[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 43: Cơ chế tiến hóa
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 43: Cơ chế tiến hóa
1. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất và tạo ra nguồn biến dị phong phú nhất cho tiến hóa?
A. Các tác nhân vật lí như tia phóng xạ
B. Các tác nhân hóa học như một số chất hóa học
C. Tự thân các quá trình trao đổi chất trong tế bào
D. Các tác nhân sinh học như virus
2. Nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4 trong một quần thể đang cân bằng Hacđi-Vanbec, thì tần số kiểu gen aa sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.36
D. 0.40
3. Hiện tượng phiêu bạt di truyền có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến các quần thể có đặc điểm nào?
A. Quần thể có kích thước lớn và cách ly sinh sản
B. Quần thể có kích thước nhỏ và cách ly địa lý
C. Quần thể có kích thước nhỏ và không cách ly
D. Quần thể có kích thước lớn và không cách ly
4. Trong quá trình tiến hóa, biến dị tổ hợp đóng vai trò gì?
A. Tạo ra các alen mới trong quần thể
B. Làm thay đổi đột ngột kiểu gen của cá thể
C. Tạo ra các tổ hợp alen mới, phong phú, là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên
D. Là nguyên nhân chính gây ra đột biến gen
5. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc cân bằng
6. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hacđi-Vanbec, điều này có nghĩa là gì?
A. Tần số alen và tần số kiểu gen không thay đổi qua các thế hệ và quần thể đang tiến hóa
B. Tần số alen và tần số kiểu gen không thay đổi qua các thế hệ và quần thể không tiến hóa
C. Tần số alen thay đổi nhưng tần số kiểu gen không thay đổi
D. Tần số alen không thay đổi nhưng tần số kiểu gen thay đổi
7. Xét một gen có hai alen A và a với tần số tương ứng là $p$ và $q$, trong đó $p + q = 1$. Nếu quần thể đạt trạng thái cân bằng Hacđi-Vanbec, tỉ lệ kiểu gen sẽ là:
A. $p^2$ (AA) : $2pq$ (Aa) : $q^2$ (aa)
B. $p$ (AA) : $q$ (Aa) : $p$ (aa)
C. $p^2$ (AA) : $pq$ (Aa) : $q^2$ (aa)
D. $p$ (AA) : $2pq$ (Aa) : $q$ (aa)
8. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy quá trình tiến hóa không phải lúc nào cũng diễn ra theo một hướng nhất định mà có thể bị chi phối bởi các yếu tố ngẫu nhiên?
A. Sự phát triển của kháng sinh ở vi khuẩn
B. Sự xuất hiện của các loài chim sẻ có mỏ to hơn ở đảo Galápagos
C. Sự biến mất của khủng long do thiên thạch
D. Hiện tượng phiêu bạt di truyền
9. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố chính gây ra sự biến đổi về tần số alen trong quần thể là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên và đột biến
B. Di nhập gen và phiêu bạt di truyền
C. Giao phối không ngẫu nhiên và đột biến
D. Đột biến, biến dị tổ hợp, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen và phiêu bạt di truyền
10. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Gen
B. Kiểu gen
C. Kiểu hình
D. Quần thể
11. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đặc điểm thích nghi đặc trưng cho từng loài?
A. Đột biến
B. Phiêu bạt di truyền
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
13. Nếu một quần thể có kích thước nhỏ, sự kiện thắt cổ chai (bottleneck effect) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền
B. Giảm mạnh sự đa dạng di truyền và thay đổi tần số alen
C. Không ảnh hưởng đến tần số alen
D. Ổn định tần số alen
14. Sự cách ly sinh sản giữa các quần thể là điều kiện cần để:
A. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể
B. Ngăn cản sự phát sinh đột biến mới
C. Hình thành loài mới
D. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể
15. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào được xem là nguồn biến dị sơ cấp?
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen