[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 2: Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
1. Sau Thế chiến thứ nhất, tình hình chính trị ở nhiều nước châu Âu trở nên bất ổn, nguyên nhân chủ yếu là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền dân chủ.
B. Các mâu thuẫn về lãnh thổ và quyền lực chưa được giải quyết.
C. Sự đoàn kết và hợp tác quốc tế chặt chẽ.
D. Nền kinh tế phục hồi nhanh chóng.
2. Về mặt kinh tế, nước Mỹ đã có những thay đổi gì sau Thế chiến thứ hai?
A. Trở thành con nợ lớn của thế giới.
B. Nền kinh tế bị tàn phá nặng nề.
C. Trở thành siêu cường kinh tế, chủ nợ lớn nhất thế giới.
D. Thực hiện chính sách biệt lập kinh tế.
3. Sự kiện nào buộc Hoa Kỳ chính thức tham chiến trong Thế chiến thứ hai?
A. Đức tấn công Ba Lan.
B. Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
C. Anh tuyên chiến với Đức.
D. Pháp đầu hàng Đức.
4. Đâu là đặc điểm chính của chế độ phát xít ở Ý dưới thời Mussolini?
A. Tôn trọng đa nguyên chính trị và tự do ngôn luận.
B. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan, độc tài quân sự và đàn áp phe đối lập.
C. Chính sách hòa bình và hợp tác quốc tế.
D. Phân phối lại ruộng đất cho nông dân.
5. Chính sách đối ngoại của Anh và Pháp đối với Đức Quốc xã trong những năm 1930 được gọi là gì?
A. Chính sách cứng rắn và sẵn sàng chiến tranh.
B. Chính sách hòa hoãn, nhượng bộ.
C. Chính sách cô lập hoàn toàn Đức Quốc xã.
D. Chính sách hợp tác quân sự.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Thế chiến thứ nhất tại mặt trận phía Tây?
A. Ký kết Hiệp ước Versailles.
B. Thỏa thuận đình chiến tại Compiègne.
C. Trận chiến Verdun kết thúc.
D. Đức tuyên bố đầu hàng.
7. Đâu là hậu quả quan trọng nhất về mặt địa chính trị sau Thế chiến thứ hai?
A. Sự suy yếu hoàn toàn của Hoa Kỳ.
B. Sự tan rã của các đế quốc thực dân cũ.
C. Sự nổi lên của hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, dẫn đến Chiến tranh Lạnh.
D. Thành lập một chính phủ thế giới duy nhất.
8. Thế chiến thứ hai kết thúc ở châu Âu với sự kiện nào?
A. Nhật Bản đầu hàng.
B. Đức Quốc xã đầu hàng vô điều kiện.
C. Liên Xô chiếm Berlin.
D. Mỹ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.
9. Chiến lược Chiến tranh chớp nhoáng (Blitzkrieg) của Đức Quốc xã có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Tập trung vào chiến tranh tiêu hao với số lượng lớn binh lính.
B. Sử dụng xe tăng, cơ giới và không quân tấn công chớp nhoáng, chia cắt phòng tuyến địch.
C. Dựa vào lực lượng hải quân để phong tỏa đối phương.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và tuyên truyền.
10. Mặt trận thứ hai được mở ra ở châu Âu vào năm 1944 với sự kiện gì?
A. Chiến dịch Barbarossa.
B. Trận chiến Stalingrad.
C. Cuộc đổ bộ Normandy (D-Day).
D. Trận chiến Berlin.
11. Chính sách New Deal của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự độc quyền của các tập đoàn lớn.
B. Thúc đẩy tự do kinh tế tuyệt đối, loại bỏ mọi sự can thiệp của nhà nước.
C. Phục hồi kinh tế, giải quyết nạn thất nghiệp và cải cách hệ thống tài chính.
D. Chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược các nước láng giềng.
12. Sự kiện nào cho thấy sự bế tắc và thất bại của chiến lược chiến tranh chớp nhoáng của Đức tại mặt trận Xô-Đức?
A. Trận chiến nước Anh.
B. Trận Stalingrad.
C. Cuộc đổ bộ Normandy.
D. Trận chiến Midway.
13. Tổ chức nào được thành lập sau Thế chiến thứ hai nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
A. Hội Quốc Liên.
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Liên Hợp Quốc.
D. Khối Thịnh vượng chung.
14. Chiến dịch nào của Đức Quốc xã nhằm chinh phục nước Anh nhưng đã thất bại vào năm 1940?
A. Chiến dịch Barbarossa.
B. Trận chiến nước Anh (Battle of Britain).
C. Chiến dịch Sea Lion (Sư tử biển).
D. Chiến dịch Overlord.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở Đức?
A. Ký kết Hiệp ước Versailles.
B. Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933.
C. Hitler được bổ nhiệm làm Thủ tướng năm 1933.
D. Thế chiến thứ nhất kết thúc.
16. Sự kiện nào được xem là mồi lửa trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai ở châu Âu?
A. Đức thôn tính Áo.
B. Đức ký Hiệp ước không xâm phạm với Liên Xô.
C. Đức tấn công Ba Lan.
D. Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
17. Hiệp ước Versailles, ký kết năm 1919, có nội dung cơ bản nào đối với nước Đức?
A. Đức được miễn trừ mọi trách nhiệm bồi thường chiến tranh.
B. Đức được giữ nguyên lãnh thổ và quân đội.
C. Đức phải chịu trách nhiệm chính về chiến tranh, bồi thường chiến tranh, cắt giảm quân đội và lãnh thổ.
D. Đức được quyền phát triển vũ khí hạt nhân.
18. Đức Quốc xã tấn công Liên Xô vào thời điểm nào?
A. Tháng 9 năm 1939.
B. Tháng 6 năm 1941.
C. Tháng 12 năm 1941.
D. Tháng 5 năm 1945.
19. Phong trào kháng chiến chống phát xít ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ mang tính biểu tượng, không ảnh hưởng đến cục diện chiến tranh.
B. Góp phần làm tiêu hao sinh lực địch, hỗ trợ quân Đồng minh tiến công.
C. Chỉ hoạt động ở các nước Trung Âu.
D. Tập trung vào các hoạt động ngoại giao.
20. Đâu là một trong những hậu quả kinh tế nặng nề nhất mà nước Đức phải gánh chịu sau Thế chiến thứ nhất?
A. Thặng dư ngân sách quốc gia.
B. Giảm mạnh nợ công.
C. Siêu lạm phát và gánh nặng bồi thường chiến tranh.
D. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
21. Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933 ở Mỹ bắt nguồn từ nguyên nhân trực tiếp nào?
A. Sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai.
B. Giá vàng thế giới sụt giảm mạnh.
C. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các nước.
22. Trong những năm 1930, nước Pháp đã phải đối mặt với những thách thức chính trị nào?
A. Nền kinh tế phát triển ổn định, không có bất ổn.
B. Sự trỗi dậy của các đảng phái cực đoan và bất ổn chính trị.
C. Thành công trong việc xây dựng liên minh vững chắc.
D. Không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện quốc tế.
23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai là gì?
A. Sự đoàn kết nội bộ của phe Trục.
B. Chiến tranh nhiều mặt trận và sức mạnh vượt trội của phe Đồng minh.
C. Thiếu nguồn lực và nhân lực.
D. Sự can thiệp của các quốc gia trung lập.
24. Đâu là một trong những chính sách đối ngoại quan trọng của Hoa Kỳ trong giai đoạn 1918-1939?
A. Tham gia tích cực vào các liên minh quân sự châu Âu.
B. Thực hiện chính sách cô lập, không can thiệp vào công việc của châu Âu.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ chủ nghĩa quốc tế và giải trừ quân bị.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước bại trận.
25. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Mỹ trong những năm 1920?
A. Khủng hoảng thừa sản xuất và suy thoái kéo dài.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.
C. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
D. Giảm sút nghiêm trọng trong thương mại quốc tế.