[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 16 Dân số và gia tăng dân số. Cơ cấu dân số
1. Một quốc gia có cơ cấu dân số già thường có đặc điểm nào?
A. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử vong thấp.
B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao.
C. Tỷ lệ người trên 60 tuổi cao, tỷ lệ sinh thấp.
D. Gia tăng dân số nhanh.
2. Tác động tích cực của dân số trẻ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?
A. Tăng gánh nặng chi tiêu cho giáo dục và y tế.
B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho tương lai.
C. Gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
3. Tỷ lệ tăng dân số giảm ở nhiều nước phát triển là do đâu?
A. Tỷ lệ tử vong tăng cao.
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh và tuổi thọ tăng.
C. Di cư ra nước ngoài gia tăng.
D. Chính sách khuyến sinh hiệu quả.
4. Biểu đồ dân số dạng Kim tự tháp với đáy rộng và đỉnh hẹp cho thấy đặc điểm gì?
A. Dân số già, tỷ lệ sinh thấp.
B. Gia tăng dân số nhanh, tỷ lệ sinh cao.
C. Dân số ổn định, tỷ lệ sinh và tử cân bằng.
D. Dân số đang suy giảm.
5. Cơ cấu dân số theo độ tuổi phản ánh điều gì về tình hình phát triển của một quốc gia?
A. Trình độ dân trí và tỷ lệ lao động.
B. Tỷ lệ nam/nữ trong dân số.
C. Tiềm năng lao động và gánh nặng phụ thuộc.
D. Mức độ đô thị hóa.
6. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nào?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Áp lực lên tài nguyên, môi trường và hạ tầng xã hội.
C. Tỷ lệ sinh giảm.
D. Dân số già hóa nhanh.
7. Khi tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử và tỷ lệ xuất cư lớn hơn tỷ lệ nhập cư, quy mô dân số của một khu vực sẽ?
A. Tăng lên do gia tăng tự nhiên lớn hơn gia tăng cơ học âm.
B. Giảm xuống do gia tăng cơ học âm lớn hơn gia tăng tự nhiên.
C. Ổn định.
D. Tăng lên do cả gia tăng tự nhiên và cơ học đều dương.
8. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn phản ánh khía cạnh nào của một quốc gia?
A. Quy mô dân số tuyệt đối.
B. Tiềm năng phát triển nguồn nhân lực và chất lượng cuộc sống.
C. Tỷ lệ phụ thuộc.
D. Mức độ đô thị hóa.
9. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến mất cân bằng giới tính trong dân số?
A. Tỷ lệ tử vong của phụ nữ cao hơn nam giới.
B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình nghiêm ngặt.
C. Sự ưu tiên giới tính nam trong xã hội hoặc các yếu tố văn hóa.
D. Tỷ lệ sinh cao.
10. Gia tăng dân số cơ học được xác định bằng công thức nào?
A. Số người nhập cư trừ đi số người xuất cư.
B. Số người nhập cư cộng với số người xuất cư.
C. Tỷ lệ sinh trừ đi tỷ lệ tử vong.
D. Tỷ lệ sinh cộng với tỷ lệ nhập cư.
11. Cơ cấu dân số theo trình độ chuyên môn phản ánh điều gì?
A. Tỷ lệ di cư.
B. Nguồn nhân lực có kỹ năng và tay nghề của quốc gia.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tỷ lệ sinh.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử vong.
C. Số người nhập cư.
D. Số người xuất cư.
13. Cơ cấu dân số theo thu nhập phản ánh khía cạnh nào của một quốc gia?
A. Tỷ lệ gia tăng dân số.
B. Mức độ phân hóa giàu nghèo và công bằng xã hội.
C. Tỷ lệ dân số già hóa.
D. Tỷ lệ sinh.
14. Gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng công thức nào?
A. Tỷ lệ sinh chia cho tỷ lệ tử vong.
B. Tỷ lệ sinh cộng với tỷ lệ tử vong.
C. Tỷ lệ sinh trừ đi tỷ lệ tử vong.
D. Tỷ lệ sinh nhân với tỷ lệ tử vong.
15. Đặc điểm nổi bật của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Tăng trưởng chậm lại và có xu hướng giảm ở nhiều quốc gia.
B. Tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các nước phát triển.
C. Tăng nhanh, tập trung chủ yếu ở các nước đang phát triển và kém phát triển.
D. Giảm dần do tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh.
16. Cơ cấu dân số theo giới tính phản ánh điều gì?
A. Tỷ lệ người biết chữ.
B. Sự cân bằng giữa nam và nữ trong dân số.
C. Số lượng người trong độ tuổi lao động.
D. Mức độ di cư quốc tế.
17. Theo Liên Hợp Quốc, một quốc gia được coi là có dân số già khi tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng dân số?
A. Trên 10%
B. Trên 15%
C. Trên 20%
D. Trên 5%
18. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong giảm mạnh là đặc điểm của giai đoạn nào trong quá trình phát triển dân số?
A. Thời kỳ dân số ổn định.
B. Thời kỳ gia tăng dân số nhanh.
C. Thời kỳ dân số suy giảm.
D. Thời kỳ dân số già hóa.
19. Việc tăng tuổi nghỉ hưu có thể ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo độ tuổi như thế nào?
A. Giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động.
B. Tăng tỷ lệ người trong độ tuổi lao động và giảm tỷ lệ phụ thuộc.
C. Tăng tỷ lệ người quá độ tuổi lao động.
D. Giảm tỷ lệ sinh.
20. Cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn phản ánh yếu tố nào?
A. Tỷ lệ lao động.
B. Mức độ phát triển kinh tế và xã hội.
C. Tỷ lệ sinh và tử.
D. Cơ cấu theo giới tính.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định quy mô dân số của một quốc gia hoặc khu vực trên phạm vi toàn cầu?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong.
B. Trình độ phát triển kinh tế.
C. Chính sách dân số của chính phủ.
D. Mức độ di cư quốc tế.
22. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ thường dẫn đến hệ quả nào về cơ cấu dân số?
A. Tăng tỷ lệ dân cư nông thôn.
B. Giảm tỷ lệ dân cư thành thị.
C. Tăng tỷ lệ dân cư thành thị và thay đổi cơ cấu lao động.
D. Giảm tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị.
23. Cơ cấu dân số theo dân tộc phản ánh điều gì về một quốc gia?
A. Tỷ lệ lao động.
B. Sự đa dạng văn hóa và lịch sử hình thành dân tộc.
C. Mức độ đô thị hóa.
D. Tỷ lệ sinh và tử.
24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có xu hướng làm giảm tỷ lệ sinh ở các nước phát triển?
A. Tỷ lệ tử vong trẻ em cao.
B. Tăng cường chính sách hỗ trợ gia đình.
C. Phụ nữ tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động và giáo dục đại học.
D. Tăng cường công tác phòng chống dịch bệnh.
25. Khi tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử gần bằng nhau và đều ở mức thấp, dân số thường có xu hướng?
A. Tăng trưởng rất nhanh.
B. Ổn định hoặc tăng trưởng chậm.
C. Giảm sút nghiêm trọng.
D. Tăng đột biến do tỷ lệ sinh cao.