[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Mắc mưu Thị Hến (Trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến)
1. Cái mưu mà Thị Hến tự đặt ra cho mình có mục đích chính là gì?
A. Để chứng tỏ sự khôn ngoan của bản thân.
B. Để thoát khỏi tình thế ép gả khó xử và bảo toàn danh dự.
C. Để trêu chọc Lý Trưởng cho vui.
D. Để thách thức quyền lực của Lý Trưởng.
2. Nhân vật Thị Hến trong trích đoạn tuồng thể hiện thái độ gì đối với lễ giáo phong kiến?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc của lễ giáo.
B. Ngầm thách thức và tìm cách lách luật lệ hà khắc.
C. Chỉ quan tâm đến hạnh phúc cá nhân mà không màng lễ giáo.
D. Phản đối công khai và lên án lễ giáo.
3. Theo phân tích truyền thống về tuồng, nhân vật Thị Hến có thể được xem là hình mẫu cho điều gì?
A. Sự hy sinh cao cả của người phụ nữ vì gia đình.
B. Phẩm chất thông minh, ứng biến và lòng tự trọng của người phụ nữ.
C. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước bất công.
D. Sự yếu đuối và lệ thuộc vào người đàn ông.
4. Trong tuồng, các tình tiết thường mang tính tượng trưng. Hành động Thị Hến mắc mưu có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?
A. Sự bất lực của con người trước số phận.
B. Sự chiến thắng của trí tuệ con người trước những áp đặt phi lý.
C. Sự phức tạp và mâu thuẫn trong các mối quan hệ xã hội.
D. Sự thất bại của lòng tốt trước cái ác.
5. Nghệ thuật tuồng thường sử dụng yếu tố hư cấu để làm nổi bật tính cách nhân vật. Cách Thị Hến mắc mưu thể hiện yếu tố này như thế nào?
A. Nàng tạo ra một câu chuyện hoang đường để đánh lừa mọi người.
B. Nàng sử dụng những lời nói dối trắng trợn để đạt mục đích.
C. Nàng tạo ra một kịch bản để tự mình đóng vai, từ đó thoát khỏi tình thế nan giải.
D. Nàng giả vờ bị bệnh nặng để tránh cuộc hôn nhân.
6. Yếu tố nào trong nghệ thuật tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến giúp khán giả dễ dàng nhận ra sự thông minh của Thị Hến?
A. Việc miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
B. Sự đối lập giữa lời nói và hành động của Thị Hến.
C. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ.
D. Sự cường điệu hóa trong cảm xúc và hành động của nhân vật.
7. Trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến, nhân vật Thị Hến được khắc họa với nét tính cách nào nổi bật nhất khi đối diện với tình huống trớ trêu?
A. Tháo vát, lanh lợi và có phần tinh quái để tự giải quyết vấn đề.
B. Ngoan hiền, thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
C. Bộc trực, thẳng thắn, không che giấu cảm xúc của mình.
D. Nhút nhát, sợ sệt, luôn tìm cách lẩn tránh xung đột.
8. Lời thoại Thà rằng ăn củi ăn than / Còn hơn lấy hắn là người kia thể hiện điều gì ở Thị Hến?
A. Sự tuyệt vọng và ý định tự tử.
B. Sự kiên quyết từ chối Lý Trưởng, dù phải chịu khổ.
C. Sự mệt mỏi với cuộc sống hiện tại.
D. Sự ngưỡng mộ đối với Lý Trưởng.
9. Phân tích tình huống mắc mưu của Thị Hến, ta thấy được điều gì về quan niệm đạo đức trong xã hội xưa?
A. Đạo đức là tuyệt đối và không thể bị phá vỡ.
B. Đôi khi, sự khéo léo có thể giúp con người vượt qua những ràng buộc đạo đức hà khắc.
C. Sự khôn ngoan luôn bị coi là gian xảo và đáng lên án.
D. Phụ nữ phải luôn giữ gìn đức hạnh theo đúng khuôn mẫu.
10. Yếu tố quan trọng nhất giúp Thị Hến thành công trong việc mắc mưu Lý Trưởng là gì?
A. Sự giúp đỡ của bạn bè.
B. Ngoại hình xinh đẹp của nàng.
C. Trí thông minh và khả năng ứng biến nhanh nhạy.
D. Sự thương hại của Lý Trưởng.
11. Sự đối lập giữa trí tuệ của Thị Hến và sự ngu xuẩn của Lý Trưởng được thể hiện rõ nét nhất qua đâu?
A. Lời ăn tiếng nói hằng ngày của hai nhân vật.
B. Cả hai đều cố gắng lừa dối nhau.
C. Cách Thị Hến bày mưu và phản ứng sợ hãi của Lý Trưởng khi mắc mưu.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội của Lý Trưởng.
12. Trong bối cảnh tuồng, câu Lý Trưởng sợ quá, giật mình buông tay, chạy biến đi mất cho thấy điều gì về tác động của mưu Thị Hến?
A. Mưu của Thị Hến đã thành công trong việc khiến Lý Trưởng sợ hãi.
B. Lý Trưởng là người yếu bóng vía và dễ bị lừa.
C. Tuồng thường có những tình tiết cường điệu hóa để tạo hiệu ứng.
D. Thị Hến đã sử dụng bạo lực để ép Lý Trưởng.
13. Yếu tố nào trong mưu của Thị Hến cho thấy nàng hiểu rõ tâm lý của Lý Trưởng?
A. Nàng nói những lời yêu thương giả tạo.
B. Nàng biết Lý Trưởng sợ hãi những điều kỳ bí hoặc tai họa.
C. Nàng giả vờ đồng ý cuộc hôn nhân.
D. Nàng yêu cầu một lễ vật hồi môn quá lớn.
14. Tại sao Thị Hến lại chọn cách mắc mưu thay vì phản kháng trực tiếp?
A. Nàng không đủ sức mạnh để đối đầu trực diện.
B. Đó là chiến lược thông minh để tránh đối đầu trực tiếp và đạt mục đích hiệu quả hơn.
C. Nàng sợ hãi và không dám đối mặt với Lý Trưởng.
D. Nàng muốn giữ gìn hình ảnh yếu đuối, nhu mì.
15. Việc Thị Hến mắc mưu chính mình có thể được xem là một hình thức gậy ông đập lưng ông hay không?
A. Không, vì Thị Hến hoàn toàn bị động và không có ý định gì.
B. Có, vì nàng tự tạo ra một tình huống để thoát thân, nhưng lại tự mình bị kẹt trong đó.
C. Không, vì đây là lỗi lầm không cố ý của Thị Hến.
D. Có, nhưng đó là hành động dũng cảm để bảo vệ danh dự.
16. Yếu tố nào trong lời thoại của Thị Hến phản ánh rõ nhất sự thông minh, lanh lợi của nhân vật?
A. Những lời than van, oán trách số phận.
B. Những lời lẽ vòng vo, cố gắng trì hoãn.
C. Những câu nói có tính chất gài bẫy, dẫn dắt người nghe.
D. Những lời từ chối thẳng thừng và quyết đoán.
17. Nghệ thuật châm biếm trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến được thể hiện rõ nhất qua tình huống nào của Thị Hến?
A. Thị Hến khóc lóc thảm thiết trước hoàn cảnh.
B. Thị Hến dùng mưu để tự mình rơi vào tình thế éo le.
C. Thị Hến giả vờ nhún nhường, phục tùng Lý Trưởng.
D. Thị Hến nói lời lẽ ngọt ngào, dối trá với Lý Trưởng.
18. Trong nghệ thuật tuồng, các nhân vật thường được phân loại theo vai diễn (kép, đào, lão, mụ...). Thị Hến thuộc loại vai nào?
A. Vai Kép (vai nam chính).
B. Vai Đào (vai nữ chính).
C. Vai Lão (vai người già).
D. Vai Mụ (vai người đàn bà lớn tuổi).
19. Trong trích đoạn, thái độ của Thị Hến khi bị ép gả cho Lý Trưởng thể hiện điều gì?
A. Sự cam chịu và chấp nhận hoàn toàn.
B. Sự kháng cự ngầm và tìm cách lách luật.
C. Sự giận dữ và phản kháng công khai.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của mình.
20. Yếu tố nghệ thuật nào được thể hiện rõ nét qua cách Thị Hến xử lý tình huống mắc mưu?
A. Sự bi lụy, khắc khổ trong lời ăn tiếng nói.
B. Tính cách nhân vật được bộc lộ qua hành động và lời thoại.
C. Sự giáo điều, răn dạy theo khuôn mẫu đạo đức.
D. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên xung quanh.
21. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách xử lý tình huống của Thị Hến so với những nhân vật phụ nữ khác trong truyện Nôm truyền thống là gì?
A. Luôn tuân thủ tuyệt đối lễ giáo, giữ gìn danh tiết bằng mọi giá.
B. Chủ động tìm cách giải quyết vấn đề, dù có phần tinh quái.
C. Dựa dẫm hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người thân hoặc người yêu.
D. Chấp nhận số phận và chịu đựng khổ đau một cách âm thầm.
22. Nhận xét nào về vai trò của Thị Hến trong việc phê phán xã hội phong kiến là hợp lý nhất?
A. Thị Hến chỉ là nạn nhân không có khả năng phản kháng.
B. Qua hành động của Thị Hến, tác giả phê phán sự bất công và những quy tắc hà khắc.
C. Thị Hến không có vai trò gì trong việc phê phán xã hội.
D. Thị Hến ủng hộ hoàn toàn các quy tắc của xã hội phong kiến.
23. Trong bối cảnh tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến, tình huống mắc mưu của Thị Hến gợi lên suy ngẫm gì về vai trò và thân phận người phụ nữ?
A. Người phụ nữ luôn là nạn nhân yếu đuối của xã hội phong kiến.
B. Người phụ nữ có thể dùng trí tuệ và sự khéo léo để tự bảo vệ mình.
C. Hạnh phúc của người phụ nữ phụ thuộc hoàn toàn vào người đàn ông.
D. Thân phận người phụ nữ không có gì thay đổi được theo thời gian.
24. Nhận định nào sau đây về nghệ thuật xây dựng nhân vật Thị Hến là chính xác nhất?
A. Nhân vật được xây dựng một chiều, thiếu chiều sâu.
B. Nhân vật mang tính cách điển hình, có sự sáng tạo trong cách xử lý tình huống.
C. Nhân vật chỉ là công cụ để truyền tải bài học đạo đức.
D. Nhân vật phản ánh hoàn toàn sự yếu đuối của phụ nữ thời phong kiến.
25. Hành động Thị Hến mắc mưu trong trích đoạn tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?
A. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của người phụ nữ trước hoàn cảnh.
B. Cho thấy sự khéo léo, thông minh trong việc tự cứu mình khỏi tình thế khó xử.
C. Minh chứng cho sự mù quáng, thiếu suy nghĩ của Thị Hến.
D. Phản ánh tính cách cam chịu, nhẫn nhịn theo lễ giáo phong kiến.