[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 6 Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất
1. Quá trình xâm thực do nước chảy trên sườn đồi, núi dốc thường tạo ra các dạng địa hình nào?
A. Các đồng bằng rộng lớn.
B. Các thung lũng hình chữ U.
C. Các khe rãnh, sườn lở.
D. Các đụn cát.
2. Đâu là dạng địa hình đặc trưng của vùng được hình thành do hoạt động tích tụ vật liệu của sông khi chảy qua vùng đồng bằng?
A. Các thung lũng hẹp.
B. Các hẻm núi sâu.
C. Các đồng bằng châu thổ và bãi bồi.
D. Các đỉnh núi nhọn.
3. Hiện tượng nào sau đây cho thấy tác động của băng hà đến địa hình?
A. Sự hình thành các cồn cát hình lưỡi liềm.
B. Sự hình thành các thung lũng chữ U và các vịnh hẹp.
C. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ.
D. Sự hình thành các hẻm núi sâu do sông cắt.
4. Phong hóa sinh vật chủ yếu tác động đến đá thông qua những cơ chế nào?
A. Sự giãn nở của nước khi đóng băng trong khe nứt.
B. Sự tiết ra axit hữu cơ và cơ học làm vỡ đá.
C. Sự bào mòn đá bởi các hạt cát trong gió.
D. Sự hòa tan khoáng vật bởi nước mưa.
5. Các mỏm đá bị bào mòn với nhiều hình thù kỳ dị ở các vùng ven biển thường là kết quả của quá trình nào là chủ yếu?
A. Phong hóa vật lý do thay đổi nhiệt độ.
B. Hoạt động xâm thực của sóng biển và gió.
C. Hoạt động bồi tụ phù sa của sông.
D. Hoạt động tích tụ của băng hà.
6. Đâu không phải là hệ quả của quá trình phong hóa?
A. Làm thay đổi thành phần hóa học của đá.
B. Làm đá bị vỡ vụn thành các mảnh nhỏ hơn.
C. Tạo ra vật liệu rời để các tác nhân khác vận chuyển.
D. Làm bằng phẳng bề mặt Trái Đất.
7. Đâu là tác nhân chính gây ra hiện tượng xâm thực bờ biển mạnh mẽ nhất?
A. Gió thổi trên bề mặt biển.
B. Dòng chảy sông đổ ra biển.
C. Sóng biển kết hợp với dòng chảy ven bờ.
D. Sự thay đổi mực nước triều.
8. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các địa hình cacxtơ (hang động, hố sụt) ở vùng núi đá vôi?
A. Hoạt động của sóng biển ăn mòn.
B. Hoạt động phong hóa hóa học của nước có axit cacbonic.
C. Hoạt động xâm thực của gió.
D. Hoạt động đóng băng và tan băng của nước.
9. Quá trình phong hóa nào có thể làm thay đổi màu sắc của đá do sự hình thành các hợp chất oxit sắt?
A. Phong hóa vật lý.
B. Phong hóa sinh vật.
C. Phong hóa hóa học.
D. Phong hóa do đóng băng.
10. Hoạt động nào của gió có thể làm mài mòn đá, tạo ra các bề mặt nhẵn bóng hoặc các khe, rãnh trên đá?
A. Gió làm khô đá.
B. Gió mang theo hạt cát và bụi.
C. Gió làm thay đổi nhiệt độ.
D. Gió làm tăng độ ẩm.
11. Sự hình thành các thung lũng có dạng chữ U, các fjord (vịnh hẹp) là bằng chứng rõ ràng nhất của hoạt động nào?
A. Hoạt động của sóng biển.
B. Hoạt động của sông ngòi.
C. Hoạt động của băng hà.
D. Hoạt động của gió.
12. Sự hình thành các cồn cát di chuyển là kết quả trực tiếp của quá trình nào?
A. Phong hóa vật lý.
B. Bồi tụ do gió.
C. Xâm thực do nước.
D. Tích tụ do băng hà.
13. Sự bồi tụ phù sa của sông tạo nên những dạng địa hình nào là chủ yếu?
A. Các thung lũng sông sâu và hẹp.
B. Các đồng bằng châu thổ và các bãi bồi.
C. Các cao nguyên bị cắt xẻ mạnh.
D. Các dãy núi bị bào mòn.
14. Đâu là tác nhân chính gây ra hiện tượng xâm thực và bào mòn mạnh mẽ ở vùng núi cao, nơi có nhiều băng hà?
A. Gió.
B. Nước chảy.
C. Băng hà.
D. Sóng biển.
15. Tác động của gió trong quá trình hình thành địa hình sa mạc chủ yếu biểu hiện qua hai quá trình nào?
A. Phong hóa và tích tụ.
B. Bào mòn và bồi tụ.
C. Xâm thực và bồi tụ.
D. Phong hóa và xâm thực.
16. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình của phong hóa vật lý?
A. Sự hình thành các hang động trong đá vôi.
B. Sự hình thành các lớp oxit sắt trên bề mặt đá.
C. Sự nứt nẻ và vỡ vụn đá do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
D. Sự biến đổi khoáng vật trong đá thành đất sét.
17. Đâu là dạng địa hình được tạo ra do hoạt động bào mòn của nước chảy trên bề mặt đất dốc, không có thảm thực vật che phủ?
A. Các đồng bằng châu thổ.
B. Các thung lũng chữ U.
C. Các khe rãnh, sườn lở.
D. Các vịnh hẹp.
18. Quá trình nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của tác động phong hóa hóa học đối với đá?
A. Sự nứt vỡ đá do đóng băng và tan băng.
B. Sự bào mòn đá bởi gió mang theo cát.
C. Sự hòa tan đá vôi bởi nước mưa có chứa axit cacbonic.
D. Sự mài mòn đá bởi các hạt vật chất trong dòng chảy.
19. Đâu là dạng địa hình được hình thành do hoạt động vận chuyển và tích tụ vật liệu bởi dòng chảy của sông?
A. Các thung lũng sông.
B. Các đồng bằng châu thổ.
C. Các hẻm núi.
D. Các hồ băng hà.
20. Hoạt động nào của con người có thể làm gia tăng tốc độ phong hóa và xói mòn bề mặt Trái Đất?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Xây dựng các hồ chứa nước.
C. Phá rừng, canh tác trên đất dốc.
D. Quy hoạch đô thị hợp lý.
21. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình phong hóa hóa học ở các vùng khí hậu nóng ẩm?
A. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa ngày và đêm.
B. Sự hiện diện của nước và các chất hòa tan trong nước.
C. Hoạt động của rễ cây ăn sâu vào đá.
D. Sự bào mòn của gió mang theo hạt cát.
22. Đâu là dạng địa hình được hình thành chủ yếu do hoạt động tích tụ của vật liệu do gió vận chuyển?
A. Các hẻm núi.
B. Các đồng bằng tích tụ.
C. Các đụn cát.
D. Các đỉnh núi nhọn.
23. Tác động bào mòn của sông băng chủ yếu diễn ra mạnh mẽ nhất ở đâu?
A. Ở vùng đồng bằng châu thổ.
B. Ở vùng cửa sông.
C. Ở vùng thượng nguồn và sườn núi cao.
D. Ở vùng sa mạc khô cằn.
24. Dạng địa hình nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động tích tụ vật liệu của sóng biển?
A. Các vách đá dựng đứng.
B. Các vịnh hẹp.
C. Các cồn cát ven biển.
D. Các bãi biển và doi cát.
25. Quá trình nào sau đây chủ yếu làm thay đổi thành phần hóa học của đá, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phong hóa mới?
A. Phong hóa vật lý.
B. Phong hóa sinh vật.
C. Phong hóa hóa học.
D. Bào mòn bởi gió.