1. Việc Ra-ma yêu cầu Xi-ta đi vào lửa thiêu là một hành động mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự trừng phạt tội lỗi của Xi-ta.
B. Biểu tượng cho sự thanh tẩy, chứng minh sự trong trắng.
C. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn giữa hai người.
D. Biểu tượng cho sức mạnh của lửa đối với con người.
2. Yếu tố nghệ thuật nào được thể hiện rõ nét trong cách miêu tả tâm trạng của Xi-ta khi đối diện với lời buộc tội của Ra-ma?
A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
B. Miêu tả chân thực, sâu sắc nội tâm nhân vật qua hành động, lời nói.
C. Tập trung vào miêu tả ngoại hình và cử chỉ.
D. Ngôn ngữ trang trọng, khô khan, thiếu cảm xúc.
3. Bài học sâu sắc nhất mà tác phẩm Ra-ma buộc tội truyền tải đến người đọc là gì?
A. Tình yêu đôi lứa cần có sự tin tưởng tuyệt đối.
B. Nghĩa vụ và trách nhiệm cá nhân đôi khi mâu thuẫn với tình cảm.
C. Sự phán xét của dư luận có thể dẫn đến bi kịch.
D. Sức mạnh của lòng dũng cảm và ý chí bảo vệ sự thật.
4. Việc Ra-ma buộc tội Xi-ta cho thấy phẩm chất nào của nhân vật này, xét trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại?
A. Sự thiếu khoan dung và lòng ghen tuông mù quáng.
B. Ý thức trách nhiệm cao cả đối với xã hội và danh dự gia tộc.
C. Sự yếu đuối trước áp lực dư luận của đám đông.
D. Lòng vị tha và sự thông cảm sâu sắc với người phụ nữ.
5. Việc Ra-ma buộc tội Xi-ta, dù biết nàng vô tội, có thể được xem là hành động thể hiện mặt trái nào của quyền lực?
A. Quyền lực luôn đi đôi với sự tàn nhẫn.
B. Quyền lực có thể ép buộc con người phải làm những điều trái với lương tâm.
C. Quyền lực chỉ có thể tồn tại khi có sự đồng thuận của nhân dân.
D. Quyền lực là tuyệt đối và không thể bị xem xét.
6. Lời buộc tội của Ra-ma đối với Xi-ta có thể được hiểu là biểu hiện của mâu thuẫn giữa:
A. Tình yêu cá nhân và nghĩa vụ quân sự.
B. Tình yêu cá nhân và trách nhiệm với xã hội.
C. Lòng vị tha và sự trả thù cá nhân.
D. Trí tuệ và cảm xúc.
7. Vai trò của thần Lửa (A-ni) trong thử thách của Xi-ta ở cuối văn bản Ra-ma buộc tội là gì?
A. Là người phán xử cuối cùng, xác nhận sự vô tội của Xi-ta.
B. Là người chứng kiến và bảo vệ Xi-ta khỏi lời buộc tội.
C. Là người thực hiện hình phạt đối với những kẻ vu khống Xi-ta.
D. Là người chứng minh Ra-ma đã hành động sai lầm.
8. Câu chuyện Ra-ma buộc tội đặt ra câu hỏi về sự cân bằng giữa yếu tố nào trong cuộc sống?
A. Sự thật và dối trá.
B. Tình yêu và bổn phận.
C. Danh dự cá nhân và uy tín xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Trong sử thi Ra-ma-ya-na, hành động buộc tội của Ra-ma đối với Xi-ta được thúc đẩy bởi yếu tố nào là chủ yếu?
A. Áp lực từ dư luận và sự nghi ngờ về sự trong trắng của Xi-ta.
B. Mong muốn chứng tỏ sự công bằng tuyệt đối của mình với thần dân.
C. Tình yêu mãnh liệt và nỗi đau khổ khi bị phản bội.
D. Nhu cầu khẳng định uy quyền và quyền lực tối thượng của người cai trị.
10. Việc Ra-ma buộc tội Xi-ta đã thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm như thế nào?
A. Lý trí yêu cầu sự khách quan, tình cảm đòi hỏi sự bao dung.
B. Lý trí muốn giữ gìn uy tín, tình cảm muốn bảo vệ người mình yêu.
C. Lý trí chỉ dẫn hành động, tình cảm quyết định kết quả.
D. Lý trí và tình cảm luôn đồng nhất trong mọi quyết định.
11. Trong Ra-ma buộc tội, hành động của Ra-ma đối với Xi-ta đã gây ra sự phản ứng như thế nào từ phía các vị thần?
A. Các vị thần tán thành và ủng hộ quyết định của Ra-ma.
B. Các vị thần tỏ ra đau lòng và can thiệp để bảo vệ Xi-ta.
C. Các vị thần không có phản ứng gì trước hành động của Ra-ma.
D. Các vị thần yêu cầu Ra-ma phải đưa ra lời giải thích.
12. Trong bối cảnh của sử thi, việc Ra-ma buộc tội Xi-ta còn phản ánh khía cạnh nào của đạo đức xã hội Ấn Độ cổ đại?
A. Sự đề cao lòng trắc ẩn và sự bao dung.
B. Sự coi trọng danh dự, trinh tiết của người phụ nữ.
C. Sự bình đẳng giới trong mọi mặt của đời sống.
D. Sự coi nhẹ vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
13. Tại sao Ra-ma lại đưa ra lời buộc tội đối với Xi-ta, dù biết nàng là người trong trắng?
A. Vì Ra-ma không còn yêu Xi-ta nữa.
B. Vì sự nghi ngờ của dân chúng đối với Xi-ta là quá lớn, ảnh hưởng đến uy tín của Ra-ma.
C. Vì Ra-ma muốn trừng phạt Xi-ta vì đã bị Quỷ vương bắt giữ.
D. Vì Ra-ma muốn thử lòng trung thành của Xi-ta.
14. Câu nói Ra-ma buộc tội cho thấy khía cạnh nào trong tư tưởng của người Ấn Độ cổ đại về bổn phận của người cai trị?
A. Luôn ưu tiên tình cảm cá nhân hơn lợi ích quốc gia.
B. Phải đặt lợi ích và sự tín nhiệm của dân chúng lên trên hết.
C. Chỉ cần cai trị bằng lòng nhân ái và tình thương.
D. Không cần quan tâm đến ý kiến của thần dân.
15. Nhân vật nào trong sử thi Ra-ma-ya-na có vai trò quan trọng trong việc khôi phục danh dự cho Xi-ta sau lời buộc tội của Ra-ma?
A. Ra-ma.
B. Lax-ma-na.
C. Thần Lửa A-ni.
D. Đại sảnh (tức là dân chúng).
16. Trong tình huống Ra-ma buộc tội Xi-ta, hành động nào của Xi-ta thể hiện rõ nét nhất sự phản kháng và giữ gìn phẩm giá?
A. Xi-ta khóc lóc và cầu xin Ra-ma tha thứ.
B. Xi-ta im lặng chịu đựng mọi lời buộc tội.
C. Xi-ta tuyên bố sẵn sàng trải qua thử thách lửa để chứng minh sự trong trắng.
D. Xi-ta bỏ đi và sống ẩn dật một mình.
17. Hành động của Ra-ma sau khi Xi-ta đi vào lửa thể hiện điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của ông?
A. Rất vui mừng vì đã giải quyết được vấn đề.
B. Đau đớn, ăn năn nhưng vẫn giữ thái độ nghiêm nghị.
C. Tức giận vì Xi-ta đã không chứng minh được sự trong trắng.
D. Bình thản vì đã làm đúng bổn phận.
18. Trong Ra-ma buộc tội, hành động của Xi-ta sau khi bị Ra-ma buộc tội phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội Ấn Độ cổ đại?
A. Người phụ nữ có quyền tự quyết định cuộc đời mình.
B. Thân phận người phụ nữ phụ thuộc nhiều vào dư luận và quy tắc xã hội.
C. Người phụ nữ luôn được chồng yêu thương và bảo vệ tuyệt đối.
D. Người phụ nữ có thể dễ dàng thoát khỏi mọi định kiến.
19. Trong văn bản Ra-ma buộc tội, lời nói và hành động của Xi-ta thể hiện rõ nhất thái độ gì đối với Ra-ma?
A. Sự tha thứ và lòng vị tha.
B. Sự trách móc, oán giận nhưng vẫn giữ tình cảm.
C. Sự lạnh lùng và từ bỏ hoàn toàn.
D. Sự phục tùng và tuân theo mọi mệnh lệnh.
20. Thử thách lửa mà Xi-ta phải trải qua trong Ra-ma buộc tội mang ý nghĩa gì trong quan niệm của người xưa về sự thật?
A. Sự thật luôn bị che đậy bởi những lời nói dối.
B. Sự thật có thể tự nó tỏa sáng và được chứng minh.
C. Sự thật là thứ không thể nào tìm thấy được.
D. Sự thật chỉ được công nhận khi có sự can thiệp của thần linh.
21. Trong Ra-ma buộc tội, hành động của Xi-ta sau khi bị Ra-ma nghi ngờ cho thấy phẩm chất nổi bật nào?
A. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
B. Sự yếu đuối, bi lụy.
C. Sự kiêu hãnh, tự tôn và lòng quyết liệt.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.
22. Khổ thơ nào trong Ra-ma buộc tội miêu tả sinh động nỗi đau khổ và sự tủi nhục của Xi-ta khi bị Ra-ma nghi ngờ?
A. Khổ thơ miêu tả Ra-ma nhìn Xi-ta với ánh mắt lạnh lùng.
B. Khổ thơ miêu tả Xi-ta khóc nấc lên và oán trách số phận.
C. Khổ thơ miêu tả Ra-ma ra lệnh cho Xi-ta đi vào lửa.
D. Khổ thơ miêu tả Ra-ma quay lưng lại và không nói lời nào.
23. Theo văn bản Ra-ma buộc tội, khi trở về, Xi-ta đã có những biểu hiện tâm lý nào?
A. Vui mừng khôn xiết và tha thiết mong Ra-ma tin tưởng.
B. Buồn bã, tuyệt vọng nhưng vẫn giữ thái độ kiêu hãnh, không giải thích.
C. Tức giận, oán trách Ra-ma và gia đình ông.
D. Bình thản, chấp nhận số phận và không phản ứng gì.
24. Hành động của Ra-ma trong Ra-ma buộc tội có thể được xem là minh chứng cho quan niệm nào về chính nghĩa trong văn hóa Ấn Độ cổ đại?
A. Chính nghĩa là sự công bằng tuyệt đối, không dung thứ cho sai lầm.
B. Chính nghĩa đôi khi đòi hỏi sự hy sinh tình cảm cá nhân vì lợi ích chung.
C. Chính nghĩa luôn gắn liền với lòng nhân ái và sự tha thứ.
D. Chính nghĩa là sự tuân thủ tuyệt đối các quy định của thần linh.
25. Yếu tố nào trong xã hội Ấn Độ cổ đại đã tạo nên áp lực lớn nhất khiến Ra-ma buộc tội Xi-ta?
A. Tư tưởng trọng nam khinh nữ.
B. Sự khắt khe của hệ thống đẳng cấp.
C. Quan niệm về danh dự, trinh tiết của người phụ nữ và dư luận xã hội.
D. Ảnh hưởng của tôn giáo lên đời sống.