[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

1. Nghề nuôi tằm, ươm tơ ở một số vùng nông thôn Việt Nam không chỉ mang lại thu nhập mà còn có ý nghĩa gì khác?

A. Làm tăng ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều hóa chất.
B. Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của nghề dệt lụa truyền thống.
C. Chỉ là hoạt động giải trí cho người dân.
D. Yêu cầu lao động trí óc nặng nhọc.

2. Một học sinh tìm hiểu về nghề trồng lúa ở địa phương mình. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của nghề trồng lúa truyền thống?

A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên như đất đai, khí hậu, nguồn nước.
B. Quy trình canh tác thường đòi hỏi nhiều công sức lao động thủ công.
C. Sử dụng chủ yếu các loại máy móc tự động hóa cao trong mọi khâu sản xuất.
D. Có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực của địa phương và quốc gia.

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, để một nghề thủ công địa phương có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế, yếu tố nào là then chốt?

A. Giữ nguyên hoàn toàn quy trình sản xuất thủ công truyền thống mà không có bất kỳ thay đổi nào.
B. Kết hợp giữa kỹ thuật thủ công tinh xảo, chất lượng sản phẩm cao và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, môi trường.
C. Sao chép mẫu mã của các sản phẩm nổi tiếng nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.

4. Trong chương trình HDTN 7, khi đánh giá một nghề mới tiềm năng ở địa phương, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự hợp thời của nghề đó?

A. Nghề đó có từ rất lâu đời và đã được nhiều người biết đến.
B. Nghề đó phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội, khoa học công nghệ và nhu cầu của thị trường.
C. Nghề đó có thể tạo ra nhiều việc làm trong thời gian ngắn.
D. Nghề đó được nhiều người nước ngoài làm.

5. Khi một địa phương muốn phát triển du lịch gắn liền với nghề truyền thống, việc nào sau đây là quan trọng để thu hút du khách?

A. Giảm thiểu các hoạt động trải nghiệm liên quan đến nghề để bảo vệ bí mật.
B. Tạo ra các sản phẩm độc đáo, mang đậm dấu ấn của nghề và địa phương, cùng với các hoạt động trải nghiệm cho du khách.
C. Chỉ bán các sản phẩm đã hoàn thành mà không giải thích về quy trình làm ra chúng.
D. Tập trung vào việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, bỏ qua yếu tố nghề truyền thống.

6. Một địa phương có nghề làm rượu cần truyền thống. Để sản phẩm này tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, ngoài chất lượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng?

A. Chỉ bán sản phẩm cho người quen trong làng.
B. Đầu tư vào bao bì đẹp mắt, thông tin rõ ràng về nguồn gốc, thành phần và có chiến lược quảng bá, phân phối hiệu quả.
C. Giữ nguyên hình thức đóng gói truyền thống, không thay đổi.
D. Tăng cường sản xuất bằng máy móc công nghiệp để giảm chi phí sản xuất.

7. Khi tìm hiểu về nghề làm chiếu cói ở một địa phương, học sinh cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu đầy đủ về nghề?

A. Chỉ quan tâm đến giá bán của chiếu trên thị trường.
B. Tìm hiểu về quy trình trồng cói, thu hoạch, phơi sấy, nhuộm màu và dệt chiếu, cũng như lịch sử hình thành và phát triển của nghề.
C. So sánh với các loại thảm trải sàn hiện đại.
D. Tìm hiểu về các hãng sản xuất chiếu lớn trên thế giới.

8. Khi tìm hiểu về nghề nuôi trồng thủy sản ở một vùng ven biển, yếu tố nào sau đây thể hiện sự nhạy bén với thị trường và khả năng thích ứng của người làm nghề?

A. Chỉ nuôi duy nhất một loại thủy sản truyền thống.
B. Thường xuyên thay đổi loại thủy sản nuôi dựa trên nhu cầu của thị trường và các giống mới có năng suất cao.
C. Chỉ bán sản phẩm cho các thương lái quen thuộc mà không tìm hiểu giá thị trường.
D. Phát triển nuôi trồng theo phương pháp truyền thống, không áp dụng khoa học kỹ thuật.

9. Khi tìm hiểu về nghề làm tương ở một làng nghề, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về quy trình sản xuất và yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm?

A. Chỉ quan tâm đến bao bì và nhãn mác của sản phẩm.
B. Hiểu rõ vai trò của nguyên liệu (đậu tương), men giống, thời gian ủ và điều kiện bảo quản trong việc tạo nên hương vị đặc trưng.
C. Cho rằng việc làm tương chỉ đơn giản là xay nhuyễn đậu tương.
D. Tin rằng sản phẩm nào cũng có chất lượng như nhau bất kể quy trình.

10. Nghề làm chổi đót ở một số vùng nông thôn Việt Nam, ngoài vai trò tạo thu nhập, còn góp phần bảo vệ môi trường theo cách nào?

A. Sử dụng các nguyên liệu tổng hợp, thân thiện với môi trường.
B. Tận dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên (cói, đót) và tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường, góp phần giảm rác thải nhựa.
C. Sản xuất chổi bằng hóa chất độc hại.
D. Chỉ sử dụng máy móc hiện đại, tốn nhiều năng lượng.

11. Trong chương trình HDTN 7, chủ đề Nghề ở địa phương, khi tìm hiểu về một nghề truyền thống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực và giá trị lịch sử của thông tin?

A. Tham khảo ý kiến của những người cao tuổi có kinh nghiệm lâu năm trong nghề.
B. Tìm đọc các bài báo, phóng sự về nghề đó trên các phương tiện truyền thông.
C. Quan sát trực tiếp quy trình sản xuất và hỏi những người đang làm nghề.
D. Tra cứu thông tin trên các trang web giới thiệu du lịch địa phương.

12. Trong chương trình HDTN 7, khi một địa phương phát triển nghề du lịch sinh thái gắn với bảo tồn thiên nhiên, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài?

A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng sang trọng, không quan tâm đến tác động môi trường.
B. Phát triển du lịch dựa trên nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên, đa dạng sinh học và văn hóa địa phương.
C. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tạo lợi nhuận nhanh chóng.
D. Chỉ thu hút khách du lịch nước ngoài.

13. Nghề khai thác và chế biến hải sản ở vùng biển thường đòi hỏi người lao động phải có những phẩm chất nào sau đây?

A. Tính nhút nhát và ngại khó.
B. Sự kiên trì, chịu khó, có sức khỏe tốt và tuân thủ quy định an toàn lao động.
C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần phối hợp với người khác.
D. Sự thiếu hiểu biết về các loại hải sản.

14. Khi tìm hiểu về nghề làm nón lá ở một vùng quê, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và thích ứng với nhu cầu thị trường hiện đại?

A. Chỉ sản xuất các loại nón lá truyền thống với kích thước và mẫu mã cố định.
B. Thiết kế thêm các loại nón lá có màu sắc đa dạng, họa tiết trang trí mới lạ hoặc có thêm chức năng phụ trợ.
C. Sử dụng hoàn toàn vật liệu nhựa thay thế lá để giảm chi phí.
D. Chỉ bán nón lá cho người lớn tuổi.

15. Một địa phương có nghề sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ từ tre. Để phát triển bền vững, ngoài việc bảo tồn kỹ thuật, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

A. Thay thế hoàn toàn nguyên liệu tre bằng nhựa để giảm chi phí.
B. Tập trung vào việc sử dụng nguồn nguyên liệu tre tái tạo và áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.
C. Chỉ sản xuất theo mẫu mã cũ, không thay đổi để giữ nguyên giá trị truyền thống.
D. Hạn chế việc đào tạo lao động mới để giữ việc làm cho người cũ.

16. Trong bối cảnh công nghiệp hóa, nghề nông nghiệp truyền thống ở nhiều địa phương đang đối mặt với thách thức nào sau đây?

A. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực nông nghiệp.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế, lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Khi tìm hiểu về nghề làm trống của một làng nghề, yếu tố nào thể hiện sự độc đáo và kỹ thuật cao của người thợ?

A. Sử dụng máy móc để đục đẽo và đóng trống hoàn toàn.
B. Kỹ thuật lựa chọn gỗ, xử lý da, căng mặt trống và tạo âm thanh chuẩn xác theo yêu cầu.
C. Chỉ tập trung vào việc sơn màu sắc sặc sỡ bên ngoài.
D. Sản xuất hàng loạt các loại trống có kích thước giống nhau.

18. Trong chương trình HDTN 7, khi đánh giá một nghề mới xuất hiện ở địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính bền vững của nghề đó?

A. Mức độ đầu tư ban đầu của doanh nghiệp vào nghề.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong ngắn hạn.
C. Sự phù hợp với điều kiện tự nhiên, xã hội và tiềm năng phát triển lâu dài của địa phương.
D. Số lượng lao động có thể tuyển dụng ngay lập tức.

19. Nghề làm nón bài thơ ở Huế không chỉ là một nghề thủ công mà còn mang giá trị văn hóa. Điều này thể hiện qua yếu tố nào?

A. Chỉ là sản phẩm để che nắng che mưa.
B. Sự tinh tế trong từng đường kim mũi chỉ, kết hợp với hình ảnh, câu thơ ý nghĩa trên nón.
C. Sản xuất với số lượng lớn để bán cho khách du lịch.
D. Sử dụng các loại vật liệu công nghiệp hiện đại.

20. Để đánh giá sự phù hợp của một nghề với bản thân, ngoài sở thích, yếu tố nào khác cần được xem xét kỹ lưỡng?

A. Mức độ nổi tiếng của nghề trên mạng xã hội.
B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu về năng lực, phẩm chất và sức khỏe của nghề.
C. Số lượng người theo học nghề đó tại địa phương.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành khóa đào tạo nghề.

21. Phân tích vai trò của người nông dân trong việc giữ gìn và phát triển nghề nông nghiệp ở địa phương, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần này?

A. Chỉ thực hiện theo chỉ dẫn của các hợp tác xã hoặc doanh nghiệp.
B. Chủ động tìm tòi, áp dụng các phương pháp canh tác mới, bảo vệ môi trường và cải tiến sản phẩm.
C. Luôn giữ nguyên phương pháp canh tác cũ, không thay đổi.
D. Tập trung vào việc bán sản phẩm với giá cao nhất mà không quan tâm đến chất lượng.

22. Khi một địa phương có ngành nghề thủ công mỹ nghệ phát triển, việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghề đó thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn để xuất khẩu.
B. Tổ chức các lớp truyền nghề, giới thiệu sản phẩm và tham gia các hội chợ, triển lãm.
C. Thay đổi hoàn toàn quy trình sản xuất để phù hợp với máy móc hiện đại.
D. Hạn chế việc quảng bá để giữ bí mật nghề truyền thống.

23. Nghề làm bánh tráng ở một số vùng nông thôn Việt Nam thường có đặc điểm gì liên quan đến phương thức sản xuất?

A. Sử dụng hoàn toàn máy móc tự động hóa từ khâu trộn bột đến sấy khô.
B. Kết hợp giữa kinh nghiệm truyền thống (như tráng bằng tay) và các thiết bị hỗ trợ (như máy sấy).
C. Chỉ tập trung vào việc mua bột làm sẵn từ nhà máy.
D. Sản xuất theo quy mô công nghiệp lớn với dây chuyền khép kín.

24. Để quảng bá và tiêu thụ sản phẩm từ nghề mộc ở địa phương, phương án nào sau đây là hiệu quả nhất trong thời đại số?

A. Chỉ bán hàng tại các chợ truyền thống.
B. Xây dựng website chuyên nghiệp, sử dụng mạng xã hội và các sàn thương mại điện tử.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cửa hàng bán lẻ vật liệu xây dựng.
D. Chỉ giới thiệu sản phẩm thông qua các mối quan hệ cá nhân.

25. Nghề làm gốm truyền thống ở Bát Tràng (Hà Nội) nổi tiếng nhờ yếu tố nào là chủ đạo?

A. Sử dụng công nghệ in 3D tiên tiến.
B. Kỹ thuật tạo hình, vẽ tay tinh xảo và chất men đặc trưng.
C. Sản xuất hàng loạt theo mẫu mã công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm trang trí nội thất.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

1. Nghề nuôi tằm, ươm tơ ở một số vùng nông thôn Việt Nam không chỉ mang lại thu nhập mà còn có ý nghĩa gì khác?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

2. Một học sinh tìm hiểu về nghề trồng lúa ở địa phương mình. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của nghề trồng lúa truyền thống?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, để một nghề thủ công địa phương có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế, yếu tố nào là then chốt?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chương trình HDTN 7, khi đánh giá một nghề mới tiềm năng ở địa phương, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự hợp thời của nghề đó?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một địa phương muốn phát triển du lịch gắn liền với nghề truyền thống, việc nào sau đây là quan trọng để thu hút du khách?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

6. Một địa phương có nghề làm rượu cần truyền thống. Để sản phẩm này tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, ngoài chất lượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

7. Khi tìm hiểu về nghề làm chiếu cói ở một địa phương, học sinh cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu đầy đủ về nghề?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

8. Khi tìm hiểu về nghề nuôi trồng thủy sản ở một vùng ven biển, yếu tố nào sau đây thể hiện sự nhạy bén với thị trường và khả năng thích ứng của người làm nghề?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

9. Khi tìm hiểu về nghề làm tương ở một làng nghề, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về quy trình sản xuất và yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

10. Nghề làm chổi đót ở một số vùng nông thôn Việt Nam, ngoài vai trò tạo thu nhập, còn góp phần bảo vệ môi trường theo cách nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

11. Trong chương trình HDTN 7, chủ đề Nghề ở địa phương, khi tìm hiểu về một nghề truyền thống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực và giá trị lịch sử của thông tin?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chương trình HDTN 7, khi một địa phương phát triển nghề du lịch sinh thái gắn với bảo tồn thiên nhiên, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

13. Nghề khai thác và chế biến hải sản ở vùng biển thường đòi hỏi người lao động phải có những phẩm chất nào sau đây?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tìm hiểu về nghề làm nón lá ở một vùng quê, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và thích ứng với nhu cầu thị trường hiện đại?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

15. Một địa phương có nghề sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ từ tre. Để phát triển bền vững, ngoài việc bảo tồn kỹ thuật, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh công nghiệp hóa, nghề nông nghiệp truyền thống ở nhiều địa phương đang đối mặt với thách thức nào sau đây?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tìm hiểu về nghề làm trống của một làng nghề, yếu tố nào thể hiện sự độc đáo và kỹ thuật cao của người thợ?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

18. Trong chương trình HDTN 7, khi đánh giá một nghề mới xuất hiện ở địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính bền vững của nghề đó?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

19. Nghề làm nón bài thơ ở Huế không chỉ là một nghề thủ công mà còn mang giá trị văn hóa. Điều này thể hiện qua yếu tố nào?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

20. Để đánh giá sự phù hợp của một nghề với bản thân, ngoài sở thích, yếu tố nào khác cần được xem xét kỹ lưỡng?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích vai trò của người nông dân trong việc giữ gìn và phát triển nghề nông nghiệp ở địa phương, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần này?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một địa phương có ngành nghề thủ công mỹ nghệ phát triển, việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghề đó thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

23. Nghề làm bánh tráng ở một số vùng nông thôn Việt Nam thường có đặc điểm gì liên quan đến phương thức sản xuất?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

24. Để quảng bá và tiêu thụ sản phẩm từ nghề mộc ở địa phương, phương án nào sau đây là hiệu quả nhất trong thời đại số?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 7 chủ đề 8: Nghề ở địa phương

Tags: Bộ đề 1

25. Nghề làm gốm truyền thống ở Bát Tràng (Hà Nội) nổi tiếng nhờ yếu tố nào là chủ đạo?