[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

1. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người, đồng thời có tác động lớn đến môi trường?

A. Công nghiệp chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp dệt may.

2. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến thực phẩm ở các nước đang phát triển?

A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa ngày càng tăng và quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
C. Sự khan hiếm nguồn lao động có kỹ năng.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu nông sản.

3. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở các nước có nền nông nghiệp phát triển?

A. Nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng cao.
B. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa.
C. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào và yêu cầu thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng.
D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu của chính phủ.

4. Sự phát triển của công nghiệp ô tô kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nào sau đây?

A. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
B. Công nghiệp khai thác kim loại màu và công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp dệt may và thời trang.
D. Công nghiệp du lịch và dịch vụ.

5. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò cung cấp các sản phẩm kim loại cơ bản và hợp kim cho nhiều ngành sản xuất khác?

A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng trên thế giới hiện nay?

A. Tập trung vào chất lượng và mẫu mã đa dạng.
B. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
C. Giảm thiểu sự đa dạng hóa sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
D. Chú trọng yếu tố bền vững và thân thiện với môi trường.

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và tốc độ phát triển của ngành công nghiệp khai thác dầu khí?

A. Sự phát triển của ngành du lịch.
B. Nhu cầu năng lượng toàn cầu và giá dầu thế giới.
C. Sự phân bố của các trường đại học và cao đẳng.
D. Mật độ dân số tại các khu vực khai thác.

8. Ngành công nghiệp nào tập trung vào việc khai thác và chế biến các nguồn tài nguyên tái tạo từ tự nhiên để tạo ra sản phẩm?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng hạt nhân.
C. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
D. Công nghiệp luyện kim đen.

9. Yếu tố nào sau đây có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của công nghiệp hóa chất?

A. Sự phân bố dân cư đông đúc.
B. Nguồn nguyên liệu phong phú và nguồn năng lượng ổn định.
C. Sự phát triển của ngành du lịch.
D. Khí hậu khô hạn.

10. Đâu là đặc điểm cơ bản của công nghiệp điện tử hiện đại?

A. Sử dụng nhiều lao động phổ thông, ít đòi hỏi trình độ kỹ thuật.
B. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.
C. Yêu cầu trình độ khoa học - công nghệ cao và lao động có kỹ năng.
D. Sản phẩm có khối lượng lớn và giá trị sử dụng thấp.

11. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống hàng ngày của con người và có tính đa dạng cao về mặt hàng?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp hóa chất.

12. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp năng lượng là gì?

A. Phụ thuộc nhiều vào thị trường tiêu thụ nhỏ lẻ.
B. Sản phẩm thường cồng kềnh, khó vận chuyển và bảo quản.
C. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên.
D. Chủ yếu sử dụng lao động thủ công, kỹ năng thấp.

13. Để phát triển công nghiệp khai thác than bền vững, các quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác truyền thống.
B. Mở rộng diện tích khai thác bằng mọi giá.
C. Ứng dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường và đa dạng hóa nguồn năng lượng.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

14. Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp sử dụng lao động nhiều, yêu cầu kỹ năng tương đối thấp và có thể dễ dàng di chuyển địa điểm sản xuất?

A. Công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất).
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, giày dép).
D. Công nghiệp điện tử và công nghệ cao.

15. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là công nghiệp chế biến và sản xuất năng lượng?

A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu và khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp dệt may.

16. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở các khu vực có nguồn nước dồi dào và nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp, thủy sản?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp luyện kim.

17. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn, và sản phẩm có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện đại?

A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp điện tử và viễn thông.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.

18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung của công nghiệp điện tử ở một số quốc gia phát triển là gì?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Lao động giá rẻ và dồi dào.
C. Trình độ khoa học - công nghệ cao, nguồn vốn đầu tư lớn và thị trường tiêu thụ phát triển.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông đường biển.

19. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò là "bộ xương" của nền kinh tế, cung cấp nguyên vật liệu cơ bản cho hầu hết các ngành sản xuất khác?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất đồ uống.

20. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của ngành nông nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp cơ khí nông nghiệp và chế biến nông sản.
D. Công nghiệp đóng tàu.

21. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của việc phát triển công nghiệp khai thác kim loại màu trên quy mô lớn?

A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sản phẩm khó vận chuyển.
C. Tác động tiêu cực đến môi trường và cần nhiều năng lượng.
D. Nhu cầu thị trường thấp.

22. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của công nghiệp sản xuất ô tô trên thế giới?

A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và thu nhập bình quân đầu người cao.
C. Sự có mặt của các mỏ khoáng sản quý hiếm.
D. Khí hậu ôn đới thuận lợi cho sản xuất.

23. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp điện tử.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp điện lực Việt Nam hiện nay, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia?

A. Tăng cường nhập khẩu điện từ các nước láng giềng.
B. Phát triển đa dạng các nguồn năng lượng, ưu tiên năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn than đá.
D. Giảm thiểu đầu tư vào các nhà máy thủy điện.

25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các nhà máy sản xuất phân bón hóa học?

A. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
B. Nguồn nguyên liệu (khoáng sản như apatit, đá phốt phát, khí tự nhiên) và thị trường tiêu thụ (ngành nông nghiệp).
C. Số lượng sông, hồ lớn.
D. Mật độ dân số cao tại khu vực sản xuất.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người, đồng thời có tác động lớn đến môi trường?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến thực phẩm ở các nước đang phát triển?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở các nước có nền nông nghiệp phát triển?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phát triển của công nghiệp ô tô kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nào sau đây?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò cung cấp các sản phẩm kim loại cơ bản và hợp kim cho nhiều ngành sản xuất khác?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng trên thế giới hiện nay?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và tốc độ phát triển của ngành công nghiệp khai thác dầu khí?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành công nghiệp nào tập trung vào việc khai thác và chế biến các nguồn tài nguyên tái tạo từ tự nhiên để tạo ra sản phẩm?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của công nghiệp hóa chất?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là đặc điểm cơ bản của công nghiệp điện tử hiện đại?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống hàng ngày của con người và có tính đa dạng cao về mặt hàng?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp năng lượng là gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Để phát triển công nghiệp khai thác than bền vững, các quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp sử dụng lao động nhiều, yêu cầu kỹ năng tương đối thấp và có thể dễ dàng di chuyển địa điểm sản xuất?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là công nghiệp chế biến và sản xuất năng lượng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở các khu vực có nguồn nước dồi dào và nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp, thủy sản?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn, và sản phẩm có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện đại?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung của công nghiệp điện tử ở một số quốc gia phát triển là gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò là bộ xương của nền kinh tế, cung cấp nguyên vật liệu cơ bản cho hầu hết các ngành sản xuất khác?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của ngành nông nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của việc phát triển công nghiệp khai thác kim loại màu trên quy mô lớn?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của công nghiệp sản xuất ô tô trên thế giới?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp điện lực Việt Nam hiện nay, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 24 Địa lý một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các nhà máy sản xuất phân bón hóa học?