1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là tiêu chí quan trọng khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với một ngành nghề cụ thể?
A. Sở thích và đam mê cá nhân đối với công việc.
B. Năng lực, kỹ năng và thế mạnh bản thân.
C. Mức lương khởi điểm của ngành nghề đó.
D. Giá trị cá nhân mà công việc mang lại (ví dụ: giúp đỡ người khác, sáng tạo).
2. Việc thường xuyên cập nhật thông tin về các ngành nghề mới nổi hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp?
A. Không cần thiết vì các ngành nghề truyền thống luôn ổn định.
B. Giúp người học có cái nhìn toàn diện, lựa chọn được những ngành nghề có cơ hội việc làm tốt và phù hợp với xu thế.
C. Chỉ những người giỏi mới cần quan tâm đến các ngành nghề mới.
D. Việc này chỉ làm tăng thêm sự bối rối khi lựa chọn.
3. Một học sinh có năng khiếu về ngôn ngữ, yêu thích việc đọc, viết, phân tích văn bản và có khả năng giao tiếp tốt, thì những ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp cao nhất?
A. Kỹ thuật viên cơ khí, Công nhân xây dựng.
B. Nhà báo, Biên tập viên, Giáo viên Ngữ văn, Luật sư.
C. Kỹ sư phần mềm, Lập trình viên, Chuyên viên phân tích dữ liệu.
D. Thợ làm bánh, Đầu bếp, Nhân viên pha chế.
4. Một học sinh có khả năng tưởng tượng phong phú, sáng tạo, thích vẽ, thiết kế, hoặc tạo ra những sản phẩm độc đáo, có thể phù hợp với nhóm ngành nghề nào?
A. Kinh doanh, Quản lý.
B. Khoa học tự nhiên, Nghiên cứu.
C. Nghệ thuật, Sáng tạo, Thiết kế.
D. Y tế, Chăm sóc sức khỏe.
5. Khi cân nhắc lựa chọn nghề nghiệp, việc tìm hiểu về triển vọng phát triển của ngành nghề đó có ý nghĩa gì?
A. Chỉ quan trọng với những người muốn làm giàu nhanh chóng.
B. Giúp người chọn nghề có cơ hội việc làm ổn định, thu nhập tốt và phát triển lâu dài trong tương lai.
C. Triển vọng ngành nghề không ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc.
D. Việc này làm tăng áp lực cạnh tranh khi tìm việc.
6. Khi đối mặt với một vấn đề khó khăn trong học tập, người có xu hướng giải quyết vấn đề theo tư duy hướng nội thường có hành động nào?
A. Ngay lập tức tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè và thầy cô.
B. Tự suy ngẫm, phân tích vấn đề, tìm kiếm thông tin để tự giải quyết.
C. Chia sẻ cảm xúc lo lắng với người thân để giải tỏa.
D. Cố gắng phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
7. Một học sinh có khả năng tính toán tốt, tư duy logic, quan tâm đến các vấn đề về kinh tế, tài chính và thích phân tích dữ liệu, có thể phù hợp với nhóm ngành nghề nào?
A. Nghệ thuật, Thiết kế.
B. Y tế, Chăm sóc sức khỏe.
C. Kinh doanh, Tài chính, Kế toán, Phân tích dữ liệu.
D. Nông nghiệp, Lâm nghiệp.
8. Khi xem xét các lựa chọn nghề nghiệp, việc tìm hiểu về cơ hội đào tạo và phát triển bản thân trong ngành đó có quan trọng không?
A. Không quan trọng, chỉ cần có việc làm là được.
B. Quan trọng, giúp đảm bảo sự phát triển lâu dài và thích ứng với sự thay đổi của công việc.
C. Chỉ quan trọng đối với những người muốn làm quản lý.
D. Việc đào tạo chỉ dành cho những người mới bắt đầu.
9. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Yếu tố bên ngoài (External Factors) ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Năng lực và sở thích cá nhân.
B. Giá trị sống và mục tiêu nghề nghiệp.
C. Nhu cầu và xu hướng của thị trường lao động.
D. Tính cách và phẩm chất cá nhân.
10. Việc tự đánh giá bản thân dựa trên các bài trắc nghiệm hướng nghiệp có ưu điểm gì?
A. Cung cấp kết quả tuyệt đối và không thay đổi.
B. Giúp khám phá những khía cạnh về sở thích, năng lực mà bản thân có thể chưa nhận ra.
C. Đảm bảo chọn đúng ngành nghề ngay lập tức.
D. Chỉ phù hợp với những người không có định hướng rõ ràng.
11. Một học sinh có năng khiếu về âm nhạc, hội họa hoặc có khả năng biểu đạt cảm xúc qua nghệ thuật, thì nhóm ngành nghề nào có thể phù hợp với em?
A. Khoa học máy tính, An ninh mạng.
B. Nghệ thuật biểu diễn, Thiết kế đồ họa, Sáng tác âm nhạc.
C. Kỹ thuật điện, Tự động hóa.
D. Y học, Dược học.
12. Một người thích làm việc độc lập, có khả năng tập trung cao, tỉ mỉ và chú trọng đến chi tiết, có thể phù hợp với những công việc nào?
A. Quản lý dự án, Điều phối viên.
B. Chuyên viên phân tích tài chính, Lập trình viên, Biên tập viên kỹ thuật.
C. Nhân viên bán hàng, Chăm sóc khách hàng.
D. Huấn luyện viên thể thao, Hướng dẫn viên du lịch.
13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào thuộc nhóm Yếu tố bên trong (Internal Factors)?
A. Nhu cầu của thị trường lao động.
B. Sở thích và năng lực cá nhân.
C. Xu hướng phát triển kinh tế của đất nước.
D. Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè.
14. Một học sinh có niềm đam mê với khoa học, thích khám phá, nghiên cứu, thí nghiệm và phân tích các hiện tượng tự nhiên, có thể phù hợp với nhóm ngành nghề nào?
A. Kinh doanh, Marketing.
B. Nghệ thuật, Sáng tạo.
C. Khoa học tự nhiên, Nghiên cứu, Kỹ thuật.
D. Dịch vụ khách hàng, Bán lẻ.
15. Một học sinh có khả năng quan sát nhạy bén, phân tích tình huống, đưa ra quyết định dựa trên logic và có trách nhiệm cao, thường phù hợp với các công việc đòi hỏi?
A. Sự sáng tạo nghệ thuật không giới hạn.
B. Sự khéo léo trong các hoạt động thủ công.
C. Sự cẩn trọng, khả năng phân tích và ra quyết định.
D. Khả năng làm việc theo nhóm một cách thụ động.
16. Một người có khả năng tổ chức công việc tốt, quản lý thời gian hiệu quả, có kỹ năng lãnh đạo và điều phối, có thể phù hợp với các vị trí nào?
A. Nhân viên nghiên cứu thị trường.
B. Quản lý dự án, Trưởng phòng, Giám đốc điều hành.
C. Thư ký, Trợ lý hành chính.
D. Chuyên viên phân tích dữ liệu.
17. Một học sinh có khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, thích làm việc với số liệu và có sự kiên nhẫn, có thể phù hợp với nhóm ngành nghề nào?
A. Nghệ thuật, Thiết kế.
B. Y tế, Chăm sóc sức khỏe.
C. Kế toán, Phân tích tài chính, Khoa học dữ liệu.
D. Giáo dục, Huấn luyện.
18. Một người có xu hướng thích giúp đỡ người khác, có lòng trắc ẩn, kiên nhẫn và mong muốn đóng góp cho cộng đồng, có thể phù hợp với nhóm ngành nghề nào?
A. Khoa học tự nhiên, Nghiên cứu.
B. Dịch vụ xã hội, Y tế, Giáo dục.
C. Công nghệ thông tin, Lập trình.
D. Xây dựng, Kiến trúc.
19. Khi thực hiện các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp, mục đích chính của việc tham gia vào các công việc thực tế là gì?
A. Để có thêm điểm cộng trong hồ sơ học tập.
B. Để hiểu rõ hơn về bản chất công việc, yêu cầu và môi trường làm việc thực tế.
C. Chỉ để làm quen với đồng nghiệp trong tương lai.
D. Để có cơ hội nhận lương cao ngay từ đầu.
20. Đâu là ngành nghề thuộc nhóm Dịch vụ xã hội (Social Services)?
A. Kiến trúc sư.
B. Kế toán viên.
C. Nhân viên công tác xã hội, Tư vấn viên tâm lý.
D. Kỹ sư xây dựng.
21. Trong quá trình khám phá sở thích và năng lực bản thân để định hướng nghề nghiệp, việc nào sau đây KHÔNG PHẢI là cách tiếp cận hiệu quả?
A. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ để trải nghiệm và tìm hiểu các lĩnh vực khác nhau.
B. Tự đánh giá các kỹ năng, sở thích, giá trị cá nhân thông qua các bài trắc nghiệm hướng nghiệp uy tín.
C. Chỉ dựa vào ý kiến của bạn bè để quyết định chọn ngành nghề mà không tìm hiểu kỹ.
D. Tìm kiếm thông tin về các ngành nghề, yêu cầu công việc, cơ hội phát triển từ nhiều nguồn khác nhau.
22. Trong quá trình khám phá bản thân, yếu tố nào sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị cá nhân của mình?
A. Mức lương cao nhất có thể đạt được.
B. Sự công nhận và khen thưởng từ người khác.
C. Những điều quan trọng bạn muốn đạt được hoặc đóng góp trong cuộc sống.
D. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
23. Một người thích giao tiếp, xây dựng mối quan hệ, thuyết phục người khác và làm việc trong môi trường năng động, có thể phù hợp với những công việc nào?
A. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm.
B. Nhân viên bán hàng, Chuyên viên tư vấn, Quản lý kinh doanh.
C. Biên tập viên, Phiên dịch viên.
D. Nhân viên IT, Quản trị mạng.
24. Một học sinh thích làm việc với máy móc, có khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề kỹ thuật và thích lắp ráp, sửa chữa, thì nhóm ngành nghề nào sau đây phù hợp?
A. Y tế, Chăm sóc sức khỏe.
B. Nghệ thuật, Sáng tạo.
C. Kỹ thuật, Công nghệ, Cơ khí, Điện tử.
D. Kinh doanh, Tài chính, Marketing.
25. Tại sao việc tìm hiểu về môi trường làm việc (văn hóa công ty, đồng nghiệp, điều kiện làm việc) lại quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp?
A. Môi trường làm việc không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
B. Môi trường làm việc ảnh hưởng đến sự thoải mái, gắn bó và hiệu quả lâu dài của người lao động.
C. Chỉ cần có kỹ năng tốt là đủ, môi trường làm việc không quan trọng.
D. Môi trường làm việc chỉ quan trọng với những người không có năng lực.