. Phân bố tương đối đều trên các lục địa
C. Chất lượng tốt, ít bị ô nhiễm hơn nước mặt
D. Khai thác dễ dàng và chi phí thấp

21. Thành phần nào của thủy quyển có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ bề mặt đất trên lục địa?

A. Nước sông, hồ
B. Nước ngầm
C. Nước biển và đại dương
D. Băng, tuyết vĩnh cửu

22. Loại nước ngọt nào trên lục địa có vai trò quan trọng nhất trong đời sống và sản xuất của con người?

A. Nước ngầm
B. Nước sông, suối
C. Nước băng, tuyết
D. Nước hồ

23. Thành phần nào của thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua quá trình trao đổi nhiệt?

A. Nước sông, hồ
B. Nước ngầm
C. Nước biển và đại dương
D. Băng hà

24. Sự bốc hơi và thoát hơi nước có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của khí hậu?

A. Nhiệt độ không khí
B. Độ ẩm không khí và lượng mưa
C. Áp suất khí quyển
D. Hướng gió

25. Hồ nào sau đây là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất thế giới về diện tích?

A. Hồ Baikal
B. Hồ Superior
C. Hồ Victoria
D. Hồ Titicaca

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phần nào của thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vật chất, phù sa và hình thành các dạng địa hình ven sông?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

2. Theo phân loại, hồ nào sau đây là hồ nước mặn?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt cho các hệ sinh thái trên cạn và con người?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

5. Hiện tượng nước chảy trên bề mặt lục địa tạo thành dòng chảy được gọi là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

6. Sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tưới tiêu nông nghiệp và giao thông vận tải ở khu vực Đông Nam Á?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích của Hồ Aral là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng mức độ ô nhiễm của nước sông?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phân bố nước trên lục địa không đồng đều chủ yếu do các yếu tố nào quyết định?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình nước thấm từ bề mặt xuống các lớp đất đá được gọi là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

11. Quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bay hơi vào khí quyển được gọi là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của nước trên bề mặt lục địa?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

13. Hệ thống sông ngòi dày đặc, lưu lượng nước lớn thường tập trung ở các khu vực có:

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

14. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò chính trong việc cung cấp nước ngọt cho các hệ sinh thái đầm lầy và vùng ngập nước?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

15. Nước ngầm là nguồn nước quan trọng, nhưng việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

16. Thành phần chủ yếu của nước trên Trái Đất có vai trò quan trọng nhất đối với sự sống là gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò quan trọng trong việc hình thành các tầng chứa nước ngầm?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

18. Hiện tượng nước từ trong lòng đất chảy ra bề mặt được gọi là gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

19. Nguồn nước ngọt có trữ lượng lớn nhất trên lục địa, nhưng khó khai thác cho sinh hoạt là:

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nước ngầm?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

21. Thành phần nào của thủy quyển có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ bề mặt đất trên lục địa?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

22. Loại nước ngọt nào trên lục địa có vai trò quan trọng nhất trong đời sống và sản xuất của con người?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

23. Thành phần nào của thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua quá trình trao đổi nhiệt?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

24. Sự bốc hơi và thoát hơi nước có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của khí hậu?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

25. Hồ nào sau đây là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất thế giới về diện tích?