[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 5 Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất
1. Lực nào sau đây có nguồn gốc từ bên trong Trái Đất?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực gió.
C. Nội lực.
D. Thủy triều.
2. Sự phân bố các dãy núi cao, đồ sộ nhất trên Trái Đất chủ yếu tập trung ở đâu?
A. Trung tâm các lục địa.
B. Ven các rìa lục địa, nơi tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo.
C. Các đồng bằng châu thổ lớn.
D. Các sa mạc rộng lớn.
3. Núi lửa phun trào tạo ra các dạng địa hình nào sau đây?
A. Các dãy núi uốn nếp.
B. Các thung lũng bị chia cắt.
C. Các cao nguyên bazan và các nón núi lửa.
D. Các bồn địa hạ thấp.
4. Sự hình thành các rãnh sâu trên đáy đại dương, nơi một mảng kiến tạo trượt xuống dưới mảng khác, là biểu hiện của:
A. Vận động tách giãn.
B. Vận động va chạm và hút chìm.
C. Vận động trượt ngang.
D. Vận động nâng lên.
5. Tác động nào của nội lực có thể làm cho một vùng rộng lớn trên bề mặt Trái Đất bị nâng cao hoặc hạ thấp?
A. Vận động đứt gãy.
B. Vận động uốn nếp.
C. Vận động theo phương thẳng đứng.
D. Hoạt động núi lửa.
6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các dạng địa hình phức tạp trên bề mặt Trái Đất do tác động của nội lực?
A. Sự mài mòn của gió và nước.
B. Hoạt động của con người và quá trình phong hóa.
C. Chuyển động của các mảng kiến tạo và các quá trình kiến tạo.
D. Sự lắng đọng vật chất từ khí quyển và thủy quyển.
7. Theo lý thuyết kiến tạo mảng, sự hình thành các dãy núi trẻ, cao và hiểm trở thường xảy ra ở đâu?
A. Nơi các mảng kiến tạo trượt ngang.
B. Nơi các mảng kiến tạo tách giãn.
C. Nơi các mảng kiến tạo va chạm và nén ép nhau.
D. Nơi các mảng kiến tạo ổn định.
8. Sự hình thành các rãnh đại dương sâu và các sống núi giữa đại dương là kết quả của loại vận động nội lực nào?
A. Vận động nâng lên.
B. Vận động hạ xuống.
C. Vận động tách giãn.
D. Vận động uốn nếp.
9. Đâu là vai trò chính của nội lực đối với sự hình thành địa hình bề mặt Trái Đất?
A. Làm thay đổi khí hậu và các dòng chảy.
B. Tạo ra các dạng địa hình ban đầu, có quy mô lớn.
C. Làm phong hóa và xói mòn các bề mặt địa hình.
D. Gây ra sự lắng đọng vật liệu.
10. Sự hình thành các đồng bằng rộng lớn ở các châu lục thường là kết quả của:
A. Chỉ tác động của nội lực.
B. Chỉ tác động của ngoại lực.
C. Sự kết hợp giữa tác động của nội lực (nâng lên hoặc hạ xuống) và tác động bồi tụ của ngoại lực.
D. Hoạt động bào mòn của gió.
11. Đâu là khái niệm chính xác nhất về thạch quyển trong cấu tạo Trái Đất?
A. Toàn bộ phần lõi của Trái Đất.
B. Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti.
C. Chỉ lớp vỏ silicat của Trái Đất.
D. Lớp Manti lỏng.
12. Khu vực nào sau đây được xem là nơi hoạt động kiến tạo mạnh mẽ, thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa?
A. Vùng nội địa của các lục địa lớn.
B. Các vùng biển sâu.
C. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
D. Các sa mạc trên lục địa.
13. Địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của hoạt động nội lực?
A. Vùng núi Himalaya.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Cao nguyên Tây Tạng.
D. Đảo Nhật Bản.
14. Sự tồn tại của các hồ nước ngọt lớn trên các cao nguyên hoặc ở các khu vực núi bị chắn bởi các dãy núi cao là minh chứng cho:
A. Hoạt động bào mòn của gió.
B. Tác động của ngoại lực.
C. Tác động của nội lực làm thay đổi địa hình và chế độ thủy văn.
D. Sự phân rã của đá.
15. Khối núi Gred là một ví dụ điển hình cho địa hình được hình thành do:
A. Vận động uốn nếp.
B. Vận động đứt gãy, tạo thành các khối núi hoặc các bồn địa.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Sự bào mòn của gió.
16. Tác động nào của nội lực làm cho lớp vỏ Trái Đất bị nứt gãy, tạo thành các sống núi và thung lũng tương phản?
A. Vận động uốn nếp.
B. Vận động tách giãn.
C. Vận động đứt gãy.
D. Vận động nâng lên.
17. Loại đá nào sau đây thường được hình thành do hoạt động của nội lực, cụ thể là quá trình magma nóng chảy phun trào và nguội đi?
A. Đá trầm tích.
B. Đá biến chất.
C. Đá bazan.
D. Đá cát kết.
18. Tác động nào của nội lực tạo ra các thung lũng có hai sườn dốc đứng, hai bên là các núi hoặc cao nguyên bị ép sát vào nhau?
A. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
B. Vận động tách giãn.
C. Vận động nén ép, uốn nếp và đứt gãy.
D. Hoạt động magma.
19. Loại vận động nào của nội lực tạo ra các mỏm núi đá vôi, các hang động ngầm và các cảnh quan karst?
A. Vận động đứt gãy.
B. Vận động uốn nếp.
C. Vận động nâng lên.
D. Không có loại vận động nào của nội lực trực tiếp tạo ra các dạng địa hình này.
20. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tác động của nội lực theo phương ngang, gây ra sự co ép và làm biến dạng các lớp đá?
A. Sự hình thành các đồng bằng.
B. Sự hình thành các thung lũng sông.
C. Sự hình thành các nếp uốn trong các lớp đá.
D. Sự hình thành các hang động.
21. Kiểu vận động nào của nội lực tạo ra các hệ thống núi gập nếp (ví dụ: dãy Himalaya, dãy Alps)?
A. Vận động theo phương thẳng đứng.
B. Vận động theo phương ngang, làm co ép lớp vỏ.
C. Vận động tách giãn.
D. Vận động uốn nếp và đứt gãy.
22. Sự hình thành các thung lũng sâu, hẹp và sườn dốc đứng ở các vùng núi trẻ là kết quả của quá trình nào sau đây, chịu tác động của nội lực?
A. Vận động bóc mòn của nước.
B. Vận động đứt gãy và nâng lên.
C. Sự phong hóa hóa học.
D. Sự bồi tụ của sông.
23. Địa hình châu thổ điển hình như Đồng bằng sông Hồng hoặc Đồng bằng sông Cửu Long là sản phẩm chính của quá trình nào?
A. Vận động đứt gãy.
B. Vận động kiến tạo.
C. Quá trình bồi tụ phù sa của sông ngòi.
D. Hoạt động bào mòn của băng hà.
24. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của tác động nâng lên và hạ xuống của nội lực đối với địa hình bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các thung lũng sông và đồng bằng châu thổ.
B. Sự hình thành các dãy núi cao và các cao nguyên rộng lớn.
C. Sự hình thành các hang động karst và các hẻm vực sâu.
D. Sự bồi tụ phù sa và hình thành các cồn cát.
25. Nguyên nhân chủ yếu gây ra các hiện tượng động đất và núi lửa trên Trái Đất là do:
A. Tác động của ngoại lực làm xói mòn và bóc mòn bề mặt.
B. Sự biến đổi của khí hậu và các dòng hải lưu.
C. Chuyển động và tương tác của các mảng kiến tạo dưới lớp vỏ Trái Đất.
D. Sự phân rã phóng xạ của các nguyên tố trong lòng Trái Đất.