1. Yếu tố nào giúp Gương báu khuyên răn trở thành một tác phẩm văn học dân gian có giá trị lâu bền?
A. Tính nhân văn, những bài học đạo đức mang tính phổ quát, có thể áp dụng cho mọi thời đại.
B. Sự lỗi thời của các bài học trong bối cảnh hiện đại.
C. Ngôn ngữ khó hiểu và trừu tượng.
D. Chỉ phù hợp với một tầng lớp xã hội nhất định.
2. Qua câu chuyện Gương báu khuyên răn, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về bản chất của sự khôn ngoan?
A. Sự khôn ngoan nằm ở khả năng dự đoán và phòng tránh rủi ro.
B. Người khôn ngoan luôn hành động theo số đông.
C. Sự khôn ngoan biểu hiện qua lời nói hoa mỹ.
D. Người khôn ngoan không bao giờ mắc sai lầm.
3. Trong Gương báu khuyên răn, bài học thương người như thể thương thân thể hiện khía cạnh đạo đức nào?
A. Lòng nhân ái, sự đồng cảm và sẻ chia với người khác.
B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước hoàn cảnh của người khác.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt.
4. Câu Ăn trông nồi, ngồi trông hướng trong Gương báu khuyên răn khuyên con người điều gì về cách ứng xử?
A. Phải biết quan sát hoàn cảnh, tình huống để có hành vi phù hợp.
B. Chỉ cần chú ý đến bản thân, không cần quan tâm đến người khác.
C. Hành động tùy tiện, không cần để ý đến ai.
D. Ăn uống và ngồi là những việc riêng tư, không liên quan đến ai.
5. Bài học Gương báu khuyên răn về việc lời nói phải đi đôi với việc làm khuyên răn con người điều gì?
A. Hành động phải nhất quán với lời nói, tránh nói suông.
B. Lời nói chỉ là hình thức, không cần hành động thực tế.
C. Việc làm quan trọng hơn lời nói.
D. Lời nói và việc làm không có mối liên hệ.
6. Câu Đừng thấy việc dễ mà làm sơ sài khuyên nhủ điều gì về thái độ làm việc?
A. Luôn giữ thái độ nghiêm túc, cẩn trọng với mọi công việc, dù là nhỏ nhất.
B. Việc dễ thì có thể làm qua loa.
C. Chỉ cần hoàn thành công việc là được.
D. Thái độ làm việc phụ thuộc vào độ khó của công việc.
7. Việc tác giả dân gian sử dụng các câu tục ngữ, ca dao ngắn gọn trong Gương báu khuyên răn có tác dụng gì?
A. Giúp bài học trở nên dễ nhớ, dễ thuộc và dễ truyền đạt.
B. Làm cho nội dung trở nên phức tạp, khó hiểu.
C. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị nội dung.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách diễn đạt.
8. Ý nghĩa của việc lặp lại các lời khuyên trong Gương báu khuyên răn là gì?
A. Nhấn mạnh tầm quan trọng và khắc sâu bài học vào tâm trí người đọc.
B. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả dân gian.
C. Làm cho nội dung trở nên rườm rà, khó nhớ.
D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
9. Trong Gương báu khuyên răn, lời khuyên họa từ miệng mà ra cảnh báo điều gì về ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ thiếu suy nghĩ, lời nói vô ý có thể gây ra tai họa.
B. Ngôn ngữ là công cụ duy nhất để giao tiếp.
C. Lời nói tốt luôn mang lại điều may mắn.
D. Tai họa chỉ đến từ hành động, không phải lời nói.
10. Câu Đi một ngày đàng, học một sàng khôn trong Gương báu khuyên răn đề cao giá trị gì của trải nghiệm thực tế?
A. Trải nghiệm thực tế là nguồn học hỏi kiến thức và kinh nghiệm quý báu.
B. Học hỏi chỉ có giá trị khi ở trong sách vở.
C. Đi lại nhiều chỉ tốn thời gian và công sức.
D. Kiến thức từ trải nghiệm không đáng tin cậy.
11. Câu Chớ vì lợi nhỏ mà quên nghĩa lớn trong bài Gương báu khuyên răn khuyên nhủ con người điều gì?
A. Ưu tiên lợi ích tập thể, giữ gìn đạo lý, mối quan hệ.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
C. Lợi ích vật chất luôn quan trọng hơn tình nghĩa.
D. Nghĩa lớn chỉ là khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến hành động.
12. Việc người xưa đúc kết kinh nghiệm thành gương báu thể hiện vai trò gì của văn học dân gian trong đời sống xã hội?
A. Văn học dân gian là kho tàng kinh nghiệm sống, bài học quý báu được truyền lại cho thế hệ sau.
B. Văn học dân gian chủ yếu mang tính giải trí, không có giá trị giáo dục.
C. Văn học dân gian phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trung thực tuyệt đối.
D. Văn học dân gian chỉ có giá trị trong quá khứ.
13. Câu Chữ tín còn hơn vàng trong bài Gương báu khuyên răn đề cao giá trị nào?
A. Sự giữ lời hứa, uy tín cá nhân.
B. Sự giàu có về vật chất.
C. Sự thông minh, tài giỏi.
D. Sự quyền lực, địa vị.
14. Đặc điểm nào của ngôn ngữ trong Gương báu khuyên răn giúp thể hiện rõ nét ý nghĩa răn dạy?
A. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và mang tính khái quát cao.
B. Ngôn ngữ khoa học, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều điển tích, điển cố.
D. Ngôn ngữ chỉ mang tính biểu cảm, thiếu tính lý trí.
15. Trong Gương báu khuyên răn, hình ảnh gương báu có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho những bài học quý giá, soi chiếu để con người nhìn nhận và sửa đổi hành vi.
B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
C. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, quyền lực.
D. Biểu tượng cho vẻ đẹp hình thức.
16. Việc Gương báu khuyên răn tập trung vào những lời khuyên ứng xử trong cuộc sống hàng ngày cho thấy điều gì về quan điểm của người xưa?
A. Hành vi, ứng xử hàng ngày là yếu tố quan trọng hình thành nên nhân cách và đạo đức.
B. Những vấn đề lớn lao mới quan trọng, ứng xử hàng ngày không đáng quan tâm.
C. Con người chỉ cần có kiến thức, không cần quan tâm đến cách ứng xử.
D. Ứng xử tốt là do bẩm sinh, không cần học hỏi.
17. Việc người xưa đúc kết những lời khuyên về làm người trong Gương báu khuyên răn thể hiện vai trò gì của văn hóa truyền thống?
A. Truyền thụ những giá trị đạo đức, lối sống tốt đẹp, định hình nhân cách.
B. Chỉ mang tính bảo thủ, cản trở sự phát triển.
C. Chỉ là những quy tắc lỗi thời không còn phù hợp.
D. Tập trung vào những điều mê tín dị đoan.
18. Trong Gương báu khuyên răn, việc lựa chọn hành động dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng thể hiện phẩm chất đạo đức nào của con người?
A. Tính thận trọng, trách nhiệm và tư duy phản biện.
B. Sự cả tin và dễ dãi.
C. Tính bốc đồng và quyết đoán.
D. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân.
19. Trong Gương báu khuyên răn, bài học chớ nên giận quá mất khôn khuyên nhủ con người điều gì về việc quản lý cảm xúc?
A. Cần giữ bình tĩnh, kiểm soát cảm xúc tiêu cực để đưa ra quyết định sáng suốt.
B. Cơn giận là biểu hiện của sức mạnh.
C. Việc mất khôn khi giận là điều không thể tránh khỏi.
D. Nên thể hiện cơn giận một cách bộc trực.
20. Trong Gương báu khuyên răn, bài học về sự khiêm tốn có ý nghĩa gì đối với sự phát triển cá nhân?
A. Giúp con người luôn cầu tiến, học hỏi và được mọi người yêu mến.
B. Khiến con người trở nên tự ti và thụ động.
C. Khiến con người dễ bị người khác lợi dụng.
D. Khiến con người không dám thể hiện bản thân.
21. Yếu tố nào trong Gương báu khuyên răn giúp tác phẩm có giá trị giáo dục sâu sắc đối với người đọc?
A. Tính cô đọng, súc tích của lời khuyên và tính phổ quát của bài học.
B. Sự phức tạp và khó hiểu của ngôn ngữ.
C. Tính hư cấu, viễn tưởng của các câu chuyện.
D. Việc chỉ tập trung vào những điều tiêu cực.
22. Khi nói về làm việc gì cũng phải có kế hoạch, bài Gương báu khuyên răn nhấn mạnh điều gì về phương pháp làm việc hiệu quả?
A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, có mục tiêu rõ ràng và các bước thực hiện cụ thể.
B. Hành động theo cảm hứng, không cần kế hoạch.
C. Kế hoạch chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả.
D. Chỉ cần có mục tiêu là đủ, không cần kế hoạch chi tiết.
23. Trong bài Gương báu khuyên răn, lời khuyên của người xưa về việc trước khi làm việc gì, hãy suy nghĩ chín chắn thể hiện quan điểm cốt lõi nào về hành động của con người?
A. Hành động cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh hậu quả tiêu cực.
B. Sự bốc đồng và vội vàng thường dẫn đến sai lầm.
C. Trí tuệ và kinh nghiệm là nền tảng cho mọi quyết định.
D. Việc suy nghĩ chín chắn giúp đảm bảo thành công mỹ mãn.
24. Tại sao việc biết mình biết người lại quan trọng theo quan điểm của bài Gương báu khuyên răn?
A. Giúp con người hành động phù hợp với năng lực bản thân và hoàn cảnh xung quanh, tránh sai lầm.
B. Giúp người khác biết rõ về mình.
C. Chỉ cần biết mình là đủ.
D. Biết người là việc của người khác.
25. Phân tích câu Học ăn, học nói, học gói, học mở, tác giả dân gian nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong đời sống con người?
A. Sự chuẩn mực trong giao tiếp và ứng xử.
B. Sự giàu có về vật chất.
C. Sự uyên bác về kiến thức.
D. Sự mạnh mẽ về thể chất.